Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất LAN

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
STEPZ#LAN
STEPZ#LAN
LAN (#1)
Thách Đấu 1667 LP
Thắng: 113 (61.4%)
Viego Lee Sin Nidalee Taliyah Diana
2.
Sparkaholic#Spark
Sparkaholic#Spark
LAN (#2)
Thách Đấu 1217 LP
Thắng: 90 (63.8%)
Lux Senna LeBlanc Hwei Sona
3.
feng#kiru
feng#kiru
LAN (#3)
Thách Đấu 1050 LP
Thắng: 97 (58.8%)
Kim Cương I 5 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Taliyah Karthus Kindred Lillia Viego
4.
Ferofrost#LAN
Ferofrost#LAN
LAN (#4)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 103 (59.5%)
Caitlyn Lucian Corki Jhin Kalista
5.
Strzał#NAT
Strzał#NAT
LAN (#5)
Thách Đấu 1004 LP
Thắng: 126 (56.8%)
Kim Cương II 39 LP
Thắng: 6 (75.0%)
Caitlyn Kai'Sa Veigar Corki Xayah
6.
Aku#1782
Aku#1782
LAN (#6)
Thách Đấu 992 LP
Thắng: 132 (55.2%)
ngọc lục bảo IV
Thắng: 4 (57.1%)
Gnar Jayce Camille Rumble Gwen
7.
DCT Yasikof#God
DCT Yasikof#God
LAN (#7)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 67 (62.0%)
Gwen Graves Aphelios Xin Zhao Kayn
8.
Hani#XXX
Hani#XXX
LAN (#8)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 53 (73.6%)
Kayn Bel'Veth Lee Sin Viego Diana
9.
FleekZ#FlekZ
FleekZ#FlekZ
LAN (#9)
Thách Đấu 881 LP
Thắng: 104 (55.9%)
Sett Alistar Nautilus Skarner Lux
10.
BATMAN#zyb
BATMAN#zyb
LAN (#10)
Thách Đấu 873 LP
Thắng: 113 (56.8%)
Kindred Brand Karthus Viego Graves
11.
jugadordepresivo#SAD
jugadordepresivo#SAD
LAN (#11)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 98 (56.3%)
Gragas Shen Viego Hecarim Zac
12.
PinkGoat#Axes
PinkGoat#Axes
LAN (#12)
Thách Đấu 861 LP
Thắng: 77 (61.1%)
Karthus Draven Ashe Jhin Jinx
13.
Poche#222
Poche#222
LAN (#13)
Thách Đấu 852 LP
Thắng: 87 (55.8%)
Cao Thủ 174 LP
Thắng: 15 (78.9%)
Shaco Janna Lucian Pantheon Diana
14.
執恋 我儘 Δ#0216
執恋 我儘 Δ#0216
LAN (#14)
Thách Đấu 843 LP
Thắng: 100 (57.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 9 (45.0%)
Ashe Kai'Sa Tristana Twitch Brand
15.
N23 September#NE23
N23 September#NE23
LAN (#15)
Thách Đấu 819 LP
Thắng: 154 (52.2%)
Taliyah Graves Lee Sin Sylas Draven
16.
Florisxangelouss#5882
Florisxangelouss#5882
LAN (#16)
Thách Đấu 803 LP
Thắng: 114 (54.5%)
Zyra Lux Janna Nami Ahri
17.
obsessive girl#luv
obsessive girl#luv
LAN (#17)
Thách Đấu 802 LP
Thắng: 145 (52.3%)
Cao Thủ 106 LP
Thắng: 23 (48.9%)
Jinx Akali Kai'Sa Caitlyn Draven
18.
Dreseul#000
Dreseul#000
LAN (#18)
Thách Đấu 798 LP
Thắng: 72 (58.1%)
Kim Cương I 65 LP
Thắng: 11 (52.4%)
Pyke Rakan Janna Thresh Nautilus
19.
Yuren#LAN
Yuren#LAN
LAN (#19)
Thách Đấu 797 LP
Thắng: 56 (70.0%)
Talon Kha'Zix Ahri Ezreal Lucian
20.
