Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất NA

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
C9 Loki#kr3
C9 Loki#kr3
NA (#1)
Thách Đấu 2055 LP
Thắng: 244 (61.5%)
Azir Sylas Yone Corki Aurora
2.
Pentaless#penta
Pentaless#penta
NA (#2)
Thách Đấu 1937 LP
Thắng: 218 (58.9%)
Nunu & Willump Maokai Skarner Ngộ Không Pantheon
3.
Zamudo#0517
Zamudo#0517
NA (#3)
Thách Đấu 1883 LP
Thắng: 144 (63.7%)
Jayce Gangplank Fiora Ambessa Swain
4.
dusklol#000
dusklol#000
NA (#4)
Thách Đấu 1743 LP
Thắng: 178 (58.2%)
Qiyana Kha'Zix Lillia Jarvan IV Diana
5.
AD King#LYON
AD King#LYON
NA (#5)
Thách Đấu 1684 LP
Thắng: 284 (58.4%)
Ashe Ezreal Kai'Sa Corki Miss Fortune
6.
Cryogen#Tay
Cryogen#Tay
NA (#6)
Thách Đấu 1671 LP
Thắng: 226 (57.2%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 46 (52.9%)
Elise Rell Nautilus Pantheon Bard
7.
ToastyAlex#NA1
ToastyAlex#NA1
NA (#7)
Thách Đấu 1650 LP
Thắng: 166 (57.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 6 (54.5%)
Ambessa Yone Jayce Viktor Aurora
8.
Mr Dude#00001
Mr Dude#00001
NA (#8)
Thách Đấu 1615 LP
Thắng: 178 (58.2%)
Pantheon Rell Bard Lee Sin Gwen
9.
Busio JNG#NA1
Busio JNG#NA1
NA (#9)
Thách Đấu 1610 LP
Thắng: 209 (57.4%)
Elise Pyke Fiddlesticks Vel'Koz Poppy
10.
Tkt#NA33
Tkt#NA33
NA (#10)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 236 (58.9%)
Kalista Ezreal Kai'Sa Corki Viego
11.
Afflictive#藍月なくる
Afflictive#藍月なくる
NA (#11)
Thách Đấu 1586 LP
Thắng: 163 (57.8%)
Akshan Nautilus Soraka Pyke Hwei
12.
Thanatoes#kr2
Thanatoes#kr2
NA (#12)
Thách Đấu 1566 LP
Thắng: 180 (57.9%)
Ambessa Jayce Gwen Renekton K'Sante
13.
DARKWINGS#NA3
DARKWINGS#NA3
NA (#13)
Thách Đấu 1555 LP
Thắng: 191 (56.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (80.0%)
Viktor Syndra Hwei Orianna Tristana
14.
Tenacity#CN1
Tenacity#CN1
NA (#14)
Thách Đấu 1539 LP
Thắng: 164 (60.3%)
Ambessa Aatrox Jayce Renekton Viktor
15.
Sushee#NA1
Sushee#NA1
NA (#15)
Thách Đấu 1514 LP
Thắng: 303 (54.5%)
Thách Đấu 722 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Vayne Tristana Ezreal Corki Miss Fortune
16.
I will trade#NA1
I will trade#NA1
NA (#16)
Thách Đấu 1511 LP
Thắng: 205 (57.1%)
Ambessa Jayce Sett Gangplank Aatrox
17.
Will#NA12
Will#NA12
NA (#17)
Thách Đấu 1471 LP
Thắng: 197 (55.3%)
Taliyah Vi Nidalee Xin Zhao Ngộ Không
18.
stupid donut#YEAH
stupid donut#YEAH
NA (#18)
Thách Đấu 1460 LP
Thắng: 153 (64.0%)
Ambessa Sylas Ezreal Lee Sin Mel
19.
Hub1012345#NA1
Hub1012345#NA1
NA (#19)
Thách Đấu 1449 LP
Thắng: 165 (57.3%)
Corki Anivia Ezreal Caitlyn Jinx
20.
