Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất EUW

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Naak Pado#VIT
Naak Pado#VIT
EUW (#1)
Thách Đấu 2136 LP
Thắng: 250 (64.1%)
Jayce Yone Yasuo Irelia Ambessa
2.
Walid Georgey#EUW
Walid Georgey#EUW
EUW (#2)
Thách Đấu 1865 LP
Thắng: 194 (58.1%)
Rell Nautilus Renata Glasc Poppy Leona
3.
G2 SkewMond#3327
G2 SkewMond#3327
EUW (#3)
Thách Đấu 1814 LP
Thắng: 328 (56.1%)
Vi Zyra Xin Zhao Taliyah Pantheon
4.
lyncas mad kid#lync1
lyncas mad kid#lync1
EUW (#4)
Thách Đấu 1795 LP
Thắng: 265 (57.5%)
Vi Zyra Viego Lillia Jarvan IV
5.
G2 Labrov#8085
G2 Labrov#8085
EUW (#5)
Thách Đấu 1770 LP
Thắng: 272 (55.7%)
Poppy Rell Neeko Nautilus Alistar
6.
Razørk Activoo#razzz
Razørk Activoo#razzz
EUW (#6)
Thách Đấu 1749 LP
Thắng: 157 (61.6%)
Zed Pantheon Galio Zyra Lee Sin
7.
Kamiyaze#Gayos
Kamiyaze#Gayos
EUW (#7)
Thách Đấu 1732 LP
Thắng: 286 (58.0%)
Talon Kha'Zix Pantheon Malphite Lee Sin
8.
Agurin#DND
Agurin#DND
EUW (#8)
Thách Đấu 1676 LP
Thắng: 174 (59.2%)
Elise Jarvan IV Ngộ Không Nocturne Darius
9.
KC NEXT ADKING#EUW
KC NEXT ADKING#EUW
EUW (#9)
Thách Đấu 1671 LP
Thắng: 195 (59.1%)
Ezreal Corki Kai'Sa Miss Fortune Varus
10.
SeRiN1#EUW
SeRiN1#EUW
EUW (#10)
Thách Đấu 1660 LP
Thắng: 208 (57.6%)
Jayce Sylas Aurora Taliyah Cho'Gath
11.
Ignacarious#5232
Ignacarious#5232
EUW (#11)
Thách Đấu 1659 LP
Thắng: 219 (56.6%)
Ezreal Corki Tristana Kai'Sa Miss Fortune
12.
Odysseus#131
Odysseus#131
EUW (#12)
Thách Đấu 1649 LP
Thắng: 181 (59.0%)
Cao Thủ 4 LP
Thắng: 25 (46.3%)
Taliyah Mel Hwei Akshan Ezreal
13.
David Lirola#goatツ
David Lirola#goatツ
EUW (#13)
Thách Đấu 1635 LP
Thắng: 387 (53.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (42.1%)
Ezreal Varus Corki Kai'Sa Viego
14.
tukaan#tukan
tukaan#tukan
EUW (#14)
Thách Đấu 1634 LP
Thắng: 230 (56.9%)
Ezreal Corki Kai'Sa Miss Fortune Varus
15.
TwTv Phantasm#103
TwTv Phantasm#103
EUW (#15)
Thách Đấu 1614 LP
Thắng: 161 (59.9%)
Akshan Quinn Aurora Yone Hwei
16.
DnDn123#123
DnDn123#123
EUW (#16)
Thách Đấu 1580 LP
Thắng: 305 (57.8%)
Jayce Ambessa Gangplank Sion Olaf
17.
qweasdfqwea#2506
qweasdfqwea#2506
EUW (#17)
Thách Đấu 1571 LP
Thắng: 219 (59.2%)
Corki Ezreal Ashe Kalista Nilah
18.
happy game#qwer
happy game#qwer
EUW (#18)
Thách Đấu 1569 LP
Thắng: 464 (53.8%)
Corki Varus Jhin Nautilus Miss Fortune
19.
