Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất JP

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
Yasuri#JP1
Yasuri#JP1
JP (#1)
Thách Đấu 848 LP
Thắng: 69 (61.1%)
Sylas Brand Yasuo Viego Shaco
2.
歌に形はないけれど#123
歌に形はないけれど#123
JP (#2)
Thách Đấu 830 LP
Thắng: 63 (64.3%)
Zac Sejuani
3.
Moyuのトリス侍#4404
Moyuのトリス侍#4404
JP (#3)
Thách Đấu 809 LP
Thắng: 82 (59.4%)
Tristana Lucian Xayah Samira Zeri
4.
Recap#125
Recap#125
JP (#4)
Thách Đấu 796 LP
Thắng: 52 (67.5%)
Syndra Akali Corki Jinx Kai'Sa
5.
ひよんじゆん#JP1
ひよんじゆん#JP1
JP (#5)
Thách Đấu 782 LP
Thắng: 95 (57.2%)
Lee Sin Kindred Taliyah Kai'Sa Zac
6.
LOW ELO GAREN#JP1
LOW ELO GAREN#JP1
JP (#6)
Thách Đấu 705 LP
Thắng: 123 (65.4%)
Garen Tryndamere Darius Riven Vayne
7.
Devil top#rin骑士
Devil top#rin骑士
JP (#7)
Thách Đấu 655 LP
Thắng: 57 (62.6%)
Riven Akali Tristana Skarner Graves
8.
Enapoη#JP1
Enapoη#JP1
JP (#8)
Thách Đấu 619 LP
Thắng: 73 (56.2%)
LeBlanc Tryndamere Jayce Tristana Twisted Fate
9.
senzawa#JP1
senzawa#JP1
JP (#9)
Thách Đấu 618 LP
Thắng: 38 (71.7%)
Evelynn Karthus Lillia Brand Malzahar
10.
Boshi#6314
Boshi#6314
JP (#10)
Thách Đấu 574 LP
Thắng: 58 (59.2%)
Kai'Sa Corki Jhin Smolder Akshan
11.
いなちゃん#0909
いなちゃん#0909
JP (#11)
Thách Đấu 564 LP
Thắng: 59 (59.6%)
Jinx Corki Jhin Lucian Aphelios
12.
えんてぃ#ENTP
えんてぃ#ENTP
JP (#12)
Thách Đấu 559 LP
Thắng: 97 (51.3%)
Seraphine Nautilus LeBlanc Leona Pyke
13.
ぱらでぃん#JP1
ぱらでぃん#JP1
JP (#13)
Thách Đấu 554 LP
Thắng: 61 (61.0%)
Jayce Gnar Camille Akali Irelia
14.
koreauser#0000
koreauser#0000
JP (#14)
Thách Đấu 532 LP
Thắng: 59 (58.4%)
Taliyah Xin Zhao Lee Sin Viktor Graves
15.
JUGKlNG#Seiyo
JUGKlNG#Seiyo
JP (#15)
Thách Đấu 517 LP
Thắng: 47 (64.4%)
Taliyah Brand Lillia Orianna Rek'Sai
16.
べんとりっく#123
べんとりっく#123
JP (#16)
Thách Đấu 515 LP
Thắng: 65 (57.0%)
Đại Cao Thủ 200 LP
Thắng: 30 (76.9%)
Viego Akshan Evelynn Tryndamere Nocturne
17.
Majic#0409
Majic#0409
JP (#17)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 62 (59.0%)
Lissandra Xerath Kennen Tristana Kayle
18.
すや姫#すやひめ
すや姫#すやひめ
JP (#18)
Thách Đấu 506 LP
Thắng: 44 (63.8%)
Samira Lillia Jinx Karthus Aphelios
19.
Elk#zzzz
Elk#zzzz
JP (#19)
Thách Đấu 505 LP
Thắng: 36 (63.2%)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 52 (77.6%)
Viego Lillia Karthus Lee Sin Vi
20.
おなかぺこぺこ#ku31
おなかぺこぺこ#ku31
JP (#20)
Thách Đấu 503 LP
Thắng: 44 (61.1%)
Corki Camille Brand Kai'Sa Sylas
21.