RoseThorn#Rose
RoseThorn#Rose
NA (#20)
Thách Đấu 1447 LP
Thắng: 120 (61.5%)
Kim Cương II 35 LP
Thắng: 10 (66.7%)
Vi Volibear Nidalee Elise Viego
21.
KDKD#9999
KDKD#9999
NA (#21)
Thách Đấu 1442 LP
Thắng: 340 (53.4%)
Cao Thủ 132 LP
Thắng: 31 (62.0%)
Nautilus Leona Pantheon Elise Rell
22.
Kai#Saens
Kai#Saens
NA (#22)
Thách Đấu 1436 LP
Thắng: 212 (55.9%)
Xin Zhao Lee Sin Jayce Pantheon Viego
23.
blackpanther#ruin
blackpanther#ruin
NA (#23)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 150 (58.4%)
Skarner Zyra Nidalee Graves Vi
24.
Alcalamity#NA1
Alcalamity#NA1
NA (#24)
Thách Đấu 1402 LP
Thắng: 235 (55.3%)
Kim Cương III 71 LP
Thắng: 9 (56.3%)
Thresh Ornn Maokai Nautilus Rell
25.
chaechae1#lmao
chaechae1#lmao
NA (#25)
Thách Đấu 1392 LP
Thắng: 147 (62.8%)
Rengar Nidalee Volibear Lee Sin Ezreal
26.
Yuuji#247
Yuuji#247
NA (#26)
Thách Đấu 1376 LP
Thắng: 145 (58.7%)
Ambessa Vi Zed Varus Jayce
27.
kisno#NA1
kisno#NA1
NA (#27)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 311 (53.0%)
Kim Cương IV 37 LP
Thắng: 5 (100.0%)
Pantheon Kindred Viego Xin Zhao Gwen
28.
TL Honda CoreJJ#1123
TL Honda CoreJJ#1123
NA (#28)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 185 (55.4%)
Neeko Poppy Pantheon Elise Alistar
29.
Denathor#NA1
Denathor#NA1
NA (#29)
Thách Đấu 1366 LP
Thắng: 151 (57.0%)
Jayce Aurora Camille Gnar Gwen
30.
TNIAS#LYON
TNIAS#LYON
NA (#30)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 193 (60.5%)
Jayce Lee Sin Sylas Ambessa Aurora
31.
그어살#777
그어살#777
NA (#31)
Thách Đấu 1342 LP
Thắng: 133 (63.0%)
Nidalee Viego Xin Zhao Kindred Vi
32.
BookiLol#OP1
BookiLol#OP1
NA (#32)
Thách Đấu 1337 LP
Thắng: 114 (62.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 9 (81.8%)
Skarner Pantheon Jarvan IV Viego Ngộ Không
33.
ASTROBOY99#NA1
ASTROBOY99#NA1
NA (#33)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 195 (54.2%)
Nidalee Taliyah Darius Lee Sin Pantheon
34.
Tactical0#NA1
Tactical0#NA1
NA (#34)
Thách Đấu 1312 LP
Thắng: 112 (59.6%)
Corki Ezreal Ashe Varus Jhin
35.
Minuilol#NA1
Minuilol#NA1
NA (#35)
Thách Đấu 1304 LP
Thắng: 135 (59.2%)
Viktor Kai'Sa Ezreal Nautilus Tristana
36.
Pobelter#NA1
Pobelter#NA1
NA (#36)
Thách Đấu 1301 LP
Thắng: 279 (54.1%)
Ryze Viktor Jayce Yone Corki
37.
Breezyyy#NA1
Breezyyy#NA1
NA (#37)
Thách Đấu 1300 LP
Thắng: 202 (53.6%)
Kim Cương I 55 LP
Thắng: 18 (62.1%)
Rell Alistar Nautilus Poppy Lulu
38.
Cozy#0122
Cozy#0122
NA (#38)
Thách Đấu 1298 LP
Thắng: 154 (55.2%)
Jayce Akali Camille Ambessa Gnar
39.
TinFoilSlayer#NA1
TinFoilSlayer#NA1
NA (#39)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 140 (58.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 7 (29.2%)
Syndra Ahri Taliyah Karma Gnar
40.
links#5757
links#5757
NA (#40)
Thách Đấu 1290 LP
Thắng: 124 (57.7%)
Zyra Aphelios Ashe Kalista Nautilus
41.
