Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
DK Sharvel#KR1
DK Sharvel#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 2121 LP
Thắng: 321 (56.8%)
Vi Viego Zyra Nidalee Gnar
2.
Bae Suzy#KR1
Bae Suzy#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 2081 LP
Thắng: 268 (57.3%)
Ryze Vladimir Pyke Sylas Yone
3.
Blue#KR33
Blue#KR33
KR (#3)
Thách Đấu 1841 LP
Thắng: 215 (59.7%)
Ezreal Jhin Kai'Sa Varus Kalista
4.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#4)
Thách Đấu 1833 LP
Thắng: 221 (59.1%)
Hecarim Karthus Nocturne Maokai Kha'Zix
5.
nppn#KRR
nppn#KRR
KR (#5)
Thách Đấu 1832 LP
Thắng: 202 (58.9%)
Ezreal Kai'Sa Jinx Corki Varus
6.
Sponge#KR2
Sponge#KR2
KR (#6)
Thách Đấu 1808 LP
Thắng: 269 (56.9%)
Ambessa Vi Viego Naafiri Lillia
7.
T1 Gumayusi#KR1
T1 Gumayusi#KR1
KR (#7)
Thách Đấu 1772 LP
Thắng: 293 (56.7%)
Ezreal Kai'Sa Varus Miss Fortune Ashe
8.
Kiffeur#KR7
Kiffeur#KR7
KR (#8)
Thách Đấu 1750 LP
Thắng: 232 (63.7%)
Kennen Nidalee Vex Ngộ Không Poppy
9.
Cuzz#KR1
Cuzz#KR1
KR (#9)
Thách Đấu 1727 LP
Thắng: 177 (59.0%)
Vi Viego Pantheon Xin Zhao Skarner
10.
도천지#KR1
도천지#KR1
KR (#10)
Thách Đấu 1706 LP
Thắng: 233 (56.1%)
Orianna Twisted Fate Gragas Blitzcrank Aurora
11.
Duro#Gen
Duro#Gen
KR (#11)
Thách Đấu 1681 LP
Thắng: 211 (57.2%)
Poppy Rell Alistar Elise Rakan
12.
대머리도적#롤링썬더
대머리도적#롤링썬더
KR (#12)
Thách Đấu 1679 LP
Thắng: 275 (54.8%)
Jayce Ambessa Gwen Rumble Aatrox
13.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#13)
Thách Đấu 1678 LP
Thắng: 277 (55.2%)
Vi Viego Naafiri Zyra Lee Sin
14.
와하항#kr0
와하항#kr0
KR (#14)
Thách Đấu 1664 LP
Thắng: 199 (61.2%)
Lee Sin Vi Nidalee Viego Ngộ Không
15.
gaubeo202#KR1
gaubeo202#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 1645 LP
Thắng: 341 (54.6%)
Aurora Sylas Ryze Azir Ahri
16.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#16)
Thách Đấu 1634 LP
Thắng: 190 (57.6%)
Ezreal Varus Jinx Jhin Miss Fortune
17.
스컬지#K T
스컬지#K T
KR (#17)
Thách Đấu 1604 LP
Thắng: 295 (55.2%)
Ezreal Kai'Sa Tristana Miss Fortune Corki
18.
전상득#1234
전상득#1234
KR (#18)
Thách Đấu 1599 LP
Thắng: 326 (59.2%)
Talon Tristana Ziggs Ezreal
19.
카 엘#0211
카 엘#0211
KR (#19)
Thách Đấu 1590 LP
Thắng: 162 (57.9%)
Poppy Pantheon Elise Alistar Neeko
20.
댕청잇#KR123
댕청잇#KR123
KR (#20)
Thách Đấu 1586 LP
Thắng: 206 (59.5%)
Alistar Elise Rell Poppy Pantheon
21.
