Master Yi

Master Yi

Đi Rừng
57,009 trận ( 2 ngày vừa qua )
7.1%
Phổ biến
51.6%
Tỷ Lệ Thắng
12.2%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Tuyệt Kỹ Alpha
Q
Võ Thuật Wuju
E
Thiền
W
Chém Đôi
Tuyệt Kỹ Alpha
Q Q Q Q Q
Thiền
W W W W W
Võ Thuật Wuju
E E E E E
Chiến Binh Sơn Cước
R R R
Phổ biến: 68.7% - Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Linh Hồn Phong Hồ
Bình Máu
Phổ biến: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.5%

Build cốt lõi

Cuốc Chim
Gươm Suy Vong
Móc Diệt Thủy Quái
Cuồng Đao Guinsoo
Phổ biến: 9.3%
Tỷ Lệ Thắng: 63.2%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Đường build chung cuộc

Giáp Thiên Thần
Vũ Điệu Tử Thần
Đao Tím

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sốc Điện
Thu Thập Hắc Ám
Mưa Kiếm
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 59.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.0%

Người chơi Master Yi xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
god#十 十
god#十 十
EUNE (#1)
Thách Đấu 75.9% 108
2.
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
Q RIKAS TETOVICH#Feiri
BR (#2)
Cao Thủ 72.1% 68
3.
KingJ4mes#777
KingJ4mes#777
BR (#3)
Đại Cao Thủ 70.2% 57
4.
Holic99s#KR1
Holic99s#KR1
KR (#4)
Kim Cương II 84.6% 52
5.
근수터이#123
근수터이#123
KR (#5)
Đại Cao Thủ 69.1% 68
6.
Zombilau#KING
Zombilau#KING
EUNE (#6)
Đại Cao Thủ 66.7% 66
7.
Fatality#EUXD
Fatality#EUXD
EUNE (#7)
Cao Thủ 66.1% 62
8.
Ramarseo#EUW
Ramarseo#EUW
EUW (#8)
Cao Thủ 65.1% 106
9.
destiny#BR77
destiny#BR77
BR (#9)
Thách Đấu 64.9% 111
10.
slowzada#155
slowzada#155
BR (#10)
Kim Cương I 76.1% 113