LYGX Ash#LAN
LYGX Ash#LAN
LAN (#20)
Thách Đấu 784 LP
Thắng: 90 (56.6%)
Kim Cương IV 80 LP
Thắng: 15 (75.0%)
Warwick Thresh Milio Gragas Aatrox
21.
teemothechalamet#LAN1
teemothechalamet#LAN1
LAN (#21)
Thách Đấu 750 LP
Thắng: 68 (60.2%)
Draven Aphelios Jhin Lucian Ezreal
22.
twtv steellar1#GOAT
twtv steellar1#GOAT
LAN (#22)
Thách Đấu 737 LP
Thắng: 94 (55.0%)
Camille Aatrox Fiora Vayne Gwen
23.
ína y ani#pisis
ína y ani#pisis
LAN (#23)
Thách Đấu 732 LP
Thắng: 51 (62.2%)
Kindred Vi Bel'Veth Viego Morgana
24.
Gomenzky#LAN
Gomenzky#LAN
LAN (#24)
Thách Đấu 719 LP
Thắng: 146 (52.3%)
Bạch Kim III
Thắng: 2 (33.3%)
Anivia Cassiopeia Shen Hwei Ryze
25.
Charenjasongu#LAN
Charenjasongu#LAN
LAN (#25)
Thách Đấu 699 LP
Thắng: 62 (60.2%)
Đại Cao Thủ 284 LP
Thắng: 27 (55.1%)
Kled Zoe Jarvan IV Garen Yasuo
26.
Inside#zzzz
Inside#zzzz
LAN (#26)
Thách Đấu 689 LP
Thắng: 52 (66.7%)
Tryndamere Camille Yone Akshan Fiora
27.
emarlin#LAN
emarlin#LAN
LAN (#27)
Thách Đấu 682 LP
Thắng: 66 (60.0%)
Syndra Azir Tristana Corki Taliyah
28.
Unknow#アイケイン
Unknow#アイケイン
LAN (#28)
Thách Đấu 674 LP
Thắng: 80 (59.7%)
Kim Cương III 11 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Riven Irelia Rumble Jhin Gragas
29.
PesoPluma pp#701
PesoPluma pp#701
LAN (#29)
Thách Đấu 647 LP
Thắng: 138 (53.5%)
Lee Sin Lillia Tristana Kindred Viego
30.
MauBG#LAN
MauBG#LAN
LAN (#30)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 100 (57.5%)
Kim Cương I 42 LP
Thắng: 31 (58.5%)
Kennen Zac Trundle Fiora Malphite
31.
WarlockSai#LAN
WarlockSai#LAN
LAN (#31)
Thách Đấu 643 LP
Thắng: 68 (62.4%)
Caitlyn Corki Senna Karma Smolder
32.
Speedy#GoR7
Speedy#GoR7
LAN (#32)
Thách Đấu 638 LP
Thắng: 96 (54.9%)
Kim Cương IV 31 LP
Thắng: 10 (50.0%)
Rell Braum Pyke Milio Nautilus
33.
Truly ln Love#love
Truly ln Love#love
LAN (#33)
Thách Đấu 637 LP
Thắng: 48 (69.6%)
Cao Thủ 31 LP
Thắng: 18 (56.3%)
Gwen Ahri Ekko Kennen Orianna
34.
Khän#Sexyy
Khän#Sexyy
LAN (#34)
Thách Đấu 633 LP
Thắng: 69 (58.5%)
Kim Cương I 54 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Kayn Rengar Lillia Brand Diana
35.
Chemtrails#1717
Chemtrails#1717
LAN (#35)
Thách Đấu 628 LP
Thắng: 54 (68.4%)
Graves Corki Kha'Zix Hwei Jhin
36.
Speakerzoid#Spkrz
Speakerzoid#Spkrz
LAN (#36)
Thách Đấu 625 LP
Thắng: 54 (60.0%)
Jinx Jhin Karthus Lux Samira
37.
Artay#123
Artay#123
LAN (#37)
Thách Đấu 622 LP
Thắng: 90 (56.3%)
Irelia Qiyana Jinx Smolder Ahri
38.
Santiaxi#LAN
Santiaxi#LAN
LAN (#38)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 58 (60.4%)
Kim Cương I 49 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Pyke Blitzcrank Neeko Milio Lissandra
39.
LF Skillz#LAN16
LF Skillz#LAN16
LAN (#39)
Thách Đấu 621 LP
Thắng: 57 (65.5%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 8 (66.7%)
Thresh Seraphine Rakan Lucian Caitlyn
40.
Gato Burbuja#LAN
Gato Burbuja#LAN
LAN (#40)
Thách Đấu 620 LP
Thắng: 95 (53.7%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 3 (42.9%)
Akshan Aatrox Sett Kayle Sylas
41.
theory#001
theory#001
LAN (#41)
Thách Đấu 617 LP
Thắng: 56 (62.9%)
Kim Cương I 18 LP
Thắng: 10 (40.0%)
Camille Ornn Irelia Akali Lulu
42.