幸せになりたい人#0204
幸せになりたい人#0204
JP (#21)
Thách Đấu 496 LP
Thắng: 70 (56.0%)
Jhin Corki Viego Varus Kai'Sa
22.
のはらしんのすけ#JP1
のはらしんのすけ#JP1
JP (#22)
Đại Cao Thủ 529 LP
Thắng: 82 (62.1%)
Irelia Smolder Kai'Sa Tristana Nocturne
23.
록 시#Angel
록 시#Angel
JP (#23)
Đại Cao Thủ 517 LP
Thắng: 57 (65.5%)
Zed Akali Xerath LeBlanc Sylas
24.
Eemo#111
Eemo#111
JP (#24)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 61 (55.5%)
Olaf Skarner Volibear Yuumi Warwick
25.
TopK1ng#mnt
TopK1ng#mnt
JP (#25)
Đại Cao Thủ 508 LP
Thắng: 34 (69.4%)
Skarner Lee Sin K'Sante Jayce Darius
26.
孤独なトップ#JP2
孤独なトップ#JP2
JP (#26)
Đại Cao Thủ 506 LP
Thắng: 62 (56.4%)
Kindred Graves Karthus Viego Tristana
27.
叙醉人丶#moc
叙醉人丶#moc
JP (#27)
Đại Cao Thủ 500 LP
Thắng: 82 (55.8%)
Galio Lissandra Vex Pantheon Renekton
28.
Ninja of Ninjas#JP1
Ninja of Ninjas#JP1
JP (#28)
Đại Cao Thủ 485 LP
Thắng: 52 (58.4%)
Seraphine Jhin Caitlyn Malzahar Viktor
29.
サメ仲間#JP1
サメ仲間#JP1
JP (#29)
Đại Cao Thủ 438 LP
Thắng: 41 (58.6%)
Cao Thủ 21 LP
Thắng: 12 (85.7%)
Jayce Aurelion Sol K'Sante Viktor Azir
30.
OnetricksKiller#OTP
OnetricksKiller#OTP
JP (#30)
Đại Cao Thủ 427 LP
Thắng: 75 (55.6%)
Nautilus Jhin Smolder Rell Varus
31.
sweety moon#suki
sweety moon#suki
JP (#31)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 143 (51.4%)
ngọc lục bảo II
Thắng: 4 (57.1%)
Leona Nautilus Xerath Malphite LeBlanc
32.
Promise#Uni
Promise#Uni
JP (#32)
Đại Cao Thủ 407 LP
Thắng: 54 (61.4%)
Jhin Samira Tristana Kai'Sa Ahri
33.
Day1week#Day1
Day1week#Day1
JP (#33)
Đại Cao Thủ 401 LP
Thắng: 37 (66.1%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 3 (50.0%)
Ashe Caitlyn Jinx Sivir Jhin
34.
Lanky Kong#111
Lanky Kong#111
JP (#34)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 77 (53.5%)
Tristana Taliyah Kennen Neeko Azir
35.
m没差#JP1
m没差#JP1
JP (#35)
Đại Cao Thủ 395 LP
Thắng: 56 (62.2%)
Nidalee Evelynn Lee Sin Rek'Sai Kennen
36.
インフルエンザ#JP2
インフルエンザ#JP2
JP (#36)
Đại Cao Thủ 387 LP
Thắng: 62 (56.9%)
Corki Tristana Jhin Jinx Ashe
37.
fecafaywb#kFIHz
fecafaywb#kFIHz
JP (#37)
Đại Cao Thủ 360 LP
Thắng: 74 (55.6%)
Nidalee Kha'Zix Samira Taliyah Lee Sin
38.
讨厌坏女人#drop
讨厌坏女人#drop
JP (#38)
Đại Cao Thủ 357 LP
Thắng: 67 (58.3%)
Lillia Corki Sylas Viego Hwei
39.
fk Democracy#7846
fk Democracy#7846
JP (#39)
Đại Cao Thủ 355 LP
Thắng: 59 (53.2%)
Kim Cương IV 56 LP
Thắng: 8 (57.1%)
Pyke Lee Sin Nautilus Thresh Blitzcrank
40.
418#JP0
418#JP0
JP (#40)
Đại Cao Thủ 354 LP
Thắng: 52 (57.1%)
Rakan Ezreal Thresh Pyke Nautilus
41.