Isles#000
Isles#000
NA (#41)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 217 (53.6%)
Rell Poppy Elise Alistar Bard
42.
Ariendel#NA1
Ariendel#NA1
NA (#42)
Thách Đấu 1273 LP
Thắng: 165 (55.6%)
Aurelion Sol Galio Corki LeBlanc Jayce
43.
rogue#xd
rogue#xd
NA (#43)
Thách Đấu 1272 LP
Thắng: 156 (56.9%)
Sett Renekton Mordekaiser Kayle Talon
44.
gg wtf#neeko
gg wtf#neeko
NA (#44)
Thách Đấu 1256 LP
Thắng: 145 (59.9%)
Neeko Vayne Malphite Yasuo Yone
45.
ALEX HO#NA1
ALEX HO#NA1
NA (#45)
Thách Đấu 1251 LP
Thắng: 227 (55.4%)
Fiddlesticks Rammus Amumu Teemo Nocturne
46.
Eclipse#NA 1
Eclipse#NA 1
NA (#46)
Thách Đấu 1237 LP
Thắng: 116 (57.7%)
Ambessa Zed K'Sante Qiyana Irelia
47.
Fudgecakey#5811
Fudgecakey#5811
NA (#47)
Thách Đấu 1229 LP
Thắng: 168 (53.5%)
Ambessa Jayce Quinn Rumble Tryndamere
48.
ARMAO#NA1
ARMAO#NA1
NA (#48)
Thách Đấu 1226 LP
Thắng: 286 (54.0%)
Lee Sin Volibear Elise Vi Gwen
49.
江多宝#0409
江多宝#0409
NA (#49)
Thách Đấu 1219 LP
Thắng: 135 (55.3%)
Viego Graves Corki Ekko Vayne
50.
TrickyMagics#NA1
TrickyMagics#NA1
NA (#50)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 195 (56.5%)
Nami Janna Lux Lulu Karma
51.
Berik#fish
Berik#fish
NA (#51)
Thách Đấu 1218 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Talon Viego Ambessa K'Sante Rengar
52.
light my fire#1967
light my fire#1967
NA (#52)
Thách Đấu 1215 LP
Thắng: 174 (55.1%)
Draven Twitch Jayce Aphelios Vayne
53.
I AM MUTE DEAFEN#0Comm
I AM MUTE DEAFEN#0Comm
NA (#53)
Thách Đấu 1214 LP
Thắng: 168 (55.4%)
Kim Cương IV 7 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Pyke Zed Elise Karma Yasuo
54.
HLE PEANUT#0216
HLE PEANUT#0216
NA (#54)
Thách Đấu 1213 LP
Thắng: 209 (53.7%)
Nidalee Graves Hecarim Zac Ngộ Không
55.
FUE Devost#FUEGO
FUE Devost#FUEGO
NA (#55)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 275 (52.5%)
K'Sante Jayce Akali Fiora Renekton
56.
lyhea#NA1
lyhea#NA1
NA (#56)
Thách Đấu 1206 LP
Thắng: 201 (54.5%)
Cao Thủ 20 LP
Thắng: 22 (51.2%)
Galio Ahri Sylas Ezreal Jayce
57.
Zasuo Yi#NA1
Zasuo Yi#NA1
NA (#57)
Thách Đấu 1200 LP
Thắng: 225 (55.4%)
Master Yi Kayle Yasuo Lucian Jax
58.
Dhokla#NA1
Dhokla#NA1
NA (#58)
Thách Đấu 1195 LP
Thắng: 493 (51.9%)
Garen Jayce Ambessa Ryze K'Sante
59.
Cody Sun#Saiko
Cody Sun#Saiko
NA (#59)
Thách Đấu 1194 LP
Thắng: 218 (53.6%)
Tristana Ezreal Kai'Sa Ashe Lucian
60.
Daption#TwTv
Daption#TwTv
NA (#60)
Thách Đấu 1193 LP
Thắng: 314 (53.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Jhin Kai'Sa Ashe Jinx Tristana
61.
