Gnar

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Gnar xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Banananachi#4030
Banananachi#4030
TW (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.8% 5.5 /
2.9 /
6.4
63
2.
placekzdynio#EUNE
placekzdynio#EUNE
EUNE (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.2% 5.4 /
4.8 /
8.2
54
3.
morphine#xdxd
morphine#xdxd
RU (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 73.4% 7.0 /
4.7 /
6.3
79
4.
Bince#OC
Bince#OC
OCE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 68.2% 5.2 /
4.2 /
7.1
66
5.
抖音黄金矿工#0613
抖音黄金矿工#0613
KR (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.6% 5.2 /
2.7 /
5.6
137
6.
탑 교수#kr011
탑 교수#kr011
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.0% 5.1 /
3.4 /
5.3
50
7.
Wá Sá Đã#4165
Wá Sá Đã#4165
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 5.6 /
4.3 /
8.0
50
8.
伽瑪射射#0621
伽瑪射射#0621
TW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 71.4% 7.1 /
4.0 /
6.8
49
9.
Keduris#5847
Keduris#5847
NA (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.9% 6.0 /
3.2 /
7.0
122
10.
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
STREAMEZ BEKAR#BEKAR
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.5% 4.9 /
5.2 /
5.3
55
11.
fodi#KR1
fodi#KR1
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.4% 5.3 /
4.6 /
6.7
59
12.
Zzkl1#LAS
Zzkl1#LAS
LAS (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.6% 5.0 /
6.3 /
7.3
79
13.
Novacaine#32243
Novacaine#32243
SEA (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 6.5 /
5.3 /
6.2
74
14.
xXJandiXx#br1
xXJandiXx#br1
BR (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 6.0 /
5.8 /
6.8
62
15.
BYOD Paradize#TOP
BYOD Paradize#TOP
EUW (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.5% 5.4 /
4.8 /
6.4
85
16.
w123#123q
w123#123q
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 4.0 /
4.8 /
4.7
71
17.
Bardo Indecente#1212
Bardo Indecente#1212
BR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.6% 5.5 /
4.8 /
7.3
73
18.
little steps#topkr
little steps#topkr
EUW (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 5.3 /
5.1 /
6.3
61
19.
NUC Schüch#WHACK
NUC Schüch#WHACK
EUW (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 4.8 /
3.8 /
5.9
70
20.
Nick Wilde#0118
Nick Wilde#0118
EUNE (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.2% 5.4 /
3.9 /
5.9
67
21.
Hezs#myc
Hezs#myc
KR (#21)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 61.5% 4.4 /
4.2 /
6.3
65
22.
MZP Westman#POG
MZP Westman#POG
EUW (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 6.0 /
5.2 /
6.0
71
23.
GAYren123#2639
GAYren123#2639
SEA (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.0% 4.9 /
5.9 /
6.3
50
24.
Hakari#hakas
Hakari#hakas
BR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.8% 6.0 /
4.7 /
5.9
55
25.
HLE ZEUS#KR123
HLE ZEUS#KR123
EUW (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.9% 5.0 /
4.8 /
6.0
70
26.
Jiren#Jr xD
Jiren#Jr xD
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.0 /
3.4 /
6.9
64
27.
Skibidi Gumolit#x1488
Skibidi Gumolit#x1488
EUNE (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.7% 5.5 /
4.8 /
6.2
85
28.
GêttingHeadSup#00000
GêttingHeadSup#00000
EUW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 4.5 /
3.2 /
6.3
97
29.
이방인#0104
이방인#0104
KR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 4.8 /
3.9 /
6.4
58
30.
Pivot#TR1
Pivot#TR1
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.9% 4.7 /
6.7 /
5.9
84
31.
Groffin#5688
Groffin#5688
EUW (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.3% 6.0 /
4.5 /
5.7
77
32.
bhbh#wywq
bhbh#wywq
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 4.1 /
4.0 /
4.4
61
33.
MyCash#EUW
MyCash#EUW
EUW (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 5.2 /
4.3 /
5.7
83
34.
pandemonium#EUW01
pandemonium#EUW01
EUW (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.0 /
3.3 /
5.5
55
35.
