Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAS

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
lyg#lass
lyg#lass
LAS (#1)
Thách Đấu 1333 LP
Thắng: 124 (57.1%)
Aphelios Lee Sin Samira Caitlyn Jhin
2.
TTV Burrito#TTV
TTV Burrito#TTV
LAS (#2)
Thách Đấu 1265 LP
Thắng: 93 (60.8%)
Gragas Viego Irelia Darius Pantheon
3.
the promise#star
the promise#star
LAS (#3)
Thách Đấu 1202 LP
Thắng: 125 (56.1%)
Kassadin Kha'Zix Viego Karthus Kayn
4.
TTV DeadlyMark#LAS
TTV DeadlyMark#LAS
LAS (#4)
Thách Đấu 1174 LP
Thắng: 77 (72.6%)
Zed LeBlanc Lucian Ekko Brand
5.
TTV Yukinogg#2832
TTV Yukinogg#2832
LAS (#5)
Thách Đấu 1172 LP
Thắng: 114 (58.2%)
Skarner Janna Renata Glasc Braum Sion
6.
Kick 1Pyl#zzz
Kick 1Pyl#zzz
LAS (#6)
Thách Đấu 1136 LP
Thắng: 131 (56.5%)
Camille Thresh Nautilus Sylas Lee Sin
7.
Rakyz#SBM
Rakyz#SBM
LAS (#7)
Thách Đấu 1083 LP
Thắng: 121 (58.7%)
Ahri Akali Orianna Corki Cassiopeia
8.
Slow#9331
Slow#9331
LAS (#8)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 92 (62.2%)
Rell Pyke Nautilus Rakan Neeko
9.
Lil Ðêâth#King
Lil Ðêâth#King
LAS (#9)
Thách Đấu 1045 LP
Thắng: 74 (65.5%)
Rengar Taliyah Lee Sin Kha'Zix Diana
10.
Kick Manolitop1#RANK1
Kick Manolitop1#RANK1
LAS (#10)
Thách Đấu 1009 LP
Thắng: 127 (54.5%)
Renekton Kennen Jayce Jax K'Sante
11.
Uxiê#LAS
Uxiê#LAS
LAS (#11)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 85 (61.2%)
Corki Jhin Lucian Kalista Twitch
12.
neadz#zzz
neadz#zzz
LAS (#12)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 82 (58.6%)
Taliyah Hwei Ahri Tristana Lee Sin
13.
used to be good#123
used to be good#123
LAS (#13)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 98 (60.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (54.5%)
Kayle Camille Annie Akshan Nilah
14.
VILLAIN#1231
VILLAIN#1231
LAS (#14)
Thách Đấu 985 LP
Thắng: 111 (58.4%)
Zoe LeBlanc Brand Ahri Kindred
15.
Micha#999
Micha#999
LAS (#15)
Thách Đấu 981 LP
Thắng: 76 (61.8%)
Janna Nautilus Thresh Karma Rell
16.
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
SNEITHHHHHHHHHHH#LAS
LAS (#16)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 110 (55.6%)
Camille Hecarim Aphelios Jinx Ngộ Không
17.
sickz#LAS
sickz#LAS
LAS (#17)
Thách Đấu 945 LP
Thắng: 93 (59.2%)
Kim Cương II 31 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Tristana Caitlyn Jinx Corki Draven
18.
1Curioso#LAS
1Curioso#LAS
LAS (#18)
Thách Đấu 884 LP
Thắng: 95 (57.2%)
Lee Sin Karma Jarvan IV Viego Hecarim
19.
Sevant#LAS
Sevant#LAS
LAS (#19)
Thách Đấu 879 LP
Thắng: 109 (54.5%)
Kim Cương III 98 LP
Thắng: 4 (26.7%)
Lucian Corki Jinx Caitlyn Twisted Fate
20.
Angeles#8888
Angeles#8888
LAS (#20)
Thách Đấu 877 LP
Thắng: 114 (57.6%)
Corki Sylas Taliyah Ahri Tristana
21.
sygin#3006
sygin#3006
LAS (#21)
Thách Đấu 870 LP
Thắng: 74 (61.2%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 5 (45.5%)
Taliyah Gragas Kai'Sa Lee Sin Viego
22.
