Nidalee

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Nidalee xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
U Han#123
U Han#123
KR (#1)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 81.5% 7.0 /
1.8 /
9.7
65
2.
Lixiang#Lij
Lixiang#Lij
TW (#2)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.2 /
2.4 /
7.5
63
3.
zhangyueyue#1029
zhangyueyue#1029
KR (#3)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 9.5 /
3.5 /
7.2
142
4.
Canyon#Mejai
Canyon#Mejai
EUW (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 8.3 /
3.0 /
8.3
52
5.
WQEQWEWQ#WQEQW
WQEQWEWQ#WQEQW
KR (#5)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.6% 9.9 /
5.2 /
8.3
51
6.
AJbaonv#CN1
AJbaonv#CN1
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 8.5 /
2.9 /
8.6
50
7.
Xác Ướp U Sầu#zzz
Xác Ướp U Sầu#zzz
VN (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 8.9 /
3.4 /
7.7
60
8.
抖音丶洋子zz#0816
抖音丶洋子zz#0816
KR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.0% 7.4 /
3.6 /
7.8
50
9.
dhmhtra se thelw#deme
dhmhtra se thelw#deme
EUNE (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.6% 10.3 /
2.2 /
8.0
41
10.
i dont care#cbaaa
i dont care#cbaaa
EUW (#10)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 69.0% 8.9 /
4.3 /
8.1
71
11.
타락파워해창#차해창
타락파워해창#차해창
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 68.0% 3.1 /
4.2 /
13.5
50
12.
Hamchoiluoilam#2902
Hamchoiluoilam#2902
VN (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 13.0 /
5.0 /
7.4
66
13.
sao kh di jg#1091
sao kh di jg#1091
VN (#13)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.3% 10.3 /
4.3 /
8.6
107
14.
D U Y G I A#1108
D U Y G I A#1108
VN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 7.7 /
5.1 /
11.4
105
15.
벽느끼고가세요#KR1
벽느끼고가세요#KR1
KR (#15)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 80.8% 9.1 /
3.0 /
9.1
52
16.
dominant mental#666
dominant mental#666
EUW (#16)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 84.5% 13.2 /
4.5 /
9.8
71
17.
zzz0drk1#EUNE
zzz0drk1#EUNE
EUNE (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 10.8 /
3.8 /
8.4
49
18.
disgusting loser#148
disgusting loser#148
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.9% 8.8 /
4.2 /
9.3
83
19.
chin1#2010
chin1#2010
VN (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.9% 9.3 /
4.4 /
10.3
90
20.
탕 아#727
탕 아#727
KR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 6.4 /
3.3 /
8.1
72
21.
Bảo Nhii#2508
Bảo Nhii#2508
VN (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.3% 8.2 /
4.8 /
8.9
83
22.
Judgement#EUNE1
Judgement#EUNE1
EUNE (#22)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.5% 9.4 /
4.7 /
10.3
165
23.
Strizban#EUW
Strizban#EUW
EUW (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 7.5 /
3.8 /
8.8
63
24.
Kroll#LAS
Kroll#LAS
LAS (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 8.2 /
5.6 /
7.3
53
25.
아기다람G#KR1
아기다람G#KR1
KR (#25)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 72.1% 7.2 /
1.9 /
4.0
43
26.
i miss her#hicc
i miss her#hicc
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 6.3 /
4.1 /
10.7
62
27.
koreaninTHAI#kr23
koreaninTHAI#kr23
SEA (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.1% 8.0 /
4.2 /
8.2
63
28.
WARD RAPTORS#0120
WARD RAPTORS#0120
SEA (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.5% 7.9 /
4.4 /
8.4
80
29.
Tại Sao Không#8888
Tại Sao Không#8888
VN (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 5.3 /
4.6 /
10.0
68
30.
UR26Ci124Q#alwen
UR26Ci124Q#alwen
RU (#30)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 86.0% 11.8 /
3.2 /
8.3
86
31.
Stalken Hendrix#316
Stalken Hendrix#316
TR (#31)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 8.4 /
2.4 /
8.0
43
32.
sterile#kr2
sterile#kr2
KR (#32)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 65.8% 6.7 /
3.1 /
9.6
76
33.
Thất Sát#VN3
Thất Sát#VN3
VN (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.3% 8.7 /
4.5 /
9.3
49
34.