東京租房加好友#888
東京租房加好友#888
JP (#41)
Đại Cao Thủ 339 LP
Thắng: 31 (66.0%)
Kim Cương III 10 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Neeko Corki Azir Lissandra Hwei
42.
TANTANTANTANTAN#JP1
TANTANTANTANTAN#JP1
JP (#42)
Đại Cao Thủ 332 LP
Thắng: 81 (53.6%)
Akshan Zac Galio Malphite Nautilus
43.
らきだよんTwitch#配信中
らきだよんTwitch#配信中
JP (#43)
Đại Cao Thủ 317 LP
Thắng: 84 (52.2%)
Samira Aphelios Twitch Zeri Caitlyn
44.
weed  cat#zzz
weed cat#zzz
JP (#44)
Đại Cao Thủ 315 LP
Thắng: 55 (51.4%)
Ahri Nami Galio Akali Kindred
45.
带V hongmo2323#虹膜i
带V hongmo2323#虹膜i
JP (#45)
Đại Cao Thủ 311 LP
Thắng: 42 (56.8%)
Evelynn Lee Sin Taliyah Kha'Zix Lillia
46.
また負けたにぇ#35p
また負けたにぇ#35p
JP (#46)
Đại Cao Thủ 302 LP
Thắng: 57 (52.8%)
Taliyah Jayce Camille Skarner Jax
47.
Che11y#ISR
Che11y#ISR
JP (#47)
Đại Cao Thủ 299 LP
Thắng: 49 (57.0%)
Galio Ziggs Renekton Corki Vel'Koz
48.
No Chat User#JP1
No Chat User#JP1
JP (#48)
Đại Cao Thủ 294 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Nidalee Elise Blitzcrank Braum Taliyah
49.
miyamimajitensi#1004
miyamimajitensi#1004
JP (#49)
Đại Cao Thủ 289 LP
Thắng: 43 (58.1%)
Rek'Sai Rakan Aatrox Tristana Ashe
50.
Coffee Lover#小星星
Coffee Lover#小星星
JP (#50)
Đại Cao Thủ 287 LP
Thắng: 61 (55.5%)
LeBlanc Qiyana Camille Lee Sin Hwei
51.
Supra#JP2
Supra#JP2
JP (#51)
Đại Cao Thủ 286 LP
Thắng: 29 (63.0%)
Rek'Sai Graves Xin Zhao Viego Vi
52.
only u#7373
only u#7373
JP (#52)
Đại Cao Thủ 279 LP
Thắng: 81 (53.6%)
Kim Cương III 32 LP
Thắng: 5 (71.4%)
Lucian Samira Poppy Kai'Sa Jhin
53.
我是王天#258
我是王天#258
JP (#53)
Đại Cao Thủ 279 LP
Thắng: 73 (52.1%)
Talon Zed Pantheon Kayn Kassadin
54.
Hide aw4y#JP1
Hide aw4y#JP1
JP (#54)
Đại Cao Thủ 267 LP
Thắng: 45 (54.9%)
Zeri Aphelios Smolder Kog'Maw Ashe
55.
たつろーゲームス#3691
たつろーゲームス#3691
JP (#55)
Đại Cao Thủ 265 LP
Thắng: 64 (55.2%)
Rumble Taliyah Jayce Malphite Ornn
56.
ytzz#2426
ytzz#2426
JP (#56)
Đại Cao Thủ 263 LP
Thắng: 24 (66.7%)
Sion Nasus Corki Jinx Varus
57.
senzawaの妹#1113
senzawaの妹#1113
JP (#57)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 59 (49.6%)
Aurelion Sol Twisted Fate Malphite Sion Yone
58.
Fuuta MAX Baka#征服者
Fuuta MAX Baka#征服者
JP (#58)
Đại Cao Thủ 262 LP
Thắng: 50 (58.1%)
Gwen Darius Renekton Malphite Mordekaiser
59.
l2l4#jp0
l2l4#jp0
JP (#59)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 45 (51.7%)
Lulu Soraka Nautilus Yuumi Nami
60.
