Tryndamere

Tryndamere

Đường trên
55,173 trận ( 2 ngày vừa qua )
6.9%
Phổ biến
51.5%
Tỷ Lệ Thắng
7.6%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Say Máu
Q
Chém Xoáy
E
Tiếng Thét Uy Hiếp
W
Cuồng Nộ Chiến Trường
Say Máu
Q Q Q Q Q
Tiếng Thét Uy Hiếp
W W W W W
Chém Xoáy
E E E E E
Từ Chối Tử Thần
R R R
Phổ biến: 32.0% - Tỷ Lệ Thắng: 51.7%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 71.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%

Build cốt lõi

Rìu Tiamat
Rìu Mãng Xà
Ma Vũ Song Kiếm
Vô Cực Kiếm
Phổ biến: 36.0%
Tỷ Lệ Thắng: 58.1%

Giày

Giày Cuồng Nộ
Phổ biến: 83.1%
Tỷ Lệ Thắng: 52.4%

Đường build chung cuộc

Phong Kiếm
Nỏ Thần Dominik
Gươm Suy Vong

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA
9 / 2 / 4
9 / 2 / 4

Khắc chế…

Bị khắc chế bởi…

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 65.0% - Tỷ Lệ Thắng: 52.5%

Người chơi Tryndamere xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Not balanced#OCE
Not balanced#OCE
OCE (#1)
Cao Thủ 85.1% 47
2.
TapinGG Silva#CN1
TapinGG Silva#CN1
EUNE (#2)
Thách Đấu 76.5% 51
3.
Thiên Diệp#Julia
Thiên Diệp#Julia
VN (#3)
Cao Thủ 77.6% 67
4.
Hobster#123
Hobster#123
EUW (#4)
Thách Đấu 71.2% 66
5.
IfItDiesItDies#NA1
IfItDiesItDies#NA1
NA (#5)
Kim Cương I 84.4% 64
6.
일루와방#KR1
일루와방#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 70.2% 161
7.
ඞ #EUW
ඞ #EUW
EUW (#7)
Đại Cao Thủ 72.9% 48
8.
YasukehFanboy69#wyz
YasukehFanboy69#wyz
LAN (#8)
Cao Thủ 69.3% 101
9.
i am chiken#EUW
i am chiken#EUW
EUW (#9)
Cao Thủ 67.2% 61
10.
尼古丁約基奇#TW23
尼古丁約基奇#TW23
TW (#10)
Đại Cao Thủ 66.7% 60