Sao Em Vô Tình#2002
Sao Em Vô Tình#2002
VN (#34)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.9% 7.9 /
5.0 /
10.5
74
35.
xiaohanbao#zypp
xiaohanbao#zypp
KR (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.0 /
2.9 /
8.8
121
36.
26470176del#KR1
26470176del#KR1
KR (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 7.1 /
2.8 /
7.1
60
37.
단국대 제적예정#KR1
단국대 제적예정#KR1
KR (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 6.8 /
3.2 /
9.3
54
38.
품질혁신코드#KR1
품질혁신코드#KR1
KR (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 6.3 /
3.1 /
8.5
56
39.
人祖传#0521
人祖传#0521
KR (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.7% 10.0 /
2.9 /
6.7
156
40.
An Shopp Phone#Andzz
An Shopp Phone#Andzz
VN (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 10.4 /
3.8 /
10.4
101
41.
Raionnnnnnnnnnn#vn2
Raionnnnnnnnnnn#vn2
VN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.3% 11.0 /
3.7 /
9.9
60
42.
Lix#Gun
Lix#Gun
KR (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 95.2% 9.3 /
1.8 /
8.9
21
43.
Tanjiro Kamado#ARA
Tanjiro Kamado#ARA
EUW (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 9.7 /
4.4 /
8.4
115
44.
see#1112
see#1112
SEA (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 69.8% 8.7 /
3.7 /
8.6
43
45.
47khanh#1028
47khanh#1028
VN (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 7.8 /
4.1 /
9.3
50
46.
OwOzzZ#ovo
OwOzzZ#ovo
SEA (#46)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.4 /
3.6 /
9.5
60
47.
tran hoang anh#trash
tran hoang anh#trash
VN (#47)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.1% 9.9 /
4.0 /
7.9
149
48.
널 추앙해요#KR1
널 추앙해요#KR1
KR (#48)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.8% 6.7 /
4.4 /
10.4
51
49.
코끼리코묶고튀기#KR1
코끼리코묶고튀기#KR1
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.8% 9.1 /
4.4 /
8.3
86
50.
ドレイヴン選手#JP1
ドレイヴン選手#JP1
JP (#50)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 73.9% 10.3 /
4.1 /
8.8
46
51.
sol#0519
sol#0519
SEA (#51)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 8.4 /
4.6 /
8.1
249
52.
tumay1x198#EUW
tumay1x198#EUW
EUW (#52)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 61.0% 8.1 /
5.4 /
9.5
77
53.
Hiếu Nidalee#22202
Hiếu Nidalee#22202
VN (#53)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 75.0% 13.1 /
5.4 /
10.8
156
54.
super sajanac#3004
super sajanac#3004
EUW (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.9 /
5.5 /
8.7
69
55.
Byksir4eg#RU1
Byksir4eg#RU1
RU (#55)
Kim Cương IV Kim Cương IV
Đi Rừng Kim Cương IV 77.9% 13.4 /
3.7 /
8.0
77
56.
PNG Caca#paiN
PNG Caca#paiN
BR (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.3% 7.8 /
3.6 /
9.3
54
57.
sweetslover883#EUW
sweetslover883#EUW
EUW (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 8.9 /
4.1 /
8.3
75
58.
FURIA Tatu#10y
FURIA Tatu#10y
BR (#58)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 8.5 /
4.5 /
8.9
60
59.
李香蘭#Lij
李香蘭#Lij
TW (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.4% 8.2 /
2.8 /
8.5
42
60.
trap#98496
trap#98496
LAN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.7% 9.7 /
5.8 /
8.7
56
61.
Kat 957#vn2
Kat 957#vn2
VN (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 7.4 /
4.8 /
9.2
66
62.
Хозяин Леса#Lewiy
Хозяин Леса#Lewiy
EUW (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.8% 8.0 /
5.1 /
9.0
43
63.
Babaanne Hunter#XDDDD
Babaanne Hunter#XDDDD
TR (#63)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Hỗ Trợ Đại Cao Thủ 66.7% 7.4 /
5.9 /
12.1
45
64.
Nathan der Weise#000
Nathan der Weise#000
EUW (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.9% 7.5 /
3.5 /
9.2
73
65.
homicide55555#00000
homicide55555#00000
EUNE (#65)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.8% 7.5 /
3.1 /
10.1
73
66.