可哀相#JP2
可哀相#JP2
JP (#60)
Đại Cao Thủ 260 LP
Thắng: 43 (54.4%)
Fiora Graves Lee Sin Taliyah Tryndamere
61.
ckckc#00000
ckckc#00000
JP (#61)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 55 (55.6%)
Elise Ivern Gragas Lucian Jhin
62.
夢を集める#JP1
夢を集める#JP1
JP (#62)
Đại Cao Thủ 259 LP
Thắng: 25 (75.8%)
Olaf Yone Lillia Darius Viego
63.
CarterV15#JP1
CarterV15#JP1
JP (#63)
Đại Cao Thủ 258 LP
Thắng: 48 (53.3%)
Tristana Ashe Braum Skarner Nautilus
64.
lovehumanS2#korea
lovehumanS2#korea
JP (#64)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 53 (53.0%)
Rell Ashe Nami Zyra Seraphine
65.
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛愛#mirai
JP (#65)
Đại Cao Thủ 251 LP
Thắng: 46 (49.5%)
Akshan Jayce Aurelion Sol Lillia LeBlanc
66.
andy4real#JP1
andy4real#JP1
JP (#66)
Đại Cao Thủ 247 LP
Thắng: 64 (55.7%)
Kim Cương IV 55 LP
Thắng: 3 (60.0%)
Seraphine Nautilus Leona Nami Blitzcrank
67.
彼女は椎名真白#JP1
彼女は椎名真白#JP1
JP (#67)
Đại Cao Thủ 238 LP
Thắng: 61 (54.5%)
Twitch Miss Fortune Braum Galio Kled
68.
Armynose#0465
Armynose#0465
JP (#68)
Đại Cao Thủ 237 LP
Thắng: 27 (64.3%)
Bạch Kim II
Thắng: 7 (46.7%)
Hwei Nautilus Corki Galio Ahri
69.
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
把泥馬吊死在殺手碼頭上#殺泥全家
JP (#69)
Đại Cao Thủ 236 LP
Thắng: 36 (52.9%)
Thresh Shaco Brand Darius Ziggs
70.
SaKi#SCL
SaKi#SCL
JP (#70)
Đại Cao Thủ 235 LP
Thắng: 70 (51.5%)
Đồng I
Thắng: 4 (66.7%)
Pyke Nautilus Rell Rakan Seraphine
71.
Bangha#TOP
Bangha#TOP
JP (#71)
Đại Cao Thủ 234 LP
Thắng: 48 (56.5%)
Jax Aatrox Rumble K'Sante Lillia
72.
愛子ちゃん偽物#JP2
愛子ちゃん偽物#JP2
JP (#72)
Đại Cao Thủ 233 LP
Thắng: 45 (52.9%)
Nautilus Blitzcrank Nami Yuumi Rakan
73.
面具人めい母親#4643
面具人めい母親#4643
JP (#73)
Đại Cao Thủ 232 LP
Thắng: 60 (50.8%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 25 (78.1%)
Braum Milio Leona Gragas Ashe
74.
墓守のウェザエモン#晴天流
墓守のウェザエモン#晴天流
JP (#74)
Đại Cao Thủ 231 LP
Thắng: 43 (52.4%)
ngọc lục bảo I
Thắng: 4 (57.1%)
Nilah Samira Brand Corki Zeri
75.
Awan#0925
Awan#0925
JP (#75)
Đại Cao Thủ 229 LP
Thắng: 40 (59.7%)
Jax Gragas Galio Rumble Sett
76.
バッズマン#JP1
バッズマン#JP1
JP (#76)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 68 (57.6%)
Jhin Jinx Taliyah Caitlyn Lee Sin
77.
relya#JP2
relya#JP2
JP (#77)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 66 (52.8%)
Rumble Skarner K'Sante Camille Kennen
78.
yyce#JP1
yyce#JP1
JP (#78)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 42 (54.5%)
Renekton Diana Nautilus Sylas Xerath
79.
Blender#Blend
Blender#Blend
JP (#79)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 36 (52.9%)
Kim Cương IV 44 LP
Thắng: 4 (80.0%)
Skarner Bel'Veth Zyra Viego Shaco
80.
わすれもの#zzz
わすれもの#zzz
JP (#80)
Đại Cao Thủ 228 LP
Thắng: 29 (60.4%)
Rumble Shyvana Illaoi Vel'Koz Morgana
81.