MPAINW XWRIS#AKAP
MPAINW XWRIS#AKAP
EUW (#19)
Thách Đấu 1564 LP
Thắng: 247 (57.3%)
Rell Leona Nautilus Fiddlesticks Elise
20.
G2 BrokenBlade#1918
G2 BrokenBlade#1918
EUW (#20)
Thách Đấu 1554 LP
Thắng: 289 (55.4%)
Jayce Warwick Anivia Ambessa Gnar
21.
is it just me#EUW
is it just me#EUW
EUW (#21)
Thách Đấu 1545 LP
Thắng: 413 (53.6%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Lee Sin
22.
Barkoon#bark
Barkoon#bark
EUW (#22)
Thách Đấu 1532 LP
Thắng: 357 (54.0%)
Vi Nidalee Xin Zhao Jarvan IV Taliyah
23.
MyNameWasFlagged#Why
MyNameWasFlagged#Why
EUW (#23)
Thách Đấu 1528 LP
Thắng: 249 (60.3%)
Shen Aurora Gnar Ryze Sion
24.
RKR#123
RKR#123
EUW (#24)
Thách Đấu 1527 LP
Thắng: 414 (54.1%)
Azir Viktor Corki Ryze Mel
25.
SMRADOCH ZICSSI#EUW
SMRADOCH ZICSSI#EUW
EUW (#25)
Thách Đấu 1522 LP
Thắng: 238 (55.0%)
Jax Xin Zhao Viego Skarner Diana
26.
Tοαst#EUW
Tοαst#EUW
EUW (#26)
Thách Đấu 1510 LP
Thắng: 223 (54.4%)
Yasuo Yone Irelia Ziggs Poppy
27.
AFW Nano#AFW
AFW Nano#AFW
EUW (#27)
Thách Đấu 1505 LP
Thắng: 524 (52.8%)
Viktor Azir Yone Jayce Akali
28.
rng victim#0867
rng victim#0867
EUW (#28)
Thách Đấu 1500 LP
Thắng: 227 (57.9%)
Kim Cương IV 95 LP
Thắng: 5 (55.6%)
Viego Kha'Zix Ekko Talon Diana
29.
G2 Caps#1323
G2 Caps#1323
EUW (#29)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 323 (53.9%)
Ahri Yone Taliyah Aurora Akali
30.
HARPOON#2005
HARPOON#2005
EUW (#30)
Thách Đấu 1488 LP
Thắng: 316 (55.3%)
Kai'Sa Jhin Varus Miss Fortune Ezreal
31.
Kozi#Z10
Kozi#Z10
EUW (#31)
Thách Đấu 1483 LP
Thắng: 216 (55.5%)
Ambessa Jayce Renekton Rumble K'Sante
32.
DK Siwoo#dajor
DK Siwoo#dajor
EUW (#32)
Thách Đấu 1479 LP
Thắng: 252 (55.0%)
Ambessa Cho'Gath Rumble K'Sante Jayce
33.
Thumbs Down#4847
Thumbs Down#4847
EUW (#33)
Thách Đấu 1477 LP
Thắng: 180 (58.8%)
Elise Rell Pyke Nautilus Karma
34.
Alsabr#314
Alsabr#314
EUW (#34)
Thách Đấu 1466 LP
Thắng: 177 (57.8%)
Viego Lee Sin Xin Zhao Vi Jarvan IV
35.
decay arc#EUW
decay arc#EUW
EUW (#35)
Thách Đấu 1463 LP
Thắng: 163 (66.3%)
Zyra Pantheon Taliyah Vi Xin Zhao
36.
chenzelot#LOT
chenzelot#LOT
EUW (#36)
Thách Đấu 1462 LP
Thắng: 127 (62.9%)
Gnar Jayce Gwen Ambessa Aurora
37.
TOG Six10#EUW3
TOG Six10#EUW3
EUW (#37)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 243 (56.5%)
Ambessa Ahri Ekko Taliyah Sylas
38.