Noctix#S117
Noctix#S117
LAN (#42)
Thách Đấu 614 LP
Thắng: 97 (54.2%)
Kim Cương I 35 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Viktor Vladimir Jarvan IV Ryze Ornn
43.
Im Sexy Dude#LLRRB
Im Sexy Dude#LLRRB
LAN (#43)
Thách Đấu 612 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Cao Thủ 48 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Gwen Irelia Camille Fiora Jax
44.
Huesito#light
Huesito#light
LAN (#44)
Thách Đấu 610 LP
Thắng: 61 (62.9%)
Caitlyn Draven Jhin Vayne Kai'Sa
45.
angelo#XzX
angelo#XzX
LAN (#45)
Thách Đấu 608 LP
Thắng: 77 (71.3%)
Bạc III
Thắng: 16 (94.1%)
Viktor Galio Xerath Corki Zed
46.
THELMan#SKT
THELMan#SKT
LAN (#46)
Thách Đấu 603 LP
Thắng: 71 (57.3%)
Hwei Sylas Aatrox Aphelios Rakan
47.
Cläude#LAN
Cläude#LAN
LAN (#47)
Thách Đấu 601 LP
Thắng: 106 (54.1%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 6 (66.7%)
Gwen Gnar Jayce K'Sante Viego
48.
Juano#yeezy
Juano#yeezy
LAN (#48)
Thách Đấu 598 LP
Thắng: 75 (56.8%)
Cao Thủ 137 LP
Thắng: 19 (55.9%)
Varus Lucian Kalista Corki Smolder
49.
My Angel Demise#LAN
My Angel Demise#LAN
LAN (#49)
Thách Đấu 594 LP
Thắng: 42 (73.7%)
Kindred Janna Karma Caitlyn Lillia
50.
WorderCoat#LAN
WorderCoat#LAN
LAN (#50)
Thách Đấu 584 LP
Thắng: 59 (58.4%)
Kim Cương II 28 LP
Thắng: 3 (37.5%)
Viego Xin Zhao Lillia Lee Sin Poppy
51.
TTV Meteoro#2000
TTV Meteoro#2000
LAN (#51)
Thách Đấu 580 LP
Thắng: 37 (77.1%)
Thresh Lulu Nami Nautilus Gragas
52.
Dalha Slave#pblo
Dalha Slave#pblo
LAN (#52)
Thách Đấu 579 LP
Thắng: 88 (54.7%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 18 (81.8%)
Talon Hwei Zed Kindred Aphelios
53.
Empanadïta#LAN
Empanadïta#LAN
LAN (#53)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 73 (57.9%)
Janna Camille Twitch Kennen Gangplank
54.
Emo#STAR
Emo#STAR
LAN (#54)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 51 (63.0%)
Kim Cương I 53 LP
Thắng: 7 (58.3%)
Hwei Jhin Jinx Miss Fortune Zeri
55.
Light#귀여워
Light#귀여워
LAN (#55)
Thách Đấu 563 LP
Thắng: 61 (58.7%)
Cao Thủ 61 LP
Thắng: 12 (80.0%)
Corki Draven Viego Lucian Aphelios
56.
EduChido#UwU
EduChido#UwU
LAN (#56)
Thách Đấu 560 LP
Thắng: 93 (55.4%)
Kim Cương I 16 LP
Thắng: 6 (46.2%)
Riven Jayce Varus Poppy K'Sante
57.
ItzMaGito#LAN
ItzMaGito#LAN
LAN (#57)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 59 (62.1%)
Kim Cương I 68 LP
Thắng: 9 (60.0%)
Diana Illaoi Katarina Brand Twisted Fate
58.
OLAS4#zzzz
OLAS4#zzzz
LAN (#58)
Thách Đấu 558 LP
Thắng: 111 (55.0%)
Kim Cương II 29 LP
Thắng: 3 (42.9%)
Lucian Corki Jinx Draven Vayne
59.
el pemo ruu#1502
el pemo ruu#1502
LAN (#59)
Thách Đấu 557 LP
Thắng: 67 (60.9%)
Neeko Ziggs Gangplank Pantheon Xerath
60.