KatEvolved#666
KatEvolved#666
NA (#61)
Thách Đấu 1191 LP
Thắng: 150 (57.5%)
Hecarim Katarina Xin Zhao Viego Ekko
62.
Schtroupmf Taré#Peyo
Schtroupmf Taré#Peyo
NA (#62)
Thách Đấu 1189 LP
Thắng: 168 (62.9%)
Sivir Smolder Ashe Tristana Miss Fortune
63.
dmoney#401K
dmoney#401K
NA (#63)
Thách Đấu 1184 LP
Thắng: 261 (58.9%)
Pyke Akshan Sylas Qiyana Zed
64.
Sword#MISHL
Sword#MISHL
NA (#64)
Thách Đấu 1182 LP
Thắng: 110 (58.8%)
LeBlanc Hwei Ahri Orianna Sylas
65.
yangus Beef#NA1
yangus Beef#NA1
NA (#65)
Thách Đấu 1179 LP
Thắng: 221 (53.0%)
Kim Cương I 25 LP
Thắng: 22 (68.8%)
Urgot Veigar Kog'Maw Cho'Gath Darius
66.
philip#ouo
philip#ouo
NA (#66)
Thách Đấu 1178 LP
Thắng: 249 (52.9%)
Lee Sin Jayce Ngộ Không Pantheon Ambessa
67.
Kzykendy#NA1
Kzykendy#NA1
NA (#67)
Thách Đấu 1177 LP
Thắng: 300 (52.9%)
Kim Cương IV 57 LP
Thắng: 6 (85.7%)
Azir Ahri Garen Vi Shen
68.
Koggle#mania
Koggle#mania
NA (#68)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 140 (58.1%)
Kog'Maw Tristana Miss Fortune Ziggs Seraphine
69.
Z Score#1500
Z Score#1500
NA (#69)
Thách Đấu 1173 LP
Thắng: 275 (52.8%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 19 (63.3%)
Bard Karma Zyra Thresh Caitlyn
70.
SτΨαi#STR
SτΨαi#STR
NA (#70)
Thách Đấu 1166 LP
Thắng: 235 (54.4%)
Ambessa Aatrox Rumble Aurora Jayce
71.
miss Tricky#00000
miss Tricky#00000
NA (#71)
Thách Đấu 1152 LP
Thắng: 146 (54.7%)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 57 (53.3%)
Ekko Lee Sin Jayce Garen Vladimir
72.
Music#NA2
Music#NA2
NA (#72)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 105 (59.7%)
Viego Vi Nidalee Graves Ngộ Không
73.
Maxxxxxxxx#征服万物
Maxxxxxxxx#征服万物
NA (#73)
Thách Đấu 1142 LP
Thắng: 292 (55.4%)
Kim Cương I 50 LP
Thắng: 44 (57.1%)
Viego Darius Rammus Jax Pantheon
74.
superman#yone
superman#yone
NA (#74)
Thách Đấu 1142 LP
Thắng: 121 (57.9%)
Ambessa Jayce Renekton Jax Yone
75.
SALVA#1031
SALVA#1031
NA (#75)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 449 (52.3%)
Azir Ryze Taliyah Lux Jayce
76.
Ostrich#lol
Ostrich#lol
NA (#76)
Thách Đấu 1134 LP
Thắng: 157 (56.1%)
Đại Cao Thủ 467 LP
Thắng: 71 (67.0%)
Lucian Swain Twisted Fate Zilean Jhin
77.
LikeAMaws#NA1
LikeAMaws#NA1
NA (#77)
Thách Đấu 1132 LP
Thắng: 120 (56.3%)
Viktor Hwei Mel Taliyah Ambessa
78.
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
抖音薇信tonytoppwd#pwdd
NA (#78)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 227 (53.9%)
Fiora Jax Jayce Ambessa Smolder
79.
Protos#Colin
Protos#Colin
NA (#79)
Thách Đấu 1128 LP
Thắng: 196 (55.1%)
Elise Pantheon Senna Neeko Anivia
80.