Zest#D P
Zest#D P
EUW (#38)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 182 (56.7%)
Jayce Ambessa Kennen Aurora Nidalee
39.
Ivory#EfEf
Ivory#EfEf
EUW (#39)
Thách Đấu 1440 LP
Thắng: 515 (55.0%)
Yone Viego Ezreal Twisted Fate Taliyah
40.
Foutriquet#FOU
Foutriquet#FOU
EUW (#40)
Thách Đấu 1438 LP
Thắng: 139 (59.1%)
Jarvan IV Pantheon Lee Sin Ngộ Không Zyra
41.
Boukada#EUW
Boukada#EUW
EUW (#41)
Thách Đấu 1437 LP
Thắng: 215 (55.6%)
Zyra Viego Lillia Skarner Vi
42.
Aileri#BOAT
Aileri#BOAT
EUW (#42)
Thách Đấu 1437 LP
Thắng: 183 (56.0%)
Yone Viktor Azir Syndra Ahri
43.
Saku#ritou
Saku#ritou
EUW (#43)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 178 (57.8%)
Đại Cao Thủ 400 LP
Thắng: 38 (55.1%)
Cho'Gath Sion Yasuo Katarina Mel
44.
SALUTATOUSCPOLO#POLO
SALUTATOUSCPOLO#POLO
EUW (#44)
Thách Đấu 1419 LP
Thắng: 225 (55.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (50.0%)
Ambessa Jayce Rumble Gnar K'Sante
45.
Rabble Arouser#EUW
Rabble Arouser#EUW
EUW (#45)
Thách Đấu 1419 LP
Thắng: 117 (62.6%)
Gwen Vi Graves Viego Udyr
46.
Zwyrøø#soul
Zwyrøø#soul
EUW (#46)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 358 (54.1%)
Aurora Syndra Azir Varus Taliyah
47.
Bgurin#4000
Bgurin#4000
EUW (#47)
Thách Đấu 1406 LP
Thắng: 189 (55.4%)
Karthus Jarvan IV Elise Nocturne Diana
48.
Toto The Totoro#Toffe
Toto The Totoro#Toffe
EUW (#48)
Thách Đấu 1400 LP
Thắng: 189 (56.4%)
Syndra Ahri Yone Ziggs Corki
49.
Hantera#DOUZE
Hantera#DOUZE
EUW (#49)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 291 (55.9%)
Rell Pantheon Alistar Elise Rakan
50.
G4KG05#0023
G4KG05#0023
EUW (#50)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 324 (54.0%)
Jayce Irelia Gnar Ambessa Renekton
51.
Kenal#EUW
Kenal#EUW
EUW (#51)
Thách Đấu 1387 LP
Thắng: 329 (54.1%)
Varus Corki Ezreal Miss Fortune Jhin
52.
with you#eu1
with you#eu1
EUW (#52)
Thách Đấu 1385 LP
Thắng: 168 (56.9%)
Ahri Yone Taliyah Viktor Varus
53.
Mo Syzlak#123
Mo Syzlak#123
EUW (#53)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 306 (53.7%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (30.0%)
Rell Nautilus Pyke Alistar Elise
54.
JEZUUU#0814
JEZUUU#0814
EUW (#54)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 229 (55.4%)
Ezreal Corki Kai'Sa Kalista Miss Fortune
55.
2001 05 09#2001
2001 05 09#2001
EUW (#55)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 119 (69.6%)
Sylas Aurora Akali Taliyah Ahri
56.
Simon Claw#Agent
Simon Claw#Agent
EUW (#56)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 149 (57.5%)
Ambessa Jayce Aurora Rumble Gangplank
57.
FNC Mikyx#1998
FNC Mikyx#1998
EUW (#57)
Thách Đấu 1377 LP
Thắng: 199 (56.4%)
Rell Pyke Poppy Rakan Elise
58.
