Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất OCE

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
sad and bad#VIVI
sad and bad#VIVI
OCE (#1)
Thách Đấu 868 LP
Thắng: 87 (60.8%)
Corki Jhin Senna Lucian Aphelios
2.
eluras is dog#1111
eluras is dog#1111
OCE (#2)
Thách Đấu 758 LP
Thắng: 79 (60.3%)
Zac Lee Sin Nidalee Kha'Zix Sylas
3.
Helicaon#OCE
Helicaon#OCE
OCE (#3)
Thách Đấu 735 LP
Thắng: 60 (63.8%)
Corki Jhin Lux Rakan Kog'Maw
4.
BioPanther#OCE
BioPanther#OCE
OCE (#4)
Thách Đấu 721 LP
Thắng: 79 (56.0%)
Skarner Camille Nautilus Zac Aurelion Sol
5.
Alexmeister#GOAT
Alexmeister#GOAT
OCE (#5)
Thách Đấu 673 LP
Thắng: 71 (58.7%)
Kim Cương III 8 LP
Thắng: 12 (66.7%)
Varus Aphelios Jhin Corki Draven
6.
vanguard nerfed#cheat
vanguard nerfed#cheat
OCE (#6)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 70 (58.3%)
Kai'Sa Varus Lux Poppy Veigar
7.
WX1585410146#888
WX1585410146#888
OCE (#7)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 65 (63.7%)
Taliyah Vex Galio Fizz Renekton
8.
Frank Zane#Doner
Frank Zane#Doner
OCE (#8)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 56 (58.9%)
Camille Ashe Gragas Jinx Lux
9.
Pockyyy#irene
Pockyyy#irene
OCE (#9)
Thách Đấu 582 LP
Thắng: 132 (53.4%)
Taliyah Evelynn Kindred Lillia Karthus
10.
Midbeast#OCE
Midbeast#OCE
OCE (#10)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 53 (60.9%)
Zoe Taliyah Varus Cassiopeia Corki
11.
Katsurii#Aespa
Katsurii#Aespa
OCE (#11)
Thách Đấu 524 LP
Thắng: 52 (61.9%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 4 (80.0%)
Aphelios Caitlyn Corki Jinx Jhin
12.
Molly Monster#Gack
Molly Monster#Gack
OCE (#12)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 53 (60.2%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Brand Akshan Sylas Soraka Lulu
13.
9 God#999
9 God#999
OCE (#13)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 51 (63.0%)
Lee Sin Viego Karthus Rek'Sai Lillia
14.
圣诞星#ovo
圣诞星#ovo
OCE (#14)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 53 (59.6%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 12 (46.2%)
Kindred Taliyah Nidalee Elise Karthus
15.
想回到过去#2021
想回到过去#2021
OCE (#15)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 98 (54.4%)
Kim Cương III 80 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Fiora Gwen Jayce Aatrox Corki
16.
Thiensf#oWo
Thiensf#oWo
OCE (#16)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 56 (56.6%)
Camille Lee Sin Twisted Fate Viego Jayce
17.
DoubleA#OCE
DoubleA#OCE
OCE (#17)
Thách Đấu 510 LP
Thắng: 60 (62.5%)
Akshan Tristana Yone Ashe Katarina
18.
Mob#OCE
Mob#OCE
OCE (#18)
Thách Đấu 508 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Aatrox K'Sante Cho'Gath Volibear Tryndamere
19.
如果呢#0328
如果呢#0328
OCE (#19)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 57 (57.6%)
Nautilus Ashe Braum Nami Seraphine
20.
buwancike#3kk0
buwancike#3kk0
OCE (#20)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 48 (64.0%)
Akali Sylas Galio Talon Diana
21.
jjking#lyz
jjking#lyz
OCE (#21)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 59 (57.8%)
Fiora Camille Tryndamere Jax Renekton
22.
Banana Pete#iINTu
Banana Pete#iINTu
OCE (#22)
Thách Đấu 489 LP
Thắng: 119 (53.1%)
LeBlanc Ahri Viktor Morgana Brand
23.