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
nateRUUUUUUUUUUU#Nate
LAS (#22)
Thách Đấu 858 LP
Thắng: 68 (64.8%)
Camille Jayce Vayne Kalista Gangplank
23.
Mat#URU
Mat#URU
LAS (#23)
Thách Đấu 855 LP
Thắng: 88 (55.7%)
Thresh Jhin Ziggs Galio Lulu
24.
Breadwhatwhat#LAS
Breadwhatwhat#LAS
LAS (#24)
Thách Đấu 846 LP
Thắng: 66 (66.0%)
Cao Thủ 153 LP
Thắng: 14 (87.5%)
Viego Kha'Zix Lee Sin Brand Rumble
25.
factorización#Chile
factorización#Chile
LAS (#25)
Thách Đấu 828 LP
Thắng: 67 (60.9%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 15 (88.2%)
Tristana Jhin Gragas Draven Caitlyn
26.
rolË#1337
rolË#1337
LAS (#26)
Thách Đấu 821 LP
Thắng: 91 (58.0%)
Jhin Caitlyn Lucian Karma Corki
27.
TheLightB#76786
TheLightB#76786
LAS (#27)
Thách Đấu 781 LP
Thắng: 110 (56.1%)
Jhin Twitch Ashe Corki Volibear
28.
TTV menyo1#owo
TTV menyo1#owo
LAS (#28)
Thách Đấu 759 LP
Thắng: 118 (52.9%)
Gnar Vayne Cassiopeia Kennen Twisted Fate
29.
RUINED LOVE#hola
RUINED LOVE#hola
LAS (#29)
Thách Đấu 726 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Kim Cương I 83 LP
Thắng: 13 (92.9%)
Hwei Twitch Talon Qiyana Gragas
30.
2132rdfd#1020
2132rdfd#1020
LAS (#30)
Thách Đấu 723 LP
Thắng: 108 (57.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (57.1%)
Corki Aphelios Caitlyn Twitch Jhin
31.
Don MafiOso#Nashe
Don MafiOso#Nashe
LAS (#31)
Thách Đấu 720 LP
Thắng: 126 (54.8%)
Kim Cương II 17 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Hecarim Viego Kha'Zix Volibear Jax
32.
ØØØØØØØØØØ#M10
ØØØØØØØØØØ#M10
LAS (#32)
Thách Đấu 716 LP
Thắng: 74 (62.2%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (64.3%)
Aatrox Fizz Syndra Corki Anivia
33.
1Upset#LAS7
1Upset#LAS7
LAS (#33)
Thách Đấu 712 LP
Thắng: 86 (58.1%)
Aphelios Nautilus Tristana Kai'Sa Kalista
34.
Kimi#POG25
Kimi#POG25
LAS (#34)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 65 (58.6%)
Kim Cương IV 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Aphelios Tristana Gragas Caitlyn Corki
35.
GianKios#UAI
GianKios#UAI
LAS (#35)
Thách Đấu 711 LP
Thắng: 55 (64.7%)
Rumble Aphelios Nidalee Camille Yasuo
36.
top king nuguri#007
top king nuguri#007
LAS (#36)
Thách Đấu 704 LP
Thắng: 45 (77.6%)
Vayne Camille Renekton Jayce Irelia
37.
Enfrentado#LAS
Enfrentado#LAS
LAS (#37)
Thách Đấu 696 LP
Thắng: 66 (61.7%)
Pyke Blitzcrank Yasuo Fizz Thresh
38.
teninte1#LAS
teninte1#LAS
LAS (#38)
Thách Đấu 694 LP
Thắng: 68 (60.7%)
Kim Cương I 32 LP
Thắng: 16 (44.4%)
Kai'Sa Karma Camille Jhin Caitlyn
39.
chendian#QAQ
chendian#QAQ
LAS (#39)
Thách Đấu 688 LP
Thắng: 80 (55.9%)
Kim Cương III 84 LP
Thắng: 6 (100.0%)
Milio Irelia Soraka Qiyana Nami
40.