J1HUIV#000
J1HUIV#000
EUW (#58)
Thách Đấu 1368 LP
Thắng: 376 (53.5%)
Jayce Azir Yone Sylas Corki
59.
xiao chao long#CHINA
xiao chao long#CHINA
EUW (#59)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 133 (61.0%)
Ambessa Jayce Rumble Garen Gwen
60.
Targamas#5555
Targamas#5555
EUW (#60)
Thách Đấu 1357 LP
Thắng: 221 (55.9%)
Rell Poppy Senna Rakan Elise
61.
MARIABECERRA FAN#MACA
MARIABECERRA FAN#MACA
EUW (#61)
Thách Đấu 1355 LP
Thắng: 330 (53.2%)
Lux Aurora Taliyah Ahri Mel
62.
KC Yiken#1111
KC Yiken#1111
EUW (#62)
Thách Đấu 1352 LP
Thắng: 245 (54.3%)
Vi Zyra Nidalee Viego Ngộ Không
63.
Atlas#KRKR
Atlas#KRKR
EUW (#63)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 364 (56.2%)
Ahri Jayce Ezreal Kai'Sa Aurora
64.
Qnoxs#17165
Qnoxs#17165
EUW (#64)
Thách Đấu 1346 LP
Thắng: 691 (51.6%)
Senna Janna Sona Lulu Nami
65.
菜刀wangCASINO#ggx
菜刀wangCASINO#ggx
EUW (#65)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 160 (63.7%)
Kalista Kai'Sa Ezreal Tristana Xayah
66.
avarice61#PCS
avarice61#PCS
EUW (#66)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 131 (60.1%)
Smolder Ezreal Miss Fortune Aphelios Varus
67.
Kimchi sama#123
Kimchi sama#123
EUW (#67)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 121 (69.5%)
Tristana Miss Fortune Ezreal Corki Varus
68.
Dekap#EUW3
Dekap#EUW3
EUW (#68)
Thách Đấu 1335 LP
Thắng: 399 (53.3%)
Ambessa Jayce Yone Aurora Viego
69.
Maynter#EUW
Maynter#EUW
EUW (#69)
Thách Đấu 1333 LP
Thắng: 225 (54.6%)
Gnar Ambessa Renekton Jax Aurora
70.
Kaimietis3#EUW
Kaimietis3#EUW
EUW (#70)
Thách Đấu 1329 LP
Thắng: 256 (54.8%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 9 (36.0%)
Viego Vi Zyra Lee Sin Naafiri
71.
G2 Hans Sama#12838
G2 Hans Sama#12838
EUW (#71)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 271 (54.3%)
Ezreal Varus Draven Corki Miss Fortune
72.
regate#EUW3
regate#EUW3
EUW (#72)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 186 (57.6%)
Karthus Caitlyn Hwei Jinx Malphite
73.
Shizyphus#EUW
Shizyphus#EUW
EUW (#73)
Thách Đấu 1322 LP
Thắng: 205 (56.9%)
Gwen Pantheon Dr. Mundo Kha'Zix Shyvana
74.
c0cky movement#tukan
c0cky movement#tukan
EUW (#74)
Thách Đấu 1321 LP
Thắng: 305 (53.0%)
Yone Ahri Ezreal Taliyah Azir
75.
Decay0#EUW
Decay0#EUW
EUW (#75)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 300 (54.0%)
Sylas Azir Ahri Aurora Corki
76.
ocsaV#EUW
ocsaV#EUW
EUW (#76)
Thách Đấu 1314 LP
Thắng: 177 (55.3%)
Orianna Viktor Ezreal Azir Akali
77.
L Vasco O#EUW
L Vasco O#EUW
EUW (#77)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 280 (53.9%)
Taliyah Viktor Ezreal Azir Orianna
78.
Phanta#107
Phanta#107
EUW (#78)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 134 (74.0%)
Akshan Aurora Yone Swain Hwei
79.
MIDKING#0303
MIDKING#0303
EUW (#79)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 324 (53.6%)
Sylas LeBlanc Aurora Yone Akali
80.
komanche uchiha#elite
komanche uchiha#elite
EUW (#80)
Thách Đấu 1310 LP
Thắng: 263 (54.7%)
Nidalee Lee Sin Vi Pantheon Lillia
81.