PasteleroYuuta#PAN
PasteleroYuuta#PAN
LAN (#60)
Thách Đấu 553 LP
Thắng: 71 (56.3%)
Pantheon Aatrox Urgot K'Sante Skarner
61.
Neitz1#LAN
Neitz1#LAN
LAN (#61)
Thách Đấu 551 LP
Thắng: 38 (73.1%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 14 (46.7%)
Aurelion Sol Syndra Hwei Yone Anivia
62.
Marîa#Col
Marîa#Col
LAN (#62)
Thách Đấu 550 LP
Thắng: 80 (57.1%)
Nami Seraphine Sona Soraka Syndra
63.
Diegosu#ウィー
Diegosu#ウィー
LAN (#63)
Thách Đấu 549 LP
Thắng: 49 (63.6%)
Đại Cao Thủ 361 LP
Thắng: 25 (83.3%)
Jayce Irelia Camille Fiora Taliyah
64.
El szs#Szs
El szs#Szs
LAN (#64)
Thách Đấu 546 LP
Thắng: 85 (55.9%)
Caitlyn Tristana Zed Brand Varus
65.
Melon#LAN
Melon#LAN
LAN (#65)
Thách Đấu 543 LP
Thắng: 56 (62.9%)
Shen Yasuo Ryze Akali Sylas
66.
Rml#LAN
Rml#LAN
LAN (#66)
Thách Đấu 541 LP
Thắng: 70 (53.8%)
Kim Cương II 19 LP
Thắng: 5 (33.3%)
Camille Jax Jayce Renekton Gwen
67.
GOD INT ACC#666
GOD INT ACC#666
LAN (#67)
Thách Đấu 535 LP
Thắng: 42 (70.0%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 6 (100.0%)
Yone Yasuo Gwen Sylas Viego
68.
Analyze#UwU
Analyze#UwU
LAN (#68)
Thách Đấu 534 LP
Thắng: 76 (58.5%)
Kim Cương I 23 LP
Thắng: 6 (50.0%)
Sona Nami Jhin Lulu Graves
69.
Rottweiler#TROLL
Rottweiler#TROLL
LAN (#69)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 75 (68.8%)
Azir Gragas Kha'Zix Jhin Shaco
70.
Rełicta#LAN
Rełicta#LAN
LAN (#70)
Thách Đấu 533 LP
Thắng: 43 (71.7%)
Cao Thủ 11 LP
Thắng: 22 (44.9%)
Jinx Ornn Brand Jhin Lucian
71.
Alitán#PCH
Alitán#PCH
LAN (#71)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 89 (55.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 2 (25.0%)
Xin Zhao Lillia Jarvan IV Graves Caitlyn
72.
Fallen IV#LAN
Fallen IV#LAN
LAN (#72)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 74 (54.8%)
Cao Thủ 0 LP
Thắng: 21 (55.3%)
Akshan Nautilus Annie Dr. Mundo Viktor
73.
Sam#Duki
Sam#Duki
LAN (#73)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 60 (60.0%)
Cao Thủ 126 LP
Thắng: 30 (56.6%)
Viego Karthus Taliyah Kindred Diana
74.
Exiled#FAM
Exiled#FAM
LAN (#74)
Thách Đấu 531 LP
Thắng: 53 (65.4%)
Kim Cương IV 0 LP
Thắng: 18 (48.6%)
Gragas Kindred Brand Jhin Draven
75.
777#D3E12
777#D3E12
LAN (#75)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 77 (55.4%)
Skarner Shen Pantheon Rek'Sai Jarvan IV
76.
Sara cocina#uwu
Sara cocina#uwu
LAN (#76)
Thách Đấu 530 LP
Thắng: 50 (62.5%)
Seraphine Evelynn Morgana Nami Janna
77.
SweetMarcellus#Sweet
SweetMarcellus#Sweet
LAN (#77)
Thách Đấu 529 LP
Thắng: 104 (53.3%)
ngọc lục bảo III
Thắng: 12 (80.0%)
Rammus Karthus Brand Nocturne Amumu
78.
DOG DANGER#2881
DOG DANGER#2881
LAN (#78)
Thách Đấu 528 LP
Thắng: 61 (60.4%)
Bạch Kim I
Thắng: 14 (51.9%)
Warwick Ekko Jarvan IV Morgana Kha'Zix
79.
Jaxito Reformed#6969
Jaxito Reformed#6969
LAN (#79)
Thách Đấu 523 LP
Thắng: 63 (58.9%)
Kim Cương I 45 LP
Thắng: 6 (66.7%)
Jax Jinx Caitlyn Samira Gwen
80.