Shales#swift
Shales#swift
LAS (#40)
Thách Đấu 681 LP
Thắng: 80 (63.5%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 7 (87.5%)
Camille Rumble Aatrox Darius Zed
41.
Shin Hati#aespa
Shin Hati#aespa
LAS (#41)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 66 (59.5%)
Katarina Nami Lux Janna Milio
42.
AM4ZING#081
AM4ZING#081
LAS (#42)
Thách Đấu 670 LP
Thắng: 96 (56.1%)
Kim Cương III 41 LP
Thắng: 1 (16.7%)
Jhin Kai'Sa Caitlyn Volibear Twisted Fate
43.
Jisung#NCTd
Jisung#NCTd
LAS (#43)
Thách Đấu 650 LP
Thắng: 53 (67.9%)
Gwen Ngộ Không Camille Malphite Sejuani
44.
Sebarine#LAS
Sebarine#LAS
LAS (#44)
Thách Đấu 649 LP
Thắng: 68 (59.1%)
Cao Thủ 97 LP
Thắng: 11 (73.3%)
Rengar Graves Nidalee Kindred Renekton
45.
supp gap#46223
supp gap#46223
LAS (#45)
Thách Đấu 648 LP
Thắng: 68 (62.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 20 (51.3%)
Pyke Thresh Blitzcrank Janna Rakan
46.
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
1SC1SC1SC1SC1SC1#1src1
LAS (#46)
Thách Đấu 636 LP
Thắng: 69 (57.5%)
Cao Thủ 123 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Fiora Kayle Cassiopeia Vayne Gwen
47.
Press R for 300G#300G
Press R for 300G#300G
LAS (#47)
Thách Đấu 607 LP
Thắng: 103 (52.6%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (100.0%)
Pyke Leona Lux Nocturne Kassadin
48.
Marvin#069
Marvin#069
LAS (#48)
Thách Đấu 604 LP
Thắng: 56 (61.5%)
Rek'Sai Hecarim Skarner Galio Udyr
49.
Twitch Grafiyo#ADC
Twitch Grafiyo#ADC
LAS (#49)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 74 (60.7%)
Kim Cương I 58 LP
Thắng: 8 (47.1%)
Samira Jhin Caitlyn Twitch Aphelios
50.
LIELESSS#LAS
LIELESSS#LAS
LAS (#50)
Thách Đấu 599 LP
Thắng: 61 (61.0%)
Twitch Caitlyn Tryndamere Nilah Kog'Maw
51.
CodyStark#LAS
CodyStark#LAS
LAS (#51)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 50 (69.4%)
Lucian Viego Lee Sin Taliyah Vi
52.
Boom2G#boom
Boom2G#boom
LAS (#52)
Thách Đấu 592 LP
Thắng: 63 (59.4%)
Kim Cương II 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Rengar Lillia Brand Lee Sin Viego
53.
Obifox#Beast
Obifox#Beast
LAS (#53)
Thách Đấu 572 LP
Thắng: 48 (65.8%)
Camille Gragas Aatrox K'Sante Renekton
54.
Piqueos#LAS
Piqueos#LAS
LAS (#54)
Thách Đấu 565 LP
Thắng: 45 (67.2%)
Hwei Jayce Yone Tristana LeBlanc
55.
Lyzer#ヅヅヅ
Lyzer#ヅヅヅ
LAS (#55)
Thách Đấu 562 LP
Thắng: 58 (61.7%)
Kim Cương IV 97 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Pyke Rakan Janna Nami Lulu
56.
Renata Enjoyer#2770
Renata Enjoyer#2770
LAS (#56)
Thách Đấu 561 LP
Thắng: 56 (60.9%)
Renata Glasc Camille Lissandra Lulu Milio
57.
Xeydon#LAS
Xeydon#LAS
LAS (#57)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 93 (53.4%)
Lee Sin Jax Viego Shaco LeBlanc
58.
Sunn Mond#sunn
Sunn Mond#sunn
LAS (#58)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 50 (63.3%)
Cao Thủ 73 LP
Thắng: 14 (53.8%)
Milio Seraphine Nami Sona Nidalee
59.
