Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất TW
Tên | Đấu đơn | Những tướng chơi nhiều nhất | |||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
迎神微ysrw66#vip
TW (#1) |
Thách Đấu
917 LP
Thắng: 66 (68.8%)
|
||||||||
WhoisGone#1214
TW (#2) |
Thách Đấu
835 LP
Thắng: 74 (62.2%)
|
||||||||
小西寶寶#0712
TW (#3) |
Thách Đấu
827 LP
Thắng: 57 (72.2%)
|
||||||||
英雄聯盟護衛軍#TW2
TW (#4) |
Thách Đấu
808 LP
Thắng: 114 (57.0%)
|
||||||||
Chris2#811
TW (#5) |
Thách Đấu
791 LP
Thắng: 58 (82.9%)
|
||||||||
YT Twitch Do1u1u#1112
TW (#6) |
Thách Đấu
721 LP
Thắng: 73 (60.8%)
|
||||||||
Reality or ideal#QuOb
TW (#7) |
Thách Đấu
696 LP
Thắng: 70 (56.0%)
|
||||||||
|
|||||||||
mint#oxo
TW (#8) |
Thách Đấu
659 LP
Thắng: 59 (61.5%)
|
||||||||
迷失zz#1069
TW (#9) |
Thách Đấu
640 LP
Thắng: 47 (66.2%)
|
||||||||
ch1ouzz#TW2
TW (#10) |
Thách Đấu
601 LP
Thắng: 44 (73.3%)
|
||||||||
XUnnie#3396
TW (#11) |
Thách Đấu
594 LP
Thắng: 48 (65.8%)
|
||||||||
我們仍未知道那天所看見的花名#1204
TW (#12) |
Thách Đấu
589 LP
Thắng: 68 (55.3%)
|
||||||||
별이어두워지면#8880
TW (#13) |
Thách Đấu
588 LP
Thắng: 55 (64.7%)
|
||||||||
Hook#6526
TW (#14) |
Thách Đấu
579 LP
Thắng: 53 (63.9%)
|
||||||||
christmas tree#feww
TW (#15) |
Thách Đấu
575 LP
Thắng: 78 (54.9%)
|
||||||||
lo33v#1068
TW (#16) |
Thách Đấu
575 LP
Thắng: 42 (67.7%)
|
||||||||
CLj#jjjjj
TW (#17) |
Thách Đấu
570 LP
Thắng: 83 (56.5%)
|
||||||||
我叱吒風雲3#TW2
TW (#18) |
Thách Đấu
564 LP
Thắng: 54 (59.3%)
|
||||||||
只會生氣#0727
TW (#19) |
Thách Đấu
561 LP
Thắng: 59 (59.0%)
|
||||||||
姬亞娜代#加我好友
TW (#20) |
Thách Đấu
558 LP
Thắng: 77 (57.5%)
|
||||||||
小小羊#0509
TW (#21) |
Thách Đấu
555 LP
Thắng: 41 (66.1%)
|
||||||||
年輕人深夜失眠只好EMO一下囉#渺小的我
TW (#22) |
Thách Đấu
554 LP
Thắng: 40 (69.0%)
|
||||||||
DeathClaw#TW2
TW (#23) |
Thách Đấu
549 LP
Thắng: 72 (58.1%)
|
||||||||
T e a m o 1#0815
TW (#24) |
Thách Đấu
549 LP
Thắng: 58 (62.4%)
|
||||||||
NovaKnight#0531
TW (#25) |
Thách Đấu
542 LP
Thắng: 44 (64.7%)
|
||||||||
瑞文桑#3903
TW (#26) |
Thách Đấu
541 LP
Thắng: 69 (62.7%)
|
||||||||
普拿疼#O口O
TW (#27) |
Thách Đấu
531 LP
Thắng: 64 (57.1%)
|
||||||||
尼古丁約基奇#TW23
TW (#28) |
Thách Đấu
525 LP
Thắng: 46 (63.9%)
|
||||||||
ob14#0814
TW (#29) |
Thách Đấu
524 LP
Thắng: 88 (52.7%)
|
||||||||
Trust me#2486
TW (#30) |
Thách Đấu
522 LP
Thắng: 48 (62.3%)
|
||||||||
星野賢子#xianz
TW (#31) |
Thách Đấu
521 LP
Thắng: 68 (57.6%)
|
||||||||
似朵綻放的蓮花#0515
TW (#32) |
Thách Đấu
519 LP
Thắng: 177 (62.3%)
|
||||||||
XiaoGang#NMSL
TW (#33) |
Thách Đấu
517 LP
Thắng: 48 (62.3%)
|
||||||||
代號430#TW2
TW (#34) |
Thách Đấu
