Warwick

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

Người chơi Warwick xuất sắc nhất

# Người Chơi Các Vai Trò Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng KDA Đã chơi
1.
Karacali#SSS
Karacali#SSS
TR (#1)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 77.3% 10.7 /
4.9 /
4.1
110
2.
Wasza Szerokosc#EUW
Wasza Szerokosc#EUW
EUW (#2)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 69.7% 9.6 /
5.4 /
7.2
66
3.
神避我不避#1212
神避我不避#1212
TW (#3)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 69.5% 7.7 /
5.5 /
5.6
95
4.
K4ZZ#6942O
K4ZZ#6942O
VN (#4)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.5% 8.1 /
4.8 /
5.7
114
5.
MatousB1#0420
MatousB1#0420
EUNE (#5)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 67.2% 7.1 /
5.1 /
9.1
67
6.
야 차#99999
야 차#99999
KR (#6)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.0 /
4.4 /
4.9
63
7.
ASDASDASDdds#cCAnn
ASDASDASDdds#cCAnn
LAS (#7)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.9% 9.5 /
4.2 /
7.5
57
8.
Drachun Mid Acc#R1WW
Drachun Mid Acc#R1WW
EUW (#8)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 10.7 /
5.1 /
4.4
50
9.
YEUEMNHIEU#TA172
YEUEMNHIEU#TA172
VN (#9)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.1% 8.1 /
7.5 /
6.0
55
10.
Neto#SLAY
Neto#SLAY
EUW (#10)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 9.6 /
7.6 /
5.6
85
11.
Mythran1#5259
Mythran1#5259
EUNE (#11)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 69.5% 8.2 /
5.6 /
6.0
105
12.
burceninsolayagı#ayak
burceninsolayagı#ayak
TR (#12)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 71.3% 9.6 /
6.7 /
9.7
171
13.
xiaozhou#抖音周狼人
xiaozhou#抖音周狼人
KR (#13)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.7% 7.0 /
4.5 /
5.5
70
14.
IZROTH7#RML
IZROTH7#RML
LAN (#14)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.6% 7.6 /
5.5 /
9.0
64
15.
burceninsağayagı#ayak
burceninsağayagı#ayak
TR (#15)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 73.4% 10.9 /
7.0 /
10.0
139
16.
초봄에피는꽃#KR1
초봄에피는꽃#KR1
KR (#16)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.9% 7.0 /
4.6 /
5.2
77
17.
마인크래트프#세체뽀
마인크래트프#세체뽀
KR (#17)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 66.3% 5.8 /
4.6 /
5.0
89
18.
Aftercare#BDSM
Aftercare#BDSM
EUNE (#18)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.3% 5.7 /
5.6 /
4.7
49
19.
Zaun Mendes#VANDR
Zaun Mendes#VANDR
NA (#19)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐường giữa Cao Thủ 69.9% 10.5 /
8.6 /
5.2
93
20.
ZauN#Nitas
ZauN#Nitas
BR (#20)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.8% 8.1 /
5.3 /
8.9
54
21.
Swiftie#斯威夫蒂
Swiftie#斯威夫蒂
NA (#21)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.5% 7.8 /
6.0 /
6.8
152
22.
TTV RiskReforged#Tokz
TTV RiskReforged#Tokz
EUW (#22)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.7% 7.5 /
5.8 /
5.0
187
23.
ARROSH#アロシュ
ARROSH#アロシュ
TR (#23)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 68.3% 10.4 /
7.5 /
5.0
145
24.
ihatechanges#111
ihatechanges#111
TR (#24)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 69.4% 5.8 /
4.5 /
4.6
49
25.
brelia4real#EUW
brelia4real#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.6% 8.2 /
6.2 /
5.2
158
26.
Onomatopoeia#BABUS
Onomatopoeia#BABUS
VN (#26)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.5% 9.9 /
5.4 /
6.4
89
27.
X Wing#EUNE
X Wing#EUNE
EUNE (#27)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 63.2% 6.8 /
5.2 /
9.9
57
28.
TopWolfGG#CZE
TopWolfGG#CZE
EUNE (#28)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 65.2% 7.8 /
6.3 /
6.7
207
29.
Ξ Ξ#EUW
Ξ Ξ#EUW
EUW (#29)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 67.1% 7.7 /
5.8 /
6.0
70
30.
183cm83kg25cm#25CM
183cm83kg25cm#25CM
TR (#30)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 65.7% 8.5 /
5.6 /
9.3
70
31.
QuentinTurnBULL#TR1
QuentinTurnBULL#TR1
TR (#31)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 64.3% 7.6 /
5.1 /
8.2
56
32.
kyoko#Sakur
kyoko#Sakur
EUW (#32)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 65.3% 6.9 /
6.6 /
5.5
49
33.
こころ#KR2
こころ#KR2
KR (#33)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 63.4% 5.7 /
4.7 /
3.8
123
34.
顺飞丶不可雕#无暇赴死
顺飞丶不可雕#无暇赴死
KR (#34)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 7.2 /
5.2 /
6.1
128
35.