Zst#格局OoO
Zst#格局OoO
OCE (#23)
Đại Cao Thủ 476 LP
Thắng: 62 (59.0%)
Nidalee Lillia Talon Brand Viego
24.
Incursio#Kat
Incursio#Kat
OCE (#24)
Đại Cao Thủ 464 LP
Thắng: 105 (53.0%)
Katarina Kayn Zed Viego Hwei
25.
Stop here#OCE
Stop here#OCE
OCE (#25)
Đại Cao Thủ 437 LP
Thắng: 37 (71.2%)
Rek'Sai Viego Xin Zhao Blitzcrank Tristana
26.
mar#6991
mar#6991
OCE (#26)
Đại Cao Thủ 430 LP
Thắng: 37 (67.3%)
Orianna Seraphine Lux Syndra Anivia
27.
TRIBAL CHIEF#TPG
TRIBAL CHIEF#TPG
OCE (#27)
Đại Cao Thủ 417 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Tryndamere Garen Renekton Malphite Jax
28.
单杀怪#111
单杀怪#111
OCE (#28)
Đại Cao Thủ 413 LP
Thắng: 53 (57.0%)
Fiora Camille Irelia Tryndamere Lee Sin
29.
Haeri#OCE1
Haeri#OCE1
OCE (#29)
Đại Cao Thủ 405 LP
Thắng: 32 (68.1%)
LeBlanc Ahri Akali Yone Orianna
30.
dead man shok#OCE
dead man shok#OCE
OCE (#30)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 47 (58.0%)
LeBlanc Corki Orianna Syndra Hwei
31.
Ma Jia Jia#MJJ
Ma Jia Jia#MJJ
OCE (#31)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 70 (53.0%)
Shaco Karthus Kayle Skarner Caitlyn
32.
Whynot#OCE
Whynot#OCE
OCE (#32)
Đại Cao Thủ 392 LP
Thắng: 44 (57.9%)
Lillia Skarner Karthus Taliyah Kindred
33.
GetABetterName#0000
GetABetterName#0000
OCE (#33)
Đại Cao Thủ 391 LP
Thắng: 41 (64.1%)
Milio Renata Glasc Nautilus Rakan Nami
34.
Sybol#SYB
Sybol#SYB
OCE (#34)
Đại Cao Thủ 388 LP
Thắng: 55 (63.2%)
Elise Zyra Zac Viego Ezreal
35.
clossyoz#OCE
clossyoz#OCE
OCE (#35)
Đại Cao Thủ 386 LP
Thắng: 64 (65.3%)
Brand Lillia Kha'Zix Karthus
36.
FURY JUNGLE KING#GLOBA
FURY JUNGLE KING#GLOBA
OCE (#36)
Đại Cao Thủ 384 LP
Thắng: 72 (61.5%)
Viego Kindred Xin Zhao Lillia Nidalee
37.
Omar Malik#ARAB
Omar Malik#ARAB
OCE (#37)
Đại Cao Thủ 381 LP
Thắng: 88 (51.8%)
Udyr Darius Nasus Skarner Garen
38.
WX1585410146#118
WX1585410146#118
OCE (#38)
Đại Cao Thủ 379 LP
Thắng: 25 (83.3%)
Lulu Nami Soraka Janna Seraphine
39.
cruise 120 ping#1PH
cruise 120 ping#1PH
OCE (#39)
Đại Cao Thủ 373 LP
Thắng: 106 (52.2%)
Lillia Lee Sin Tristana Kha'Zix Vi
40.
cheeseypop#OCE
cheeseypop#OCE
OCE (#40)
Đại Cao Thủ 370 LP
Thắng: 79 (53.7%)
Mordekaiser Urgot Dr. Mundo Jax Nasus
41.
Diavolo#2003
Diavolo#2003
OCE (#41)
Đại Cao Thủ 367 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Kim Cương I 8 LP
Thắng: 11 (84.6%)
Jayce Viego Camille Ryze Vayne
42.