Bonnie#BLDP
Bonnie#BLDP
EUW (#81)
Thách Đấu 1308 LP
Thắng: 151 (63.7%)
Xin Zhao Vi Nidalee Pantheon Viego
82.
dont mind me#faith
dont mind me#faith
EUW (#82)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 365 (52.5%)
Lee Sin Viego Vi Naafiri Karthus
83.
Lurox#Lurox
Lurox#Lurox
EUW (#83)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 257 (54.3%)
Xin Zhao Vi Ngộ Không Jarvan IV Darius
84.
unforgiven#12321
unforgiven#12321
EUW (#84)
Thách Đấu 1307 LP
Thắng: 152 (57.6%)
Miss Fortune Corki Draven Ezreal Jhin
85.
kzxktobxkut#EUW
kzxktobxkut#EUW
EUW (#85)
Thách Đấu 1303 LP
Thắng: 164 (57.3%)
Viego Lee Sin Jarvan IV Elise Vi
86.
alvarooo#EUW
alvarooo#EUW
EUW (#86)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 250 (53.6%)
Rell Rakan Nautilus Elise Poppy
87.
Badlulu00#EUW
Badlulu00#EUW
EUW (#87)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 211 (58.0%)
Ambessa Jax Jayce Camille K'Sante
88.
Greed#1031
Greed#1031
EUW (#88)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 163 (55.6%)
Smolder Miss Fortune Ezreal Kai'Sa Kog'Maw
89.
TwitchTVxKenzuke#EUW
TwitchTVxKenzuke#EUW
EUW (#89)
Thách Đấu 1294 LP
Thắng: 154 (56.8%)
Yone Sylas Jayce Hwei Taliyah
90.
Jankos#MYBAD
Jankos#MYBAD
EUW (#90)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 223 (55.9%)
Lee Sin Vi Nidalee Viego Pantheon
91.
BDS 113#113
BDS 113#113
EUW (#91)
Thách Đấu 1284 LP
Thắng: 202 (55.2%)
Viego Zyra Nidalee Vi Skarner
92.
yukino cat#blue
yukino cat#blue
EUW (#92)
Thách Đấu 1280 LP
Thắng: 125 (66.1%)
Naafiri Pantheon Taliyah Xin Zhao Vi
93.
래그돌 고양이#1811
래그돌 고양이#1811
EUW (#93)
Thách Đấu 1276 LP
Thắng: 203 (63.2%)
Jayce Ambessa Camille Irelia Aatrox
94.
Shunsui Kyoraku#Rago
Shunsui Kyoraku#Rago
EUW (#94)
Thách Đấu 1275 LP
Thắng: 229 (55.4%)
Ambessa Jayce K'Sante Gragas Jax
95.
Lathyrus#EUW
Lathyrus#EUW
EUW (#95)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 277 (53.2%)
Bard Fiddlesticks Maokai Renata Glasc Braum
96.
Mazs#EUW
Mazs#EUW
EUW (#96)
Thách Đấu 1271 LP
Thắng: 300 (52.5%)
Azir Ryze Sylas Yone Ahri
97.
Cola#4463
Cola#4463
EUW (#97)
Thách Đấu 1269 LP
Thắng: 229 (57.0%)
Rell Leona Nautilus Poppy Maokai
98.
TheRoyalKanin#EUW
TheRoyalKanin#EUW
EUW (#98)
Thách Đấu 1267 LP
Thắng: 267 (54.3%)
Azir Yone Varus Aurora Ahri
99.
DesperateNasus#TWTV
DesperateNasus#TWTV
EUW (#99)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 231 (54.6%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (100.0%)
Kayle Nasus Ezreal Vayne Draven
100.
timeless#INF
timeless#INF
EUW (#100)
Thách Đấu 1264 LP
Thắng: 194 (56.6%)
Azir Jayce Sylas Aurora Yone