May#0411
May#0411
KR (#21)
Thách Đấu 1579 LP
Thắng: 243 (55.0%)
Senna Miss Fortune Kai'Sa Varus Jhin
22.
vinaka#KR1
vinaka#KR1
KR (#22)
Thách Đấu 1568 LP
Thắng: 191 (57.9%)
Xin Zhao Naafiri Ambessa Nidalee Zyra
23.
txste#0923
txste#0923
KR (#23)
Thách Đấu 1531 LP
Thắng: 194 (56.6%)
Kai'Sa Aurora Viktor Corki Sylas
24.
JzJd#2628
JzJd#2628
KR (#24)
Thách Đấu 1527 LP
Thắng: 178 (58.7%)
Ambessa Jayce Viktor Azir Galio
25.
메가 지니#0831
메가 지니#0831
KR (#25)
Thách Đấu 1526 LP
Thắng: 228 (55.3%)
Mel Yone Annie Viktor Naafiri
26.
편 민 기#박 규 용
편 민 기#박 규 용
KR (#26)
Thách Đấu 1520 LP
Thắng: 169 (56.7%)
Jayce Ambessa Irelia K'Sante Gnar
27.
vietanhdangvui#vanh
vietanhdangvui#vanh
KR (#27)
Thách Đấu 1519 LP
Thắng: 281 (54.8%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Gwen
28.
meitianfankun#kr3
meitianfankun#kr3
KR (#28)
Thách Đấu 1517 LP
Thắng: 196 (57.0%)
Poppy Alistar Pantheon Rakan Nautilus
29.
Hisaishi joe#8v2
Hisaishi joe#8v2
KR (#29)
Thách Đấu 1514 LP
Thắng: 248 (54.9%)
Ezreal Kalista Kai'Sa Corki Ashe
30.
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
어쩌라고맞짱뜰까#HOYA
KR (#30)
Thách Đấu 1509 LP
Thắng: 203 (56.4%)
Jayce Ambessa Rumble Gwen Gragas
31.
타 잔#KR1
타 잔#KR1
KR (#31)
Thách Đấu 1499 LP
Thắng: 218 (56.2%)
Vi Naafiri Pantheon Lee Sin Nidalee
32.
fgdgaw#KR1
fgdgaw#KR1
KR (#32)
Thách Đấu 1498 LP
Thắng: 205 (59.1%)
Vi Viego Naafiri Zyra Skarner
33.
너덜너덜#NDND
너덜너덜#NDND
KR (#33)
Thách Đấu 1497 LP
Thắng: 189 (57.1%)
Ambessa K'Sante Jayce Irelia Rumble
34.
Raptor#KR123
Raptor#KR123
KR (#34)
Thách Đấu 1496 LP
Thắng: 167 (57.6%)
Vi Lee Sin Viego Naafiri Xin Zhao
35.
AloisNL#TLA
AloisNL#TLA
KR (#35)
Thách Đấu 1486 LP
Thắng: 206 (64.0%)
Riven Dr. Mundo Gwen Malphite Nautilus
36.
DRX kyeahoo#0813
DRX kyeahoo#0813
KR (#36)
Thách Đấu 1484 LP
Thắng: 236 (54.4%)
Yone Jayce Ryze Sylas Aurora
37.
알빠노메일배영준#MZ04
알빠노메일배영준#MZ04
KR (#37)
Thách Đấu 1484 LP
Thắng: 222 (55.1%)
Poppy Rell Alistar Elise Leona
38.
Chen#LChen
Chen#LChen
KR (#38)
Thách Đấu 1476 LP
Thắng: 196 (56.6%)
Rumble Ambessa K'Sante Jayce Gnar
39.
PETER#KR1
PETER#KR1
KR (#39)
Thách Đấu 1475 LP
Thắng: 245 (56.1%)
Elise Poppy Alistar Nautilus Pantheon
40.
This game canwin#KR1
This game canwin#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 1471 LP
Thắng: 334 (53.4%)
Ambessa Jayce K'Sante Rumble Gwen
41.