MASON#BOT
MASON#BOT
LAS (#59)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Gnar Ornn K'Sante Malphite Varus
60.
courtesy#616
courtesy#616
LAS (#60)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 63 (58.3%)
Yasuo Yone Thresh Kayn Zed
61.
YIIANN#SELK
YIIANN#SELK
LAS (#61)
Thách Đấu 548 LP
Thắng: 67 (59.8%)
Aphelios Draven Milio Kalista Soraka
62.
Jitter Skull#1337
Jitter Skull#1337
LAS (#62)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 84 (54.2%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Rengar Twitch Gragas Kha'Zix Blitzcrank
63.
1LeitoF#2003
1LeitoF#2003
LAS (#63)
Thách Đấu 538 LP
Thắng: 53 (63.9%)
Aphelios Corki Caitlyn Jhin Viego
64.
isø#BOKE
isø#BOKE
LAS (#64)
Thách Đấu 536 LP
Thắng: 70 (57.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (40.0%)
Jinx Corki Caitlyn Aphelios Jhin
65.
GloriousEuphoria#LAS
GloriousEuphoria#LAS
LAS (#65)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 106 (55.8%)
Cao Thủ 68 LP
Thắng: 17 (53.1%)
Sion Volibear Renekton Mordekaiser Gragas
66.
aaaaaa#wawi
aaaaaa#wawi
LAS (#66)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 84 (55.3%)
Warwick Camille Kennen Sett Kayn
67.
remember me#skill
remember me#skill
LAS (#67)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 67 (57.8%)
Katarina Yone Lee Sin Kassadin Jax
68.
Egotistic#DKDK
Egotistic#DKDK
LAS (#68)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 86 (55.1%)
Caitlyn Lucian Corki Aphelios Draven
69.
Cesth#1608
Cesth#1608
LAS (#69)
Thách Đấu 525 LP
Thắng: 52 (67.5%)
Nidalee Lee Sin Jarvan IV Sylas Kindred
70.
Tuppo#LAS
Tuppo#LAS
LAS (#70)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 56 (63.6%)
Kim Cương II 72 LP
Thắng: 14 (63.6%)
Pantheon Jax Mordekaiser Yone Sylas
71.
God ryze#LAS
God ryze#LAS
LAS (#71)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 106 (52.0%)
Cao Thủ 1 LP
Thắng: 9 (69.2%)
Ryze Twisted Fate K'Sante Camille Gragas
72.
sadeyes#grim
sadeyes#grim
LAS (#72)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 67 (54.9%)
Camille Lucian LeBlanc Twisted Fate Pyke
73.
MONSTER#ME1
MONSTER#ME1
LAS (#73)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 49 (64.5%)
Camille Jax Irelia Akali Aatrox
74.
SHEN JUNGLA#BALI
SHEN JUNGLA#BALI
LAS (#74)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 83 (56.5%)
Kim Cương II 33 LP
Thắng: 7 (41.2%)
Ivern Kindred Karthus Shen Briar
75.
Well Played#LHC
Well Played#LHC
LAS (#75)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 56 (59.6%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 28 (51.9%)
Bel'Veth Lee Sin Taliyah Caitlyn Kha'Zix
76.
TURBOFIST#011
TURBOFIST#011
LAS (#76)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Karthus Talon Alistar Milio Galio
77.
Snavet#LATAM
Snavet#LATAM
LAS (#77)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 62 (60.2%)
Cao Thủ 120 LP
Thắng: 15 (65.2%)
Graves Corki Kayle Gwen Vladimir
78.
Ezmoou#4444
Ezmoou#4444
LAS (#78)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 45 (69.2%)
Pyke Skarner Thresh Rell Camille
79.
Harvëy Specter#LAS
Harvëy Specter#LAS
LAS (#79)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 87 (56.5%)
Bạch Kim IV
Thắng: 8 (66.7%)
Viego Jarvan IV Xin Zhao Kai'Sa Nocturne
80.
Th1an#LAS
Th1an#LAS
LAS (#80)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 120 (52.9%)
Kim Cương III 83 LP
Thắng: 6 (46.2%)
Hwei Gnar Lucian Jhin Draven
81.
