7.2%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
1.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 28.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 91.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Tỷ Lệ Thắng: 53.7%
Giày
Phổ biến: 36.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Tỷ Lệ Thắng: 48.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus
Czajek
11 /
5 /
9
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Flakked
7 /
5 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Berserker
6 /
6 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
DudsTheBoy
6 /
7 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Hans Sama
5 /
8 /
7
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 40.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.2%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Tomioka#2910
VN (#1) |
71.1% | ||||
RATRATRATRATRAT#XDDDD
EUW (#2) |
63.8% | ||||
小小羊#0509
TW (#3) |
67.4% | ||||
좌유범#KR1
KR (#4) |
62.3% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#5) |
60.8% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#6) |
61.1% | ||||
Scarycrow#EUW
EUW (#7) |
60.9% | ||||
nhấp vào tuôn ra#VN2
VN (#8) |
60.8% | ||||
nhok VS nhok ac#VN2
VN (#9) |
59.3% | ||||
동묘앞활잡이#KR1
KR (#10) |
58.6% | ||||