ShièldOfValoran#tChad
ShièldOfValoran#tChad
EUNE (#35)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.6% 8.7 /
6.0 /
8.6
66
36.
Hyacinth#CWL
Hyacinth#CWL
EUNE (#36)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 61.9% 9.2 /
5.8 /
9.2
105
37.
SUY0#EUW
SUY0#EUW
EUW (#37)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 75.8% 7.8 /
5.7 /
5.2
62
38.
DG FireWing#EUW
DG FireWing#EUW
EUW (#38)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.6% 7.2 /
5.6 /
4.1
123
39.
TOP OMEGA CANYON#YWTDE
TOP OMEGA CANYON#YWTDE
EUW (#39)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.8% 6.1 /
5.9 /
6.5
58
40.
Naxus95#1011
Naxus95#1011
EUW (#40)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.0% 9.0 /
5.2 /
6.5
50
41.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#41)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.3% 8.1 /
4.5 /
8.2
147
42.
TricksterNight#CAOS
TricksterNight#CAOS
LAS (#42)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.3% 8.8 /
7.2 /
6.7
79
43.
전민혁#KR1
전민혁#KR1
KR (#43)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.3% 5.6 /
3.7 /
5.9
63
44.
TrollingRookies#EUNE
TrollingRookies#EUNE
EUNE (#44)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.9% 9.5 /
4.9 /
9.0
87
45.
NoKePa2oo#EUW
NoKePa2oo#EUW
EUW (#45)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 64.2% 8.2 /
7.6 /
4.8
53
46.
Calm Silence#NA1
Calm Silence#NA1
NA (#46)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.3% 5.0 /
4.3 /
6.3
155
47.
Ghost#UYD0
Ghost#UYD0
LAN (#47)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 74.5% 7.7 /
4.1 /
7.3
55
48.
또 억울한 김민수#KR1
또 억울한 김민수#KR1
KR (#48)
Kim Cương I Kim Cương I
Đường trên Kim Cương I 78.0% 9.4 /
4.4 /
5.6
177
49.
f0rsakeN#6095
f0rsakeN#6095
KR (#49)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 63.1% 6.4 /
5.0 /
8.7
65
50.
웃는얼굴도두들겨보고건너자#1313
웃는얼굴도두들겨보고건너자#1313
EUW (#50)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.2% 5.6 /
5.7 /
4.4
90
51.
LeonZonious#LZS
LeonZonious#LZS
EUNE (#51)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 73.9% 12.5 /
6.0 /
8.6
88
52.
만년마스터수문장#KR2
만년마스터수문장#KR2
KR (#52)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.7% 5.0 /
4.4 /
5.7
89
53.
Akaliperiodblood#Yummy
Akaliperiodblood#Yummy
EUW (#53)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 63.4% 6.6 /
9.0 /
5.7
71
54.
박치기 장인#KR123
박치기 장인#KR123
KR (#54)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.0% 6.4 /
5.4 /
4.6
65
55.
jingle Bell#4349
jingle Bell#4349
LAN (#55)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 65.3% 9.0 /
5.8 /
7.1
225
56.
Thích Ăn Chơiii#vn2
Thích Ăn Chơiii#vn2
VN (#56)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 66.7% 7.3 /
6.5 /
5.1
54
57.
핑와는 다내꺼#KR1
핑와는 다내꺼#KR1
KR (#57)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.9% 5.2 /
5.1 /
5.2
87
58.
giangptpt#92001
giangptpt#92001
VN (#58)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.2% 8.4 /
4.8 /
8.4
294
59.
我几把羊#狼宝qaq
我几把羊#狼宝qaq
SEA (#59)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 60.5% 7.0 /
4.4 /
4.5
177
60.
Rice Chill#luan
Rice Chill#luan
VN (#60)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 7.6 /
6.8 /
7.1
136
61.
LaSinon#26030
LaSinon#26030
EUW (#61)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 5.1 /
4.8 /
5.3
66
62.
RIP#QNXGG
RIP#QNXGG
KR (#62)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.3% 6.0 /
4.9 /
5.5
54
63.
UN SEGARRO AMEGO#RAVAL
UN SEGARRO AMEGO#RAVAL
EUW (#63)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 57.9% 7.5 /
4.3 /
7.3
197
64.
SLG ShawYuKi#YuKi
SLG ShawYuKi#YuKi
VN (#64)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 11.4 /
10.9 /
6.1
81
65.
보이면 무는 개#KR1
보이면 무는 개#KR1
KR (#65)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.9% 6.8 /
6.3 /
3.9
274
66.
Clyqingtas#9587
Clyqingtas#9587
EUW (#66)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.7% 7.9 /
6.1 /
5.8
81
67.
Aurelion Sold#EUNE
Aurelion Sold#EUNE
EUNE (#67)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 62.5% 6.8 /
7.0 /
8.3
48
68.
Michelin#LAS1
Michelin#LAS1
LAS (#68)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi Rừng Đại Cao Thủ 58.8% 8.0 /
6.3 /
7.2
294
69.
의정이다#0309
의정이다#0309
KR (#69)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 7.2 /
4.6 /
5.9
113
70.