따봉 람머스#KR1
따봉 람머스#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 1468 LP
Thắng: 244 (55.2%)
Jayce Rumble Ambessa Aurora K'Sante
42.
Peyz#KR11
Peyz#KR11
KR (#42)
Thách Đấu 1464 LP
Thắng: 221 (55.7%)
Kai'Sa Ezreal Ashe Varus Jhin
43.
징징이#eill
징징이#eill
KR (#43)
Thách Đấu 1455 LP
Thắng: 238 (56.0%)
Zed Talon Naafiri Ivern Darius
44.
화이팅가보자#KR1
화이팅가보자#KR1
KR (#44)
Thách Đấu 1450 LP
Thắng: 281 (57.6%)
Ezreal Varus Jhin Corki Kai'Sa
45.
소년가장 원딜#KR1
소년가장 원딜#KR1
KR (#45)
Thách Đấu 1448 LP
Thắng: 173 (56.0%)
Ezreal Caitlyn Corki Kai'Sa Jhin
46.
Pollu#0107
Pollu#0107
KR (#46)
Thách Đấu 1448 LP
Thắng: 170 (57.4%)
Poppy Elise Pantheon Nautilus Neeko
47.
상욱Ryu#KR1
상욱Ryu#KR1
KR (#47)
Thách Đấu 1446 LP
Thắng: 218 (55.1%)
Jayce Ambessa Rumble Vi Gwen
48.
자신감을잃지말자#KR1
자신감을잃지말자#KR1
KR (#48)
Thách Đấu 1429 LP
Thắng: 271 (53.9%)
Jayce Ambessa K'Sante Gwen Irelia
49.
asdjipadsjip#KR1
asdjipadsjip#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 1425 LP
Thắng: 109 (62.6%)
Vi Nidalee Zyra Sejuani Pantheon
50.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#50)
Thách Đấu 1422 LP
Thắng: 141 (56.2%)
Warwick Poppy Shen Ekko Sett
51.
LChen#Chen
LChen#Chen
KR (#51)
Thách Đấu 1420 LP
Thắng: 292 (55.4%)
Jayce Camille Ambessa Gnar Poppy
52.
mtrngrxsyl#6146
mtrngrxsyl#6146
KR (#52)
Thách Đấu 1417 LP
Thắng: 202 (57.2%)
Karma Poppy Pyke Neeko Nautilus
53.
Phago#0312
Phago#0312
KR (#53)
Thách Đấu 1414 LP
Thắng: 127 (62.9%)
Gangplank Poppy Karma Lulu Vladimir
54.
Yukino#Kami
Yukino#Kami
KR (#54)
Thách Đấu 1412 LP
Thắng: 351 (53.2%)
Varus Ezreal Miss Fortune Kai'Sa Ashe
55.
SOODANGKIM#KR12
SOODANGKIM#KR12
KR (#55)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 270 (54.8%)
Pyke Aurora Neeko Qiyana Poppy
56.
NS Jiwoo#KR1
NS Jiwoo#KR1
KR (#56)
Thách Đấu 1410 LP
Thắng: 246 (55.2%)
Ezreal Kai'Sa Ashe Miss Fortune Varus
57.
포뇨의 지느러미#유튜브
포뇨의 지느러미#유튜브
KR (#57)
Thách Đấu 1409 LP
Thắng: 204 (56.0%)
Kim Cương IV 75 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Katarina Singed Karma Alistar Leona
58.
라면이 맛있다#KR1
라면이 맛있다#KR1
KR (#58)
Thách Đấu 1405 LP
Thắng: 258 (54.9%)
Poppy Neeko Elise Karma Nautilus
59.
쑤셔쑤셔#444
쑤셔쑤셔#444
KR (#59)
Thách Đấu 1403 LP
Thắng: 235 (55.7%)
Ezreal Tristana Kai'Sa Miss Fortune Varus
60.
