8.6%
Phổ biến
50.8%
Tỷ Lệ Thắng
8.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 78.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 44.1%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.3%
Build cốt lõi
Phổ biến: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Tỷ Lệ Thắng: 54.2%
Giày
Phổ biến: 78.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah
Spica
6 /
3 /
12
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Winner
7 /
7 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
FBI
11 /
9 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Tomio
7 /
9 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Blue
7 /
10 /
13
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 36.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nắng Hạ#2002
VN (#1) |
79.6% | ||||
Habuubuu#999
EUW (#2) |
74.1% | ||||
four#wht
TR (#3) |
74.1% | ||||
xinw#x1x1
KR (#4) |
72.1% | ||||
Wamtes#12313
TR (#5) |
83.3% | ||||
xShadezz#UWU
EUW (#6) |
87.7% | ||||
Nevard#2511
VN (#7) |
72.1% | ||||
Joinze#EUW
EUW (#8) |
70.4% | ||||
Haurne#EUW
EUW (#9) |
71.7% | ||||
pe n3 torsido#tilin
LAS (#10) |
69.8% | ||||