Lee Sin

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

Để tìm xếp hạng của bạn, đến trang người chơi bằng chức năng tìm kiếm (đầu trang)

Người chơi Lee Sin xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Žeus Tactico#Foki
Žeus Tactico#Foki
LAS (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 87.2% 7.7 /
3.1 /
8.5
133
2.
snus and head#1400
snus and head#1400
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.5% 10.8 /
3.5 /
8.5
98
3.
調査兵えっくす#JPX
調査兵えっくす#JPX
JP (#3)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 79.4% 9.4 /
4.2 /
8.7
63
4.
박진성#ilyy
박진성#ilyy
EUNE (#4)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 74.5% 9.7 /
4.0 /
9.3
51
5.
jjeiz fun acc#EGE
jjeiz fun acc#EGE
TR (#5)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 89.5% 14.0 /
3.5 /
8.9
95
6.
Ronnie#BL3
Ronnie#BL3
BR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.1% 10.5 /
4.5 /
8.0
58
7.
kanitosan#xdd
kanitosan#xdd
EUW (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.5% 9.9 /
4.5 /
9.1
55
8.
rewoP#revel
rewoP#revel
BR (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.8% 12.0 /
5.1 /
9.2
56
9.
王博士#RQRQ
王博士#RQRQ
NA (#9)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.0% 8.0 /
3.2 /
8.7
50
10.
Ez Vailon#ez ez
Ez Vailon#ez ez
VN (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 78.9% 8.3 /
6.5 /
12.6
57
11.
LILILILILIIII11#알수없음j
LILILILILIIII11#알수없음j
KR (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.7% 6.2 /
4.2 /
9.0
55
12.
호주 카와이#KR2
호주 카와이#KR2
KR (#12)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 73.1% 8.9 /
3.1 /
7.4
52
13.
Diệu Cơ Nè#jugle
Diệu Cơ Nè#jugle
VN (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 82.3% 11.2 /
3.8 /
8.7
62
14.
Gankmachine#UNSW
Gankmachine#UNSW
OCE (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 75.4% 10.7 /
4.5 /
7.8
57
15.
Perfect 1 game#KR1
Perfect 1 game#KR1
KR (#15)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.0% 8.6 /
4.2 /
7.9
62
16.
maomao123#23333
maomao123#23333
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.5 /
4.4 /
7.9
52
17.
OneRepublic#KR12
OneRepublic#KR12
KR (#17)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.8% 8.3 /
2.9 /
8.7
81
18.
oh well#DAB
oh well#DAB
SEA (#18)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 75.0% 8.8 /
3.3 /
8.3
52
19.
DarthVader#XDG
DarthVader#XDG
RU (#19)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.1% 9.3 /
3.9 /
10.6
97
20.
True#2025
True#2025
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.4% 8.1 /
4.1 /
8.7
152
21.
Baojng#Bao
Baojng#Bao
EUW (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 9.8 /
4.0 /
8.7
117
22.
TheUrfGoesWurf#Smurf
TheUrfGoesWurf#Smurf
NA (#22)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 9.6 /
2.6 /
9.7
51
23.
하 협#KR1
하 협#KR1
KR (#23)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.2% 8.0 /
5.2 /
9.4
59
24.
버티기만 해줘#KR1
버티기만 해줘#KR1
KR (#24)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.0% 8.3 /
4.1 /
8.6
50
25.
CHAMA#KR87
CHAMA#KR87
KR (#25)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 70.3% 8.2 /
4.3 /
8.8
64
26.
No longer love#zypp
No longer love#zypp
KR (#26)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 78.6% 8.7 /
3.0 /
7.6
42
27.
mavi köşe döner#MK1
mavi köşe döner#MK1
TR (#27)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.5% 9.3 /
4.6 /
10.4
59
28.
Xshina#9527
Xshina#9527
TW (#28)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 72.5% 10.8 /
3.7 /
8.1
69
29.
Kütarö#Lee
Kütarö#Lee
BR (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.6% 8.3 /
4.8 /
9.6
74
30.
CrawlerJG#fuk1
CrawlerJG#fuk1
VN (#30)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 70.2% 8.1 /
4.8 /
8.8
57
31.
Diver#LFT
Diver#LFT
NA (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.0% 9.2 /
4.3 /
8.7
109
32.
붐붐따리붐붐따#KR1
붐붐따리붐붐따#KR1
KR (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.9% 7.4 /
3.8 /
8.0
56
33.