Pancitoh#LAS
Pancitoh#LAS
LAS (#81)
Thách Đấu 507 LP
Thắng: 62 (57.4%)
Đại Cao Thủ 226 LP
Thắng: 24 (61.5%)
Lux Hwei Zoe Caitlyn Syndra
82.
Azrael#PNT
Azrael#PNT
LAS (#82)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 69 (65.1%)
Pantheon Yasuo Lee Sin Singed Pyke
83.
Volante Creativo#CARP
Volante Creativo#CARP
LAS (#83)
Thách Đấu 504 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Kim Cương III 22 LP
Thắng: 14 (66.7%)
Renekton Zed Sion Talon Jhin
84.
Igris#7984
Igris#7984
LAS (#84)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 37 (68.5%)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 20 (87.0%)
Rek'Sai Zac Malphite Lee Sin Poppy
85.
dys#FIST
dys#FIST
LAS (#85)
Thách Đấu 502 LP
Thắng: 61 (57.5%)
Twitch Kayn Karthus Caitlyn Vayne
86.
LRC Cloud#LAS
LRC Cloud#LAS
LAS (#86)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Cao Thủ 75 LP
Thắng: 15 (57.7%)
Jhin Corki Ezreal Caitlyn Lucian
87.
UTOPIA#2023
UTOPIA#2023
LAS (#87)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 49 (61.3%)
Draven Kennen Lucian Varus Kai'Sa
88.
Javifast#Dream
Javifast#Dream
LAS (#88)
Thách Đấu 501 LP
Thắng: 46 (67.6%)
Master Yi Kayn Rumble Ngộ Không Jax
89.
Diana#XYZ
Diana#XYZ
LAS (#89)
Thách Đấu 491 LP
Thắng: 68 (61.3%)
Diana Caitlyn Lee Sin Syndra Ryze
90.
Shamir#UwU
Shamir#UwU
LAS (#90)
Thách Đấu 476 LP
Thắng: 94 (53.1%)
Kim Cương II 99 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Viego Brand Kayn Xin Zhao Sylas
91.
EL TATA BASTIAN#LAS
EL TATA BASTIAN#LAS
LAS (#91)
Thách Đấu 472 LP
Thắng: 65 (57.5%)
Kim Cương II 52 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Bel'Veth Lee Sin Blitzcrank Syndra Jhin
92.
NeiJh#ERAI
NeiJh#ERAI
LAS (#92)
Thách Đấu 453 LP
Thắng: 98 (53.6%)
Yasuo Ahri Twisted Fate Lucian Irelia
93.
Greyrat#LAS
Greyrat#LAS
LAS (#93)
Thách Đấu 387 LP
Thắng: 85 (53.1%)
Hwei Lux Aurelion Sol Seraphine Vex
94.
Fleshx#nashi
Fleshx#nashi
LAS (#94)
Đại Cao Thủ 606 LP
Thắng: 83 (61.0%)
Caitlyn Corki Ahri Kai'Sa Jinx
95.
1Lord#2005
1Lord#2005
LAS (#95)
Đại Cao Thủ 564 LP
Thắng: 45 (65.2%)
Tristana Yone Orianna Corki Hwei
96.
kaironnavy#LAS
kaironnavy#LAS
LAS (#96)
Đại Cao Thủ 518 LP
Thắng: 97 (54.2%)
Kim Cương I 38 LP
Thắng: 30 (61.2%)
Kai'Sa Caitlyn Corki Nami Sivir
97.
NQQ#Niver
NQQ#Niver
LAS (#97)
Đại Cao Thủ 515 LP
Thắng: 57 (62.0%)
Kim Cương I 89 LP
Thắng: 8 (66.7%)
Irelia Riven Zed Yasuo Aatrox
98.
Bulkuro#LAS
Bulkuro#LAS
LAS (#98)
Đại Cao Thủ 510 LP
Thắng: 58 (61.1%)
Zilean Milio Pyke Jhin Rell
99.
xxoh#LAS
xxoh#LAS
LAS (#99)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 102 (54.3%)
Rumble Heimerdinger Lux Shaco Pantheon
100.
Eki#LAS1
Eki#LAS1
LAS (#100)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 64 (59.8%)
Jhin Aphelios Corki Lucian Draven