대기만성#KR3
대기만성#KR3
KR (#60)
Thách Đấu 1401 LP
Thắng: 210 (54.7%)
Viego Lee Sin Nidalee Vi Ezreal
61.
Juhana#DRX25
Juhana#DRX25
KR (#61)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 356 (54.1%)
Vi Naafiri Nidalee Ezreal Lee Sin
62.
IgNar#1120
IgNar#1120
KR (#62)
Thách Đấu 1397 LP
Thắng: 205 (56.5%)
Alistar Rell Yuumi Rakan Gragas
63.
NASA#쟁 구
NASA#쟁 구
KR (#63)
Thách Đấu 1396 LP
Thắng: 160 (56.1%)
Miss Fortune Tristana Corki Kalista Varus
64.
midqvq9#KR11
midqvq9#KR11
KR (#64)
Thách Đấu 1395 LP
Thắng: 180 (57.3%)
Aurora Ryze Viktor Mel Corki
65.
환 의#KR11
환 의#KR11
KR (#65)
Thách Đấu 1381 LP
Thắng: 148 (59.0%)
Kim Cương I 75 LP
Thắng: 41 (55.4%)
Zilean Mel Corki Ezreal Varus
66.
Trendsetter#CPHM
Trendsetter#CPHM
KR (#66)
Thách Đấu 1379 LP
Thắng: 243 (55.2%)
Nautilus Elise Poppy Alistar Leona
67.
Teddy#sss
Teddy#sss
KR (#67)
Thách Đấu 1378 LP
Thắng: 275 (53.3%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (66.7%)
Ezreal Kai'Sa Senna Ashe Miss Fortune
68.
WE choukesi#KR1
WE choukesi#KR1
KR (#68)
Thách Đấu 1372 LP
Thắng: 254 (54.7%)
Jayce Ambessa K'Sante Rumble Ryze
69.
냥냥해린#AKaJe
냥냥해린#AKaJe
KR (#69)
Thách Đấu 1367 LP
Thắng: 262 (53.9%)
Yone Azir Ahri Aurora Ambessa
70.
patience#0718
patience#0718
KR (#70)
Thách Đấu 1363 LP
Thắng: 339 (53.5%)
Lee Sin Ambessa Naafiri Zed Viego
71.
devil galio#hmbb
devil galio#hmbb
KR (#71)
Thách Đấu 1363 LP
Thắng: 263 (54.7%)
Fiora Galio Pantheon Renekton Camille
72.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#72)
Thách Đấu 1361 LP
Thắng: 238 (55.9%)
Corki Ezreal Aphelios Lucian Zeri
73.
kiin#KR1
kiin#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 1359 LP
Thắng: 157 (59.0%)
Ambessa Jayce Aurora Rumble Ryze
74.
발라당 고양이#0126
발라당 고양이#0126
KR (#74)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 253 (56.5%)
Ezreal Miss Fortune Varus Nautilus Kalista
75.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#75)
Thách Đấu 1358 LP
Thắng: 223 (53.9%)
Vi Zed Nidalee Lee Sin Xin Zhao
76.
Shylie#KR1
Shylie#KR1
KR (#76)
Thách Đấu 1354 LP
Thắng: 216 (54.3%)
Vi Viego Lee Sin Zyra Xin Zhao
77.
RaiderGO#TWTV2
RaiderGO#TWTV2
KR (#77)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 314 (56.1%)
Darius Jax Camille Fiora Yorick
78.
yiqunsb#KR1
yiqunsb#KR1
KR (#78)
Thách Đấu 1351 LP
Thắng: 170 (56.1%)
Lee Sin Vi Viego Nidalee Pantheon
79.
EDG招1061728041#EDG
EDG招1061728041#EDG
KR (#79)
Thách Đấu 1350 LP
Thắng: 253 (55.5%)
Viego Vi Lee Sin Lillia Yone
80.
Secret#BLG
Secret#BLG
KR (#80)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 543 (52.3%)
Aurora Galio Corki Azir Vladimir
81.