너가정말좋다#KR33
너가정말좋다#KR33
KR (#33)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.2% 6.9 /
3.6 /
8.5
52
34.
Capta1n Em Lạc#EmLac
Capta1n Em Lạc#EmLac
VN (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.3% 8.9 /
5.8 /
8.7
52
35.
surfinginocelow#OC
surfinginocelow#OC
OCE (#35)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.9% 6.8 /
4.1 /
11.2
88
36.
Bok Torbqsı#1128
Bok Torbqsı#1128
TR (#36)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.7% 9.5 /
4.5 /
8.8
62
37.
JuGle Zer0 FAIRL#TOP1
JuGle Zer0 FAIRL#TOP1
VN (#37)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 11.2 /
7.1 /
9.2
64
38.
PASU SKILLCHECKS#GRIND
PASU SKILLCHECKS#GRIND
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.1% 8.8 /
4.0 /
10.2
56
39.
Diệp Anh Nguyễn#1207
Diệp Anh Nguyễn#1207
VN (#39)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.4% 7.4 /
3.8 /
8.8
76
40.
Acr0#1357
Acr0#1357
TR (#40)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 67.7% 11.0 /
3.2 /
8.6
127
41.
Heart#131
Heart#131
KR (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 7.8 /
4.4 /
9.1
89
42.
sterile#kr2
sterile#kr2
KR (#42)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 68.8% 7.4 /
4.1 /
10.4
48
43.
TTV BroKenSSB#TTV
TTV BroKenSSB#TTV
NA (#43)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.2% 8.4 /
3.9 /
8.6
68
44.
Shëun#2530
Shëun#2530
EUW (#44)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.1% 7.9 /
4.0 /
9.5
63
45.
Punch#kr98
Punch#kr98
KR (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 70.2% 7.2 /
3.1 /
7.3
47
46.
뽀 실#2570
뽀 실#2570
KR (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 74.0% 8.6 /
4.2 /
9.0
50
47.
Poison CIoud#TR1
Poison CIoud#TR1
TR (#47)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.4% 7.4 /
5.4 /
10.6
49
48.
Tontin#399
Tontin#399
LAS (#48)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 9.3 /
5.5 /
10.7
54
49.
Loofe#prcoz
Loofe#prcoz
LAS (#49)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 66.7% 7.1 /
5.1 /
9.3
78
50.
돌쇠몬#DSM
돌쇠몬#DSM
KR (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.7 /
4.7 /
8.6
64
51.
요조숙녀 김병찬#KR1
요조숙녀 김병찬#KR1
KR (#51)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.7% 7.5 /
3.9 /
7.6
51
52.
됴은기분이디#KR1
됴은기분이디#KR1
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.0% 8.4 /
3.7 /
8.2
100
53.
PolarisCoisini#89456
PolarisCoisini#89456
EUW (#53)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 67.9% 7.9 /
4.7 /
8.8
56
54.
小家辉#2009
小家辉#2009
VN (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 10.9 /
5.4 /
9.4
108
55.
알빠냐잉#KR2
알빠냐잉#KR2
KR (#55)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.8% 7.3 /
4.0 /
8.5
69
56.
IT ME#2412
IT ME#2412
VN (#56)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 68.1% 7.6 /
4.1 /
8.1
94
57.
Nwda#KR1
Nwda#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.3 /
4.2 /
8.6
59
58.
best#jung
best#jung
TR (#58)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 10.2 /
4.6 /
9.8
109
59.
Tanjiro Kamado#ARA
Tanjiro Kamado#ARA
EUW (#59)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 9.0 /
4.2 /
8.4
52
60.
00 99#9900
00 99#9900
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 10.9 /
4.6 /
8.3
94
61.
SłodkiCyc#2003
SłodkiCyc#2003
EUNE (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 66.7% 7.7 /
3.6 /
8.8
63
62.
머 권#KR1
머 권#KR1
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.0% 6.8 /
3.2 /
8.1
103
63.
dont mind me#faith
dont mind me#faith
EUW (#63)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 63.4% 8.5 /
4.6 /
8.7
82
64.
Kyrie Irving#지평신
Kyrie Irving#지평신
KR (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.2% 6.9 /
4.5 /
8.2
66
65.
나에게 시간을 주기로 했다#0208
나에게 시간을 주기로 했다#0208
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 8.3 /
4.9 /
8.8
92
66.
Scattered Rain#LAS
Scattered Rain#LAS
LAS (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.8% 7.5 /
5.5 /
9.9
79
67.