Mini Oreo#OCE
Mini Oreo#OCE
OCE (#42)
Đại Cao Thủ 366 LP
Thắng: 39 (61.9%)
Shaco Jarvan IV Karthus Kayle Twisted Fate
43.
wx 1065620772#OCE
wx 1065620772#OCE
OCE (#43)
Đại Cao Thủ 364 LP
Thắng: 47 (59.5%)
Viego Rengar Rek'Sai Taliyah Karthus
44.
nah id win#pops
nah id win#pops
OCE (#44)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 37 (64.9%)
Ezreal Caitlyn Corki Lucian Xayah
45.
momo#56A4
momo#56A4
OCE (#45)
Đại Cao Thủ 358 LP
Thắng: 78 (54.2%)
K'Sante Gragas Kennen Poppy Zac
46.
withease1#OCE1
withease1#OCE1
OCE (#46)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 60 (54.5%)
Janna Milio Lulu Singed Malphite
47.
La Fougère#OCE
La Fougère#OCE
OCE (#47)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 42 (62.7%)
Đồng III
Thắng: 15 (62.5%)
Akshan Tristana Morgana Pantheon Lux
48.
youtube leemas#bald
youtube leemas#bald
OCE (#48)
Đại Cao Thủ 351 LP
Thắng: 41 (57.7%)
Corki Jhin Smolder Senna Caitlyn
49.
Dont Get Mad#OCE
Dont Get Mad#OCE
OCE (#49)
Đại Cao Thủ 345 LP
Thắng: 66 (60.6%)
Kai'Sa Aphelios Jinx Aatrox Camille
50.
Woodon#don
Woodon#don
OCE (#50)
Đại Cao Thủ 343 LP
Thắng: 34 (63.0%)
Riven Rumble Aatrox Jax K'Sante
51.
Rejiekˉ#恶魔的士
Rejiekˉ#恶魔的士
OCE (#51)
Đại Cao Thủ 340 LP
Thắng: 38 (60.3%)
Talon Diana Kassadin Jax Renekton
52.
Sadnath#OCE
Sadnath#OCE
OCE (#52)
Đại Cao Thủ 336 LP
Thắng: 33 (66.0%)
Ivern Skarner Vi Kog'Maw Elise
53.
雾岛董香#uwu
雾岛董香#uwu
OCE (#53)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 38 (63.3%)
Rengar Kayn Karthus Malphite Brand
54.
Pa4o#raeun
Pa4o#raeun
OCE (#54)
Đại Cao Thủ 330 LP
Thắng: 44 (63.8%)
Tristana Diana Kindred Lee Sin Lillia
55.
heaven interlude#sin
heaven interlude#sin
OCE (#55)
Đại Cao Thủ 329 LP
Thắng: 71 (57.7%)
Draven Jinx Corki Alistar Samira
56.
kenvo#OCE1
kenvo#OCE1
OCE (#56)
Đại Cao Thủ 327 LP
Thắng: 46 (55.4%)
Rakan Braum Janna Nami Nautilus
57.
UZ1LOVE777#OCE
UZ1LOVE777#OCE
OCE (#57)
Đại Cao Thủ 326 LP
Thắng: 66 (54.5%)
Heimerdinger Yorick Seraphine Tristana Nautilus
58.
Joe Goldberg#Auto
Joe Goldberg#Auto
OCE (#58)
Đại Cao Thủ 322 LP
Thắng: 68 (54.4%)
Lucian Tristana Ezreal Corki Kai'Sa
59.
sxra#panda
sxra#panda
OCE (#59)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 45 (58.4%)
Diana Nidalee Viktor Fiora Sylas
60.
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
칼날부리레드돌거북후밧텀땅굴파기#Ark
OCE (#60)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 31 (63.3%)
Malphite LeBlanc Twisted Fate Aurelion Sol Hwei
61.
