Gwen

Gwen

Đường trên
27,099 trận ( 2 ngày vừa qua )
3.3%
Phổ biến
50.1%
Tỷ Lệ Thắng
2.0%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Xoẹt Xoẹt!
Q
Xén Xén
E
Sương Lam Bất Bại
W
Ngàn Nhát Cắt
Xoẹt Xoẹt!
Q Q Q Q Q
Sương Lam Bất Bại
W W W W W
Xén Xén
E E E E E
Xe Chỉ Luồn Kim
R R R
Phổ biến: 51.4% - Tỷ Lệ Thắng: 49.0%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Nhẫn Doran
Bình Máux2
Phổ biến: 69.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%

Build cốt lõi

Mặt Nạ Ma Ám
Quyền Trượng Ác Thần
Nanh Nashor
Mũ Phù Thủy Rabadon
Phổ biến: 12.1%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 42.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.6%

Đường build chung cuộc

Đồng Hồ Cát Zhonya
Ngọn Lửa Hắc Hóa
Động Cơ Vũ Trụ

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 73.3% - Tỷ Lệ Thắng: 50.2%

Người chơi Gwen xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
レ ム#sadqw
レ ム#sadqw
JP (#1)
Cao Thủ 84.1% 44
2.
즈문철 TV#0123
즈문철 TV#0123
KR (#2)
Cao Thủ 70.4% 81
3.
ineedyogurt#EUW
ineedyogurt#EUW
EUW (#3)
Đại Cao Thủ 72.9% 48
4.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#4)
Thách Đấu 76.2% 42
5.
Truly ln Love#love
Truly ln Love#love
LAN (#5)
Thách Đấu 71.9% 64
6.
Niss0#EUNE
Niss0#EUNE
EUNE (#6)
Cao Thủ 68.5% 54
7.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#7)
Thách Đấu 66.7% 57
8.
즈위치기#0123
즈위치기#0123
KR (#8)
Cao Thủ 64.3% 98
9.
Fizzting Noobs#Fizz
Fizzting Noobs#Fizz
EUNE (#9)
Cao Thủ 64.7% 51
10.
extravaganza#KR1
extravaganza#KR1
KR (#10)
Cao Thủ 69.6% 46