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
퉁 퉁 퉁 Sahur#Tung
KR (#81)
Thách Đấu 1349 LP
Thắng: 296 (52.5%)
Jayce Rumble Ambessa K'Sante Aatrox
82.
진 범#D K
진 범#D K
KR (#82)
Thách Đấu 1348 LP
Thắng: 282 (55.8%)
Corki Kai'Sa Varus Ezreal Pyke
83.
DK Bible#롤목사
DK Bible#롤목사
KR (#83)
Thách Đấu 1345 LP
Thắng: 486 (51.9%)
Rell Poppy Alistar Nautilus Neeko
84.
기대치 감소#기대하다
기대치 감소#기대하다
KR (#84)
Thách Đấu 1343 LP
Thắng: 179 (55.6%)
Vi Pantheon Skarner Viego Xin Zhao
85.
Sangchu#123
Sangchu#123
KR (#85)
Thách Đấu 1341 LP
Thắng: 103 (63.6%)
Kai'Sa Ezreal Corki Zeri Jhin
86.
인천물주먹#인천사람
인천물주먹#인천사람
KR (#86)
Thách Đấu 1340 LP
Thắng: 237 (57.1%)
Yone Aurora Taliyah Sylas Kai'Sa
87.
민 주#3108
민 주#3108
KR (#87)
Thách Đấu 1335 LP
Thắng: 338 (53.1%)
Aurora Sylas Azir Yone Ambessa
88.
젠레스존제로우#KR1
젠레스존제로우#KR1
KR (#88)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 424 (52.7%)
Varus Ezreal Corki Senna Kalista
89.
각시탈#0327
각시탈#0327
KR (#89)
Thách Đấu 1331 LP
Thắng: 171 (55.9%)
Lee Sin Vi Kindred Nidalee Lillia
90.
대광#God
대광#God
KR (#90)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 199 (54.8%)
Yone Jayce Azir Sylas Ryze
91.
흠 그러게요#けんきょ
흠 그러게요#けんきょ
KR (#91)
Thách Đấu 1328 LP
Thắng: 157 (57.1%)
Azir Sylas Jayce Yone Orianna
92.
Jackal#0205
Jackal#0205
KR (#92)
Thách Đấu 1327 LP
Thắng: 205 (54.5%)
Vi Viego Nidalee Lee Sin Skarner
93.
vital#0916
vital#0916
KR (#93)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 273 (53.1%)
Ezreal Kai'Sa Miss Fortune Elise Rell
94.
抖音薄荷冰鸟#0017
抖音薄荷冰鸟#0017
KR (#94)
Thách Đấu 1326 LP
Thắng: 265 (59.0%)
Anivia Lux Vex Malzahar Aurelion Sol
95.
月下沙利叶#b9ii
月下沙利叶#b9ii
KR (#95)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 357 (54.2%)
Camille Gragas Kennen Karma Twitch
96.
Way#2129
Way#2129
KR (#96)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 238 (54.1%)
Elise Leona Poppy Alistar Rell
97.
BLG 온#KR1
BLG 온#KR1
KR (#97)
Thách Đấu 1324 LP
Thắng: 143 (57.7%)
Poppy Pantheon Pyke Elise Neeko
98.
Azhy#KR1
Azhy#KR1
KR (#98)
Thách Đấu 1323 LP
Thắng: 148 (56.1%)
Riven Nautilus Fiora Aatrox Quinn
99.
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
키보드에음료쏟아서고장내는이도윤#KR1
KR (#99)
Thách Đấu 1320 LP
Thắng: 158 (56.6%)
Elise Poppy Neeko Gragas Sylas
100.
斗鱼南波儿丶cl666#0028
斗鱼南波儿丶cl666#0028
KR (#100)
Thách Đấu 1319 LP
Thắng: 305 (53.3%)
Dr. Mundo Tryndamere Warwick K'Sante Skarner