Kuru reiz#kuru
Kuru reiz#kuru
TR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 4.8 /
5.2 /
8.9
60
36.
Kadlicek#Beebo
Kadlicek#Beebo
EUW (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.4% 4.5 /
4.7 /
6.0
53
37.
U A I U I U I UA#U A I
U A I U I U I UA#U A I
EUW (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.2 /
3.3 /
5.3
80
38.
陪小寒岁岁年年#gyh
陪小寒岁岁年年#gyh
KR (#38)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.6% 4.5 /
4.5 /
3.9
109
39.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.0% 5.0 /
4.7 /
5.6
65
40.
perrito caliente#SELE
perrito caliente#SELE
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.8% 5.8 /
3.2 /
6.3
82
41.
Doxy#KIKO
Doxy#KIKO
EUW (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 5.6 /
4.8 /
5.6
101
42.
NanOtZ#LAN
NanOtZ#LAN
LAN (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.4% 5.4 /
3.7 /
7.3
46
43.
Gerner#1497
Gerner#1497
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 6.0 /
4.0 /
5.6
84
44.
burny#6911
burny#6911
KR (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 4.7 /
5.7 /
4.4
55
45.
ANY SeiKeinGnar#ANY
ANY SeiKeinGnar#ANY
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.2% 4.9 /
4.1 /
6.8
88
46.
Lee테리#KR1
Lee테리#KR1
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 5.2 /
3.0 /
5.9
55
47.
westrice#ggez
westrice#ggez
NA (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 4.5 /
5.5 /
6.3
54
48.
RWR Nozwhisker#TR1
RWR Nozwhisker#TR1
TR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 6.0 /
4.6 /
7.9
131
49.
just go in#GOIN
just go in#GOIN
NA (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 4.4 /
5.0 /
6.4
48
50.
도 란#0221
도 란#0221
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.4% 5.6 /
3.9 /
6.3
52
51.
joeyagent#wolf
joeyagent#wolf
NA (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.8% 6.5 /
4.7 /
7.8
64
52.
raGNARok#GNAR
raGNARok#GNAR
EUNE (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 9.4 /
5.9 /
4.8
221
53.
Pablo el Pedrolo#EUW
Pablo el Pedrolo#EUW
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 5.0 /
6.0 /
5.6
50
54.
Neloz#EUW
Neloz#EUW
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.1 /
4.4 /
7.2
74
55.
눅 쌀#KR 1
눅 쌀#KR 1
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 4.3 /
3.4 /
5.2
82
56.
TeddyBear#Ghost
TeddyBear#Ghost
EUW (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 5.6 /
5.0 /
6.6
60
57.
왕 자#왕쟈1
왕 자#왕쟈1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.1% 5.2 /
4.5 /
5.6
111
58.
Masion#419
Masion#419
KR (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.9% 3.8 /
3.5 /
5.7
56
59.
meowman#NA1
meowman#NA1
NA (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.6% 4.5 /
4.3 /
6.5
55
60.
WillyCee#NA1
WillyCee#NA1
NA (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.0% 5.7 /
5.9 /
6.3
117
61.
DH Duellant#TR1
DH Duellant#TR1
TR (#61)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 4.8 /
3.7 /
5.8
52
62.
BonNox#EUW
BonNox#EUW
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 4.9 /
4.9 /
6.0
58
63.
나르디노스#nardi
나르디노스#nardi
KR (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.0% 5.8 /
5.4 /
5.4
69
64.
Zechi#EUW
Zechi#EUW
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.1% 5.2 /
4.6 /
6.8
105
65.
SwitchBΙade#EUW
SwitchBΙade#EUW
EUW (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.2% 4.4 /
3.6 /
5.9
79
66.
PontoDoiss#br1
PontoDoiss#br1
BR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.6% 5.3 /
4.7 /
5.8
203
67.
Billy Bretherton#1111
Billy Bretherton#1111
EUW (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 5.8 /
4.3 /
6.6
58
68.
Toobi#EUW
Toobi#EUW
EUW (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.7% 4.8 /
5.2 /
6.2
71
69.