AbdielDark#UANL
AbdielDark#UANL
LAN (#80)
Thách Đấu 522 LP
Thắng: 63 (58.9%)
Cao Thủ 135 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Corki Hwei Aatrox Tryndamere Veigar
81.
Toqui#MBDTF
Toqui#MBDTF
LAN (#81)
Thách Đấu 521 LP
Thắng: 80 (54.8%)
Cao Thủ 61 LP
Thắng: 11 (64.7%)
Rek'Sai Rumble Brand Diana Taliyah
82.
Lord Ancona#VALOR
Lord Ancona#VALOR
LAN (#82)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 90 (54.5%)
Shen Galio Mordekaiser Maokai Malphite
83.
ZyWolfx#LAN
ZyWolfx#LAN
LAN (#83)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 86 (54.8%)
Kim Cương I 32 LP
Thắng: 11 (50.0%)
Syndra Jhin Darius Ekko Pyke
84.
ElectronicDoggy#LAN
ElectronicDoggy#LAN
LAN (#84)
Thách Đấu 520 LP
Thắng: 39 (70.9%)
Kim Cương II 22 LP
Thắng: 5 (62.5%)
Hecarim Rengar Graves Bel'Veth Sylas
85.
PE4CHT BOY#uwu
PE4CHT BOY#uwu
LAN (#85)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 65 (58.0%)
Hwei Tristana Twisted Fate Kindred Yasuo
86.
tai#WRLD
tai#WRLD
LAN (#86)
Thách Đấu 518 LP
Thắng: 47 (63.5%)
Zilean Taliyah Tristana Jhin Urgot
87.
TaylorSwift1989#TVs
TaylorSwift1989#TVs
LAN (#87)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 88 (55.3%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 3 (50.0%)
Lux Zyra Seraphine Nami Lulu
88.
JuanGod#GOD
JuanGod#GOD
LAN (#88)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 60 (61.2%)
Pyke Xerath Senna Nautilus Blitzcrank
89.
Orusuteddo#1111
Orusuteddo#1111
LAN (#89)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 34 (73.9%)
Cao Thủ 5 LP
Thắng: 11 (52.4%)
Zed Yone Brand LeBlanc Sylas
90.
Kaser#013
Kaser#013
LAN (#90)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 71 (59.2%)
Caitlyn Corki Sylas Jhin Ezreal
91.
Hizaru#LAN
Hizaru#LAN
LAN (#91)
Thách Đấu 516 LP
Thắng: 60 (59.4%)
Kim Cương III 88 LP
Thắng: 2 (22.2%)
Kled Vex K'Sante Annie Swain
92.
StellarBurst#Nthng
StellarBurst#Nthng
LAN (#92)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 56 (58.3%)
Cao Thủ 117 LP
Thắng: 20 (52.6%)
Jayce Camille Taliyah Xerath Viego
93.
HHH N3cro#LAN
HHH N3cro#LAN
LAN (#93)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 93 (55.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 23 (53.5%)
Camille Gwen Fiora Sett Varus
94.
Selkie#745
Selkie#745
LAN (#94)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 82 (54.3%)
Kim Cương III 58 LP
Thắng: 16 (61.5%)
Rakan Pyke Thresh Rell Shen
95.
Merci#uwu
Merci#uwu
LAN (#95)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 58 (63.0%)
Kim Cương III 69 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Fiora Jayce Gnar Kennen Renekton
96.
Bot Aurelion Sol#UwUr
Bot Aurelion Sol#UwUr
LAN (#96)
Thách Đấu 514 LP
Thắng: 49 (60.5%)
Rell Karma Blitzcrank Lulu Thresh
97.
BD Sony#5121
BD Sony#5121
LAN (#97)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 112 (54.1%)
Kim Cương IV 87 LP
Thắng: 2 (28.6%)
LeBlanc Ahri Azir Renekton Tristana
98.
KeL#TBW
KeL#TBW
LAN (#98)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 91 (56.2%)
Azir Caitlyn Xin Zhao Jhin Nautilus
99.
juank111#LAN
juank111#LAN
LAN (#99)
Thách Đấu 513 LP
Thắng: 46 (66.7%)
Zilean Nidalee Jax LeBlanc Pyke
100.
licon03#LAN
licon03#LAN
LAN (#100)
Thách Đấu 511 LP
Thắng: 94 (55.0%)
Twitch Jhin Aphelios Seraphine Zeri