일산전영찬#KR1
일산전영찬#KR1
KR (#66)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 60.0% 6.4 /
3.5 /
9.3
160
67.
Big PP#OMCM
Big PP#OMCM
SEA (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 6.5 /
4.5 /
8.9
47
68.
Sục Vương#3003
Sục Vương#3003
VN (#68)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.3 /
6.1 /
10.2
62
69.
JGKING#QAQ
JGKING#QAQ
EUW (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.7% 8.0 /
4.0 /
9.7
128
70.
menor capeta#003
menor capeta#003
BR (#70)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 8.7 /
4.7 /
8.3
89
71.
Birdy Cephon#Atera
Birdy Cephon#Atera
EUNE (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.3% 3.7 /
5.5 /
13.3
63
72.
dsfghsdfg#0109
dsfghsdfg#0109
EUW (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 7.3 /
3.7 /
8.7
52
73.
무적 룰루 대왕#QWQ
무적 룰루 대왕#QWQ
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 7.2 /
3.6 /
8.6
131
74.
sdfasfdasfd#134
sdfasfdasfd#134
KR (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.0% 5.0 /
3.4 /
9.0
61
75.
03 김보미#1217
03 김보미#1217
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 7.1 /
3.5 /
7.9
216
76.
Fear#Night
Fear#Night
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.3% 5.7 /
3.3 /
8.1
54
77.
Em Toàn Tới Chơi#3006
Em Toàn Tới Chơi#3006
VN (#77)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.7% 10.8 /
4.9 /
8.2
83
78.
Chosen#0608
Chosen#0608
BR (#78)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.1% 8.4 /
4.2 /
9.0
66
79.
덕주산성#KR1
덕주산성#KR1
KR (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.7% 3.6 /
5.8 /
12.6
61
80.
力量的激增#1234
力量的激增#1234
EUW (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.9 /
5.1 /
9.4
123
81.
크크 얄밉지#메 롱
크크 얄밉지#메 롱
KR (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.4 /
3.5 /
9.3
52
82.
tahe#hehe
tahe#hehe
NA (#82)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 59.6% 6.5 /
5.0 /
8.8
89
83.
K e Y S a s t#4213
K e Y S a s t#4213
EUNE (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.4% 10.7 /
4.1 /
8.3
42
84.
ElonardoDiCarryo#666
ElonardoDiCarryo#666
EUW (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.6% 8.7 /
5.1 /
8.9
128
85.
XmasCandy#2015
XmasCandy#2015
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 6.0 /
2.7 /
8.1
147
86.
가스마#KR1
가스마#KR1
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.0% 6.0 /
3.4 /
9.4
47
87.
speedboat#999
speedboat#999
EUW (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.5 /
3.5 /
9.9
382
88.
도 넛#먹고싶다
도 넛#먹고싶다
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.1% 7.1 /
3.3 /
8.7
70
89.
解放巴勒斯坦#123
解放巴勒斯坦#123
EUW (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.5% 9.9 /
4.8 /
8.7
126
90.
Kanavi Fan#2004
Kanavi Fan#2004
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.0% 6.3 /
3.6 /
7.7
50
91.
Smurfnaaa#LAS
Smurfnaaa#LAS
LAS (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Hỗ Trợ Cao Thủ 60.8% 7.8 /
6.9 /
11.5
102
92.
五域两天于此见证#xmm
五域两天于此见证#xmm
KR (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 76.5% 7.3 /
3.1 /
9.1
34
93.
Subhuman 8#mayd
Subhuman 8#mayd
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 10.3 /
4.3 /
7.6
174
94.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 71.1% 9.6 /
3.4 /
9.5
38
95.
Calixter#420
Calixter#420
EUW (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 56.8% 7.9 /
3.1 /
8.5
81
96.
NGU kngo#2006
NGU kngo#2006
VN (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 61.1% 6.7 /
5.4 /
5.4
54
97.
meowlittlekitten#uwu
meowlittlekitten#uwu
EUW (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.1% 7.6 /
3.5 /
8.4
215
98.
conkienangi#999
conkienangi#999
VN (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.2% 6.7 /
3.9 /
8.4
91
99.
gojo#ttxxs
gojo#ttxxs
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.0% 7.0 /
4.1 /
8.1
71
100.
抖音星宇ovo#pdx1
抖音星宇ovo#pdx1
KR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 6.9 /
3.9 /
7.4
75