嫁探し中#JP1
嫁探し中#JP1
JP (#81)
Đại Cao Thủ 222 LP
Thắng: 54 (51.4%)
Diana Malzahar Ekko Tryndamere Yuumi
82.
中野style#JP1
中野style#JP1
JP (#82)
Đại Cao Thủ 222 LP
Thắng: 53 (53.0%)
Lee Sin Nidalee Graves Irelia Kai'Sa
83.
エビルリフト#JP1
エビルリフト#JP1
JP (#83)
Đại Cao Thủ 221 LP
Thắng: 22 (64.7%)
Sett Quinn Varus Corki Rell
84.
吉良よしかげ#JP1
吉良よしかげ#JP1
JP (#84)
Đại Cao Thủ 216 LP
Thắng: 27 (62.8%)
Viego Briar Lillia Trundle Katarina
85.
icezhey#JP1
icezhey#JP1
JP (#85)
Đại Cao Thủ 215 LP
Thắng: 101 (54.0%)
Aatrox Yone Yasuo Sylas Kayle
86.
泳ぎたいたい焼き#JP1
泳ぎたいたい焼き#JP1
JP (#86)
Đại Cao Thủ 211 LP
Thắng: 36 (52.2%)
Nautilus Thresh Karma Pyke Braum
87.
グレイラースY#JP1
グレイラースY#JP1
JP (#87)
Đại Cao Thủ 209 LP
Thắng: 51 (53.7%)
Shaco Maokai Blitzcrank Amumu Heimerdinger
88.
noaaa327#女神降臨
noaaa327#女神降臨
JP (#88)
Đại Cao Thủ 208 LP
Thắng: 45 (54.9%)
Katarina Master Yi Riven
89.
jhawsdj#8963
jhawsdj#8963
JP (#89)
Đại Cao Thủ 208 LP
Thắng: 28 (59.6%)
Kindred Taliyah Graves Viego Brand
90.
鳴き声大好き#1044
鳴き声大好き#1044
JP (#90)
Đại Cao Thủ 207 LP
Thắng: 27 (50.0%)
Fiora Gangplank Aatrox Irelia Camille
91.
Prestige Aqutan#Akali
Prestige Aqutan#Akali
JP (#91)
Đại Cao Thủ 206 LP
Thắng: 62 (48.8%)
Đồng I
Thắng: 4 (80.0%)
Akali Aurelion Sol Talon Veigar Sett
92.
Milan#18288
Milan#18288
JP (#92)
Đại Cao Thủ 203 LP
Thắng: 43 (53.1%)
Aphelios Corki Zeri Senna Varus
93.
zzz#044
zzz#044
JP (#93)
Đại Cao Thủ 202 LP
Thắng: 27 (61.4%)
Varus Twisted Fate Kai'Sa Ashe Lucian
94.
baby shark2306#JP2
baby shark2306#JP2
JP (#94)
Đại Cao Thủ 192 LP
Thắng: 43 (55.8%)
Fizz Anivia Lee Sin Malphite Garen
95.
muteallforfun#N0Ob
muteallforfun#N0Ob
JP (#95)
Đại Cao Thủ 175 LP
Thắng: 86 (49.4%)
Jhin Brand Corki Varus Twitch
96.
暖 冬#JP1
暖 冬#JP1
JP (#96)
Đại Cao Thủ 171 LP
Thắng: 60 (52.2%)
Lee Sin Graves Viego Lux Lillia
97.
akaros#そらか
akaros#そらか
JP (#97)
Đại Cao Thủ 158 LP
Thắng: 53 (49.5%)
Nami Soraka Lulu Yasuo Janna
98.
光遇川#九大第一船
光遇川#九大第一船
JP (#98)
Đại Cao Thủ 104 LP
Thắng: 72 (50.3%)
Gangplank Sylas Skarner Jayce Graves
99.
かめ次郎#かめさん
かめ次郎#かめさん
JP (#99)
Cao Thủ 280 LP
Thắng: 78 (60.9%)
Lillia Karthus Taliyah Lee Sin Brand
100.
マンタロ#0918
マンタロ#0918
JP (#100)
Cao Thủ 259 LP
Thắng: 42 (54.5%)
Cassiopeia Ornn Annie Alistar Janna