Bisa#khung
Bisa#khung
OCE (#61)
Đại Cao Thủ 309 LP
Thắng: 81 (52.6%)
Vàng IV
Thắng: 8 (88.9%)
Kalista Varus Nidalee Viego Zeri
62.
Smlz#smlz7
Smlz#smlz7
OCE (#62)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 74 (54.0%)
Nautilus Thresh Nami Lee Sin Rell
63.
asta#OCE1
asta#OCE1
OCE (#63)
Đại Cao Thủ 298 LP
Thắng: 57 (55.3%)
Kim Cương III 5 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Nautilus Thresh Camille Nami Lux
64.
illegaL KinG#OCE
illegaL KinG#OCE
OCE (#64)
Đại Cao Thủ 298 LP
Thắng: 36 (69.2%)
Ivern Katarina Hwei Briar Viego
65.
XuX#OCE
XuX#OCE
OCE (#65)
Đại Cao Thủ 293 LP
Thắng: 154 (50.5%)
Fiora Aatrox Nidalee K'Sante Rek'Sai
66.
奖励还是惩罚#我永远爱你
奖励还是惩罚#我永远爱你
OCE (#66)
Đại Cao Thủ 291 LP
Thắng: 26 (72.2%)
Fizz Sylas Lucian Kassadin Malphite
67.
サミュエル#サムの
サミュエル#サムの
OCE (#67)
Đại Cao Thủ 288 LP
Thắng: 59 (55.1%)
Camille Yasuo Yone Darius Aatrox
68.
遗失的心跳#Eric
遗失的心跳#Eric
OCE (#68)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Taliyah Kindred Nidalee Graves Lucian
69.
ka1raˇ#5602
ka1raˇ#5602
OCE (#69)
Đại Cao Thủ 282 LP
Thắng: 39 (55.7%)
Nami Soraka Jhin Lulu Ezreal
70.
kevy1#999
kevy1#999
OCE (#70)
Đại Cao Thủ 282 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Nidalee Viego Graves Taliyah Kindred
71.
困困困#kun
困困困#kun
OCE (#71)
Đại Cao Thủ 281 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Corki Aphelios Zeri Twitch Jinx
72.
Aquilin#OCE
Aquilin#OCE
OCE (#72)
Đại Cao Thủ 280 LP
Thắng: 90 (50.8%)
Nautilus Lulu Skarner Alistar Neeko
73.
Poltron#001
Poltron#001
OCE (#73)
Đại Cao Thủ 275 LP
Thắng: 68 (53.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (50.0%)
Rakan Camille Samira K'Sante Viego
74.
Luta#OCE1
Luta#OCE1
OCE (#74)
Đại Cao Thủ 274 LP
Thắng: 45 (60.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (60.0%)
Viego Karthus Vi Lillia Lee Sin
75.
Shinki#13739
Shinki#13739
OCE (#75)
Đại Cao Thủ 274 LP
Thắng: 44 (55.7%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 9 (75.0%)
Nautilus Lulu Seraphine Milio Zilean
76.
LFT mexicnaito#909
LFT mexicnaito#909
OCE (#76)
Đại Cao Thủ 268 LP
Thắng: 44 (58.7%)
Nidalee Viego Kindred Aatrox Hecarim
77.
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
BIG CLOCK SHOK#CLOCK
OCE (#77)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 37 (60.7%)
Corki Hwei Ahri Syndra Aurelion Sol
78.
Usul#MUAD
Usul#MUAD
OCE (#78)
Đại Cao Thủ 266 LP
Thắng: 42 (56.0%)
Lee Sin Nami Tristana Neeko Alistar
79.
Repurika#8706
Repurika#8706
OCE (#79)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 49 (53.8%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 2 (33.3%)
Aatrox Gragas Renekton Gwen K'Sante
80.
