7.4%
Phổ biến
49.7%
Tỷ Lệ Thắng
9.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 61.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.5%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Tỷ Lệ Thắng: 55.6%
Giày
Phổ biến: 90.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Tỷ Lệ Thắng: 50.2%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vayne
DDahyuk
4 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Roach
4 /
10 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Chasy
9 /
5 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ellim
1 /
3 /
8
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Kaori
11 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 50.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Người chơi Vayne xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Magniia#EUNE
EUNE (#1) |
73.2% | ||||
Vayne God#EUW
EUW (#2) |
66.7% | ||||
Foxlooo#NA1
NA (#3) |
63.5% | ||||
nerodesuw#0111
VN (#4) |
73.2% | ||||
검스개좋아진짜#ksh
KR (#5) |
61.8% | ||||
Elena 1v9#10723
EUNE (#6) |
59.5% | ||||
NDA1993A#VN2
VN (#7) |
60.0% | ||||
zzzeri#zuiz
LAN (#8) |
59.4% | ||||
Leik#VAYNE
EUW (#9) |
56.9% | ||||
Heavens Door#Vayne
BR (#10) |
60.9% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,006,576 | |
2. | 8,311,886 | |
3. | 8,000,613 | |
4. | 7,836,269 | |
5. | 7,421,005 | |