JustAChillZilean#ZIl
JustAChillZilean#ZIl
NA (#80)
Thách Đấu 1126 LP
Thắng: 339 (56.4%)
Zilean Braum Rell Thresh Vladimir
81.
Evrot#JO146
Evrot#JO146
NA (#81)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 196 (54.6%)
Zoe Jayce LeBlanc Nautilus Ahri
82.
강아지#2171
강아지#2171
NA (#82)
Thách Đấu 1119 LP
Thắng: 203 (54.7%)
Corki Jinx Tristana Kai'Sa Ezreal
83.
Itoshi Rin#CH273
Itoshi Rin#CH273
NA (#83)
Thách Đấu 1118 LP
Thắng: 182 (58.5%)
Ezreal Kai'Sa Ashe Zeri Miss Fortune
84.
KITSUNE MAISON#MONEY
KITSUNE MAISON#MONEY
NA (#84)
Thách Đấu 1117 LP
Thắng: 213 (54.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 28 (56.0%)
Janna Senna Karma Bard Nami
85.
QWEQ#EQWQ
QWEQ#EQWQ
NA (#85)
Thách Đấu 1115 LP
Thắng: 187 (61.3%)
Qiyana Katarina Zed Talon Akali
86.
caomeieeer#NA1
caomeieeer#NA1
NA (#86)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 163 (54.0%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 11 (84.6%)
Aurora Taliyah Ambessa Hwei Ahri
87.
xeirzo#600
xeirzo#600
NA (#87)
Thách Đấu 1110 LP
Thắng: 171 (64.8%)
Gwen Corki Jarvan IV Vayne Sivir
88.
InoriB#2005
InoriB#2005
NA (#88)
Thách Đấu 1108 LP
Thắng: 228 (52.4%)
Ashe Varus Corki Ezreal Jhin
89.
BUZZCUTmanFIGHT#APA
BUZZCUTmanFIGHT#APA
NA (#89)
Thách Đấu 1103 LP
Thắng: 209 (53.6%)
Azir Yone Aurora Cassiopeia Tristana
90.
c2 meteos#NA1
c2 meteos#NA1
NA (#90)
Thách Đấu 1100 LP
Thắng: 149 (59.4%)
Zed Riven Jayce Quinn Talon
91.
Virtuosa#arkni
Virtuosa#arkni
NA (#91)
Thách Đấu 1097 LP
Thắng: 339 (52.4%)
Neeko Rell Senna Karma Lulu
92.
tytytytyh#hty
tytytytyh#hty
NA (#92)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 342 (52.5%)
Jayce Sylas Lee Sin Taliyah K'Sante
93.
never type#1998
never type#1998
NA (#93)
Thách Đấu 1094 LP
Thắng: 144 (61.5%)
Riven Vayne Jayce Kai'Sa Ambessa
94.
kurfyou#hamz
kurfyou#hamz
NA (#94)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 290 (55.1%)
Zilean Elise Jinx Hwei Yuumi
95.
Blaziken#Speed
Blaziken#Speed
NA (#95)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 220 (60.9%)
Xin Zhao Darius Graves Vi Jarvan IV
96.
MySwordCrimson#2006
MySwordCrimson#2006
NA (#96)
Thách Đấu 1093 LP
Thắng: 193 (53.5%)
Ambessa Jayce Yone Renekton Yasuo
97.
Humble Servant#God
Humble Servant#God
NA (#97)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 220 (55.0%)
Kim Cương I 1 LP
Thắng: 18 (46.2%)
Akshan Swain Gragas Yuumi Vladimir
98.
twtvTempest#777
twtvTempest#777
NA (#98)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 158 (55.6%)
Yone Yasuo Anivia Renekton Viktor
99.
an xi ba#尔赛Zed
an xi ba#尔赛Zed
NA (#99)
Thách Đấu 1078 LP
Thắng: 160 (55.2%)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 64 (70.3%)
Zed Yasuo Rumble Jayce Ezreal
100.
STEPZ#NA99
STEPZ#NA99
NA (#100)
Thách Đấu 1077 LP
Thắng: 274 (52.5%)
Ambessa Diana Vi Viego Lee Sin