Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 15.8
3,656,852 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
594,739
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
ME
NA
OCE
RU
SEA
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Aurelion Sol
2.
Lissandra
3.
Quinn
4.
Olaf
5.
Illaoi
6.
Taric
7.
Karthus
8.
Yorick
9.
Trundle
10.
Kha'Zix
11.
Anivia
12.
Fiddlesticks
13.
Urgot
14.
Vi
15.
Cassiopeia
16.
Shyvana
17.
Hecarim
18.
Sivir
19.
Samira
20.
Talon
21.
Naafiri
22.
Sejuani
23.
Warwick
24.
Ryze
25.
Dr. Mundo
26.
Kayle
27.
Sett
28.
Nilah
29.
Smolder
30.
Maokai
31.
Sion
32.
Irelia
33.
Volibear
34.
Taliyah
35.
Shaco
36.
Shen
37.
Alistar
38.
Orianna
39.
Pyke
40.
Zyra
41.
Amumu
42.
Master Yi
43.
Renata Glasc
44.
Swain
45.
Nocturne
46.
Kog'Maw
47.
Mordekaiser
48.
Kennen
49.
Draven
50.
Elise
51.
Malphite
52.
Galio
53.
Twisted Fate
54.
Ornn
55.
Twitch
56.
Morgana
57.
Jarvan IV
58.
Lillia
59.
Gnar
60.
Ambessa
61.
Nunu & Willump
62.
Vayne
63.
Hwei
64.
Zed
65.
Yasuo
66.
Malzahar
67.
Xerath
68.
Singed
69.
Aurora
70.
Gangplank
71.
Akshan
72.
Briar
73.
Vel'Koz
74.
Jinx
75.
Brand
76.
Syndra
77.
Kindred
78.
Vladimir
79.
Nasus
80.
Camille
81.
Akali
82.
Soraka
83.
Kled
84.
Braum
85.
Zeri
86.
Rumble
87.
Kayn
88.
Ziggs
89.
Aatrox
90.
Senna
91.
Kalista
92.
Neeko
93.
Varus
94.
Nami
95.
Riven
96.
Darius
97.
Viego
98.
Kassadin
99.
Fiora
100.
Diana
101.
Janna
102.
Sylas
103.
Zoe
104.
Gwen
105.
Zilean
106.
Vex
107.
Rell
108.
Viktor
109.
Xin Zhao
110.
Fizz
111.
Pantheon
112.
Tahm Kench
113.
Teemo
114.
Ivern
115.
Katarina
116.
Miss Fortune
117.
Udyr
118.
Jhin
119.
Mel
120.
Thresh
121.
Bel'Veth
122.
Azir
123.
Graves
124.
Jax
125.
Yone
126.
Caitlyn
127.
Renekton
128.
Tristana
129.
Xayah
130.
Sona
131.
Poppy
132.
LeBlanc
133.
Blitzcrank
134.
Gragas
135.
Lux
136.
Garen
137.
Yuumi
138.
Lucian
139.
Nidalee
140.
Evelynn
141.
Seraphine
142.
K'Sante
143.
Ekko
144.
Ashe
145.
Kai'Sa
146.
Zac
147.
Rengar
148.
Ngộ Không
149.
Lee Sin
150.
Veigar
151.
Qiyana
152.
Lulu
153.
Tryndamere
154.
Heimerdinger
155.
Ezreal
156.
Leona
157.
Karma
158.
Corki
159.
Jayce
160.
Cho'Gath
161.
Aphelios
162.
Skarner
163.
Rek'Sai
164.
Nautilus
165.
Milio
166.
Rakan
167.
Ahri
168.
Rammus
169.
Bard
170.
Annie