Neurotica#owo
Neurotica#owo
OCE (#80)
Đại Cao Thủ 264 LP
Thắng: 50 (54.3%)
Bạc II
Thắng: 8 (72.7%)
Kindred Taliyah Lee Sin Nidalee Viego
81.
tappedyute#BLM
tappedyute#BLM
OCE (#81)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 33 (55.0%)
Kim Cương II 6 LP
Thắng: 6 (60.0%)
Twitch Corki Lucian Varus Aphelios
82.
maben#OCE
maben#OCE
OCE (#82)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 72 (54.1%)
Udyr Brand Ahri Volibear Jax
83.
shabiguilao#OCE
shabiguilao#OCE
OCE (#83)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 56 (54.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (66.7%)
Diana Taliyah Sylas Tristana Ahri
84.
meiyangyang#myy
meiyangyang#myy
OCE (#84)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 40 (56.3%)
Kai'Sa Samira Kalista Xayah Lucian
85.
转转二手回收#质量有保障
转转二手回收#质量有保障
OCE (#85)
Đại Cao Thủ 261 LP
Thắng: 33 (63.5%)
Fizz Sylas Jhin Ziggs Mordekaiser
86.
錢到位您說的都對#屁股好癢
錢到位您說的都對#屁股好癢
OCE (#86)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 33 (68.8%)
Brand Fizz Sylas Kai'Sa Rell
87.
1nToTheNight#OCE
1nToTheNight#OCE
OCE (#87)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 80 (58.8%)
Hwei Talon Kennen Syndra Tristana
88.
Slog#OCE
Slog#OCE
OCE (#88)
Đại Cao Thủ 257 LP
Thắng: 39 (56.5%)
Yorick Nasus Garen Gangplank Karthus
89.
Robbie Farah#WST
Robbie Farah#WST
OCE (#89)
Đại Cao Thủ 250 LP
Thắng: 38 (57.6%)
Skarner Rumble Milio Brand Jhin
90.
Bushplay#OCE
Bushplay#OCE
OCE (#90)
Đại Cao Thủ 246 LP
Thắng: 72 (51.4%)
Akshan Twisted Fate Varus Nasus Seraphine
91.
BTM Coach Rank#OCE
BTM Coach Rank#OCE
OCE (#91)
Đại Cao Thủ 243 LP
Thắng: 35 (58.3%)
Veigar Cho'Gath Lux Vayne Caitlyn
92.
red yoshi#OCE
red yoshi#OCE
OCE (#92)
Đại Cao Thủ 242 LP
Thắng: 71 (52.2%)
K'Sante Jax Nasus Darius Camille
93.
我是条疯狗#111
我是条疯狗#111
OCE (#93)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 82 (50.6%)
Warwick Aatrox Nautilus Malphite Gangplank
94.
MangoDurian YYDS#2005
MangoDurian YYDS#2005
OCE (#94)
Đại Cao Thủ 241 LP
Thắng: 43 (58.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (66.7%)
Rek'Sai Rakan Nidalee Lillia Kindred
95.
八 戒#CuVee
八 戒#CuVee
OCE (#95)
Đại Cao Thủ 239 LP
Thắng: 67 (52.3%)
Graves Viego Kled Lee Sin Aatrox
96.
Hon1r#Panth
Hon1r#Panth
OCE (#96)
Đại Cao Thủ 238 LP
Thắng: 69 (51.9%)
Pantheon K'Sante Trundle Blitzcrank Pyke
97.
每天都要打绷带#NIU
每天都要打绷带#NIU
OCE (#97)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 32 (62.7%)
Karthus Viego Lillia Lee Sin Pantheon
98.
TTV Loukazs#ENG
TTV Loukazs#ENG
OCE (#98)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 60 (52.2%)
Jinx Ashe Jhin Caitlyn Twitch
99.
Holo#222
Holo#222
OCE (#99)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 42 (59.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 6 (85.7%)
Poppy Senna Hwei Seraphine Blitzcrank
100.
轻舞成双比翼飞#青のすみか
轻舞成双比翼飞#青のすみか
OCE (#100)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 39 (58.2%)
Camille Aatrox Jax Mordekaiser Thresh