인프제짱#KR1
인프제짱#KR1
KR (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 5.8 /
5.0 /
5.3
51
68.
千个伤心的理由 2#9999
千个伤心的理由 2#9999
VN (#68)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 64.8% 8.5 /
5.1 /
8.6
88
69.
리턴 없는 레전드 고혈 정글#NO M
리턴 없는 레전드 고혈 정글#NO M
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.1% 6.4 /
4.0 /
8.2
64
70.
dndnfgo#0805
dndnfgo#0805
KR (#70)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 68.1% 7.9 /
3.6 /
8.2
47
71.
cisco z3l#boc4
cisco z3l#boc4
LAS (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 8.1 /
4.7 /
11.0
59
72.
mayz1n#br1
mayz1n#br1
BR (#72)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 63.3% 6.9 /
4.6 /
9.6
60
73.
안젤리나#졸리덩
안젤리나#졸리덩
KR (#73)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 7.4 /
4.9 /
7.8
94
74.
Moo Deng#Moo
Moo Deng#Moo
EUW (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.4 /
4.5 /
9.5
54
75.
qazwsxzzz#zzz
qazwsxzzz#zzz
KR (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 8.4 /
5.3 /
8.6
54
76.
o snoww#NA1
o snoww#NA1
NA (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 8.2 /
4.9 /
7.9
70
77.
SoreXeN#WİN
SoreXeN#WİN
TR (#77)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.8% 12.3 /
5.1 /
9.6
143
78.
허짜이훈#허짜이훈
허짜이훈#허짜이훈
KR (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.9% 7.1 /
4.6 /
7.6
97
79.
Lanceuu#SIR
Lanceuu#SIR
EUW (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 71.1% 7.4 /
4.3 /
8.6
45
80.
Kalesa#KR1
Kalesa#KR1
KR (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 7.4 /
4.0 /
7.8
58
81.
각시탈#0327
각시탈#0327
KR (#81)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.7% 7.3 /
3.5 /
8.7
81
82.
Amaretto Sour#S7D
Amaretto Sour#S7D
LAS (#82)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 62.8% 8.6 /
5.0 /
9.5
94
83.
Bánh Sữa Vị Dâu#19703
Bánh Sữa Vị Dâu#19703
VN (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.2% 8.5 /
4.9 /
10.2
57
84.
구루루의 제1검#3723
구루루의 제1검#3723
KR (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.1% 7.9 /
3.5 /
8.5
54
85.
lady7#1212
lady7#1212
KR (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.3% 7.3 /
3.5 /
8.3
62
86.
1Notin#br1
1Notin#br1
BR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 76.2% 9.0 /
6.6 /
10.3
42
87.
Hide ón Nashe#God
Hide ón Nashe#God
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.5% 8.1 /
4.6 /
8.5
63
88.
Acr0batt#TR1
Acr0batt#TR1
TR (#88)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 61.2% 9.5 /
4.0 /
8.4
196
89.
JOSEPH STALEEN#777
JOSEPH STALEEN#777
EUW (#89)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 64.6% 9.1 /
4.7 /
8.1
350
90.
도더연1#099
도더연1#099
KR (#90)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.4% 7.1 /
5.2 /
9.0
59
91.
LEE K1NG#777
LEE K1NG#777
EUW (#91)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.7% 10.5 /
5.1 /
8.9
99
92.
LATEROVIANNNNNN#EUNE
LATEROVIANNNNNN#EUNE
EUNE (#92)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 60.0% 9.7 /
3.5 /
9.6
70
93.
Yellena#tsung
Yellena#tsung
EUW (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.2% 9.4 /
5.9 /
9.9
82
94.
00MAX00#JP1
00MAX00#JP1
JP (#94)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 72.9% 8.8 /
4.1 /
8.8
48
95.
tinargxd#br1
tinargxd#br1
BR (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.4% 9.4 /
6.2 /
11.2
46
96.
젤라또#KR77
젤라또#KR77
KR (#96)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.4% 8.0 /
4.7 /
9.3
71
97.
준 영#1129
준 영#1129
KR (#97)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.0% 7.4 /
2.9 /
8.5
73
98.
Kαθυστερημένος#ζώo
Kαθυστερημένος#ζώo
EUW (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.6% 7.9 /
3.7 /
9.7
71
99.
leesinca#6969
leesinca#6969
EUW (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 62.1% 8.1 /
4.1 /
9.4
161
100.
ozzy361#Ozzy
ozzy361#Ozzy
TR (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.8% 7.8 /
4.7 /
8.7
76