Rakhen#NA1
Rakhen#NA1
NA (#70)
Kim Cương II Kim Cương II
Đi Rừng Kim Cương II 72.9% 10.6 /
4.3 /
9.3
70
71.
AGROUUU#ALPHA
AGROUUU#ALPHA
EUW (#71)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.6% 11.3 /
7.5 /
7.4
161
72.
JJred99#NA1
JJred99#NA1
NA (#72)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.6% 6.3 /
6.9 /
5.5
52
73.
Maje#LowSV
Maje#LowSV
LAN (#73)
Thách Đấu Thách Đấu
Đi Rừng Thách Đấu 59.4% 7.7 /
5.1 /
9.5
133
74.
Ma4c#LAS
Ma4c#LAS
LAS (#74)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.2% 8.1 /
6.6 /
8.2
83
75.
白摩可拿#4444
白摩可拿#4444
TW (#75)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 75.6% 5.7 /
5.5 /
4.1
41
76.
급할수록신중하게#0323
급할수록신중하게#0323
KR (#76)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 6.3 /
5.0 /
6.0
53
77.
HEXALOR#TR1
HEXALOR#TR1
TR (#77)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Đại Cao Thủ 60.3% 7.9 /
5.3 /
7.6
63
78.
FL kalehond#dog
FL kalehond#dog
EUW (#78)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 60.0% 7.3 /
6.1 /
7.4
50
79.
Sandwickk#0408
Sandwickk#0408
VN (#79)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.1% 8.2 /
8.2 /
4.1
163
80.
RuckFain#HIKU
RuckFain#HIKU
SEA (#80)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 59.1% 8.6 /
6.1 /
8.8
93
81.
RENGÆR MAIN#EUW
RENGÆR MAIN#EUW
EUW (#81)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.5% 6.7 /
4.7 /
5.5
114
82.
lillillililllili#KR1
lillillililllili#KR1
KR (#82)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 68.4% 9.1 /
5.7 /
6.7
76
83.
ANIMA LIBERA#uwu
ANIMA LIBERA#uwu
EUW (#83)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 58.7% 8.5 /
5.4 /
7.6
126
84.
Moosenaski#111
Moosenaski#111
NA (#84)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.3% 6.7 /
5.0 /
10.3
75
85.
Buggsik#EUNE
Buggsik#EUNE
EUNE (#85)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi RừngĐường trên Cao Thủ 58.0% 8.6 /
5.6 /
6.8
371
86.
승구리#냥냥펀치
승구리#냥냥펀치
KR (#86)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 60.6% 7.2 /
5.4 /
5.5
99
87.
soy moco#LAS
soy moco#LAS
LAS (#87)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 6.6 /
4.9 /
8.6
48
88.
으라차차차은우#KR1
으라차차차은우#KR1
KR (#88)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.5% 6.8 /
6.3 /
5.9
78
89.
cRiEx#EUNE
cRiEx#EUNE
EUNE (#89)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 60.4% 7.9 /
5.6 /
8.4
111
90.
SköllWarwick#wrwck
SköllWarwick#wrwck
TR (#90)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 64.4% 9.6 /
7.4 /
5.5
205
91.
Eissansipre#EUW
Eissansipre#EUW
EUW (#91)
Kim Cương I Kim Cương I
Đi Rừng Kim Cương I 71.4% 14.4 /
8.7 /
7.0
126
92.
Two Zero Six#TOP1
Two Zero Six#TOP1
VN (#92)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.2% 10.0 /
9.0 /
7.4
74
93.
小鳄鱼爱洗澡#C929
小鳄鱼爱洗澡#C929
NA (#93)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 59.5% 7.4 /
6.1 /
4.5
116
94.
Dirty Socks#koz
Dirty Socks#koz
SEA (#94)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 61.0% 8.4 /
5.6 /
5.2
146
95.
JuGle Zer0 FAIRL#TOP1
JuGle Zer0 FAIRL#TOP1
VN (#95)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trênĐi Rừng Cao Thủ 66.0% 10.4 /
8.1 /
7.4
47
96.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#96)
Thách Đấu Thách Đấu
Đường trên Thách Đấu 59.4% 5.5 /
5.2 /
5.9
165
97.
민 환#2007
민 환#2007
KR (#97)
Đại Cao Thủ Đại Cao Thủ
Đường trên Đại Cao Thủ 60.0% 5.8 /
5.1 /
4.8
70
98.
不思議の森のマシャ#0924
不思議の森のマシャ#0924
JP (#98)
Cao Thủ Cao Thủ
Đi Rừng Cao Thủ 57.7% 6.8 /
5.3 /
7.3
104
99.
못 죽는 기사와 비담 요람#그만가
못 죽는 기사와 비담 요람#그만가
KR (#99)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.8% 7.0 /
6.8 /
5.0
85
100.
Walou Mal Léché#Meute
Walou Mal Léché#Meute
EUW (#100)
Cao Thủ Cao Thủ
Đường trên Cao Thủ 58.5% 7.4 /
7.8 /
5.0
147