Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,219,638 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
827,815
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Renata Glasc
2.
Karthus
3.
Nilah
4.
Janna
5.
Pantheon
6.
Skarner
7.
Kassadin
8.
Yone
9.
Anivia
10.
Xerath
11.
Twisted Fate
12.
Sett
13.
Cho'Gath
14.
Gnar
15.
Braum
16.
Naafiri
17.
Samira
18.
Syndra
19.
Lillia
20.
Quinn
21.
Udyr
22.
Aurelion Sol
23.
Nidalee
24.
Taric
25.
Taliyah
26.
Sylas
27.
Fiora
28.
Gragas
29.
Alistar
30.
Ahri
31.
Briar
32.
Viktor
33.
Shyvana
34.
Zoe
35.
Rek'Sai
36.
Sion
37.
Illaoi
38.
Kha'Zix
39.
Shaco
40.
Irelia
41.
Akshan
42.
Rammus
43.
Vi
44.
Trundle
45.
Kled
46.
Hwei
47.
Tristana
48.
Brand
49.
Malzahar
50.
LeBlanc
51.
Jhin
52.
Talon
53.
Xin Zhao
54.
Lissandra
55.
Kennen
56.
Jinx
57.
Vladimir
58.
Tryndamere
59.
Viego
60.
Poppy
61.
Blitzcrank
62.
Bard
63.
Camille
64.
Gangplank
65.
Bel'Veth
66.
Ornn
67.
Volibear
68.
Tahm Kench
69.
Evelynn
70.
Yorick
71.
Kalista
72.
Kindred
73.
Milio
74.
Nocturne
75.
Zeri
76.
Kayn
77.
Vayne
78.
Galio
79.
Jarvan IV
80.
Mordekaiser
81.
Karma
82.
K'Sante
83.
Aphelios
84.
Veigar
85.
Soraka
86.
Neeko
87.
Katarina
88.
Thresh
89.
Caitlyn
90.
Rumble
91.
Dr. Mundo
92.
Riven
93.
Ngộ Không
94.
Rakan
95.
Leona
96.
Heimerdinger
97.
Cassiopeia
98.
Sejuani
99.
Orianna
100.
Ryze
101.
Kayle
102.
Renekton
103.
Ziggs
104.
Nami
105.
Malphite
106.
Corki
107.
Sivir
108.
Yuumi
109.
Varus
110.
Seraphine
111.
Jayce
112.
Lux
113.
Zyra
114.
Diana
115.
Gwen
116.
Swain
117.
Garen
118.
Draven
119.
Warwick
120.
Rengar
121.
Zed
122.
Vex
123.
Pyke
124.
Fizz
125.
Aatrox
126.
Yasuo
127.
Ashe
128.
Ivern
129.
Vel'Koz
130.
Fiddlesticks
131.
Smolder
132.
Sona
133.
Darius
134.
Nunu & Willump
135.
Kog'Maw
136.
Hecarim
137.
Akali
138.
Nautilus
139.
Qiyana
140.
Urgot
141.
Shen
142.
Lulu
143.
Nasus
144.
Miss Fortune
145.
Ekko
146.
Ezreal
147.
Morgana
148.
Teemo
149.
Zac
150.
Lucian
151.
Amumu
152.
Kai'Sa
153.
Master Yi
154.
Jax
155.
Olaf
156.
Graves
157.
Zilean
158.
Rell
159.
Maokai
160.
Singed
161.
Lee Sin
162.
Twitch
163.
Senna
164.
Elise
165.
Azir
166.
Annie
167.
Xayah