스페인 소년#KR1
스페인 소년#KR1
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.2 /
4.0 /
5.3
71
70.
ketrix#EUNE
ketrix#EUNE
EUNE (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.9% 5.5 /
5.9 /
6.5
145
71.
ADNUDog#0717
ADNUDog#0717
SEA (#71)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.6% 5.9 /
3.6 /
5.2
99
72.
SabertoothOPS#225
SabertoothOPS#225
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.4% 4.5 /
5.3 /
5.5
57
73.
점수다이어트#0209
점수다이어트#0209
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.5 /
3.7 /
6.2
62
74.
Guajolote Macías#1391
Guajolote Macías#1391
LAN (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 60.5% 4.5 /
4.2 /
7.3
86
75.
채바라기#0105
채바라기#0105
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 4.4 /
4.8 /
6.2
126
76.
ST1 Missing#SKT 1
ST1 Missing#SKT 1
LAN (#76)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 70.7% 6.5 /
5.9 /
6.3
58
77.
Dibujee#35cm
Dibujee#35cm
LAS (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 5.7 /
4.7 /
6.9
66
78.
Xnozee#back
Xnozee#back
TR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.0% 5.7 /
5.7 /
7.4
50
79.
Cadmis#EUW
Cadmis#EUW
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.4% 4.8 /
4.6 /
5.1
69
80.
Correx#EUW
Correx#EUW
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.0% 5.2 /
5.3 /
6.3
100
81.
Ryota Miyagi#S2XD
Ryota Miyagi#S2XD
LAS (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 5.7 /
3.9 /
6.2
59
82.
TOP심플리스무스#죽기장인
TOP심플리스무스#죽기장인
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 55.6% 4.1 /
3.0 /
5.3
54
83.
cemali#505
cemali#505
TR (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 6.4 /
5.1 /
7.0
61
84.
Carltón#LAS
Carltón#LAS
LAS (#84)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 59.8% 4.8 /
4.6 /
6.2
107
85.
INOPLON#9999
INOPLON#9999
EUNE (#85)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.0% 5.2 /
4.7 /
7.4
54
86.
Mr Demaglio#susu
Mr Demaglio#susu
EUNE (#86)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 56.8% 4.7 /
4.9 /
6.0
301
87.
smurfeee#OSRS
smurfeee#OSRS
EUW (#87)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 65.2% 5.4 /
3.9 /
5.4
46
88.
Devil#DYNA
Devil#DYNA
LAN (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.7% 5.7 /
5.8 /
6.7
63
89.
Dustewr#LAN
Dustewr#LAN
LAN (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 58.7% 5.3 /
3.7 /
7.4
143
90.
G1NEX#666
G1NEX#666
RU (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.0% 6.9 /
4.3 /
6.5
50
91.
소심한 재앙#KR1
소심한 재앙#KR1
KR (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 4.6 /
5.3 /
6.2
52
92.
2급노예 국xx#KR1
2급노예 국xx#KR1
KR (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.1% 4.2 /
3.8 /
6.3
105
93.
PNZ GOLONDRINO#EUW
PNZ GOLONDRINO#EUW
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.6% 4.2 /
4.7 /
4.7
53
94.
Lelandre#51515
Lelandre#51515
EUW (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 56.9% 4.4 /
5.0 /
5.2
116
95.
Jarvis#0628
Jarvis#0628
KR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.8% 4.7 /
3.8 /
7.0
55
96.
l Muka l#MMM
l Muka l#MMM
BR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.5% 4.8 /
5.1 /
5.4
146
97.
Tractical#5220
Tractical#5220
LAN (#97)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 58.4% 5.4 /
5.1 /
6.4
101
98.
Sinmivak#777
Sinmivak#777
EUW (#98)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 57.4% 3.7 /
4.1 /
4.9
94
99.
AWG Medi#LAS
AWG Medi#LAS
LAS (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 57.6% 4.4 /
4.9 /
5.8
172
100.
WY1F#4444
WY1F#4444
EUW (#100)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 57.8% 4.7 /
4.0 /
6.5
64