516 LP
Thắng: 53 (58.2%)
|
||||||||
Zx7#0101
TW (#35) |
Thách Đấu
515 LP
Thắng: 55 (60.4%)
|
||||||||
不遺餘力的愛自己#000
TW (#36) |
Thách Đấu
513 LP
Thắng: 55 (61.1%)
|
||||||||
Ctº#TW2
TW (#37) |
Thách Đấu
511 LP
Thắng: 115 (58.4%)
|
||||||||
1108bbb#OwO
TW (#38) |
Thách Đấu
511 LP
Thắng: 60 (58.8%)
|
||||||||
fwzzqazxc11#TW2
TW (#39) |
Thách Đấu
510 LP
Thắng: 40 (71.4%)
|
||||||||
S級第32位底承勳#0822
TW (#40) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 124 (55.9%)
|
||||||||
Arnz1#fenli
TW (#41) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 78 (55.7%)
|
||||||||
普通戰棋玩家#0401
TW (#42) |
Thách Đấu
508 LP
Thắng: 50 (64.1%)
|
||||||||
路人王#隨便玩玩
TW (#43) |
Thách Đấu
507 LP
Thắng: 73 (57.0%)
|
||||||||
小野狗洗分不付錢#洗完就退群
TW (#44) |
Thách Đấu
507 LP
Thắng: 58 (76.3%)
|
||||||||
Zartheit1#太公望
TW (#45) |
Thách Đấu
507 LP
Thắng: 49 (67.1%)
|
||||||||
牵挂妳#0118
TW (#46) |
Thách Đấu
506 LP
Thắng: 48 (64.9%)
|
||||||||
えなこ大好き#3165
TW (#47) |
Thách Đấu
505 LP
Thắng: 56 (63.6%)
|
||||||||
長情詩#0202
TW (#48) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 98 (52.1%)
|
||||||||
Pochacco#帕洽狗
TW (#49) |
Thách Đấu
504 LP
Thắng: 61 (56.0%)
|
||||||||
YouOaO#777
TW (#50) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 75 (54.3%)
|
||||||||
玫瑰帶刺 人心帶私 宇智波帶土#JPJP
TW (#51) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 63 (55.3%)
|
||||||||
QwQia#9527
TW (#52) |
Thách Đấu
503 LP
Thắng: 48 (64.0%)
|
||||||||
只是一個小寡王#1298
TW (#53) |
Thách Đấu
502 LP
Thắng: 73 (54.9%)
|
||||||||
Ghost7#血海無涯
TW (#54) |
Thách Đấu
501 LP
Thắng: 55 (58.5%)
|
||||||||
banana1#bana
TW (#55) |
Đại Cao Thủ
542 LP
Thắng: 96 (52.5%)
|
||||||||
Iccccy#TW2
TW (#56) |
Đại Cao Thủ
511 LP
Thắng: 65 (56.0%)
|
||||||||
一種回憶一種見證#HK1
TW (#57) |
Đại Cao Thủ
490 LP
Thắng: 53 (61.6%)
|
||||||||
i miss you#9992
TW (#58) |
Đại Cao Thủ
472 LP
Thắng: 53 (58.9%)
|
||||||||
一直沒有女朋友一切都只是緣分問題#笨蛋買尬
TW (#59) |
Đại Cao Thủ
469 LP
Thắng: 57 (57.6%)
|
||||||||
薛仲輝#0706
TW (#60) |
Đại Cao Thủ
466 LP
Thắng: 72 (55.8%)
|
||||||||
Banfit#3648
TW (#61) |
Đại Cao Thủ
448 LP
Thắng: 61 (55.0%)
|
||||||||
MortyC137#9527
TW (#62) |
Đại Cao Thủ
447 LP
Thắng: 59 (53.2%)
|
||||||||
徐TaiBa0#2001
TW (#63) |
Đại Cao Thủ
444 LP
Thắng: 64 (55.2%)
|
||||||||
Lost my way#INFP
TW (#64) |
Đại Cao Thủ
442 LP
Thắng: 71 (54.2%)
|
||||||||
神之可愛a批卡#TW2
TW (#65) |
Đại Cao Thủ
437 LP
Thắng: 59 (60.2%)
|
||||||||
shinmain#1313
TW (#66) |
Đại Cao Thủ
436 LP
Thắng: 38 (66.7%)
|
||||||||
兔淺淺#TW2
TW (#67) |
Đại Cao Thủ
428 LP
Thắng: 40 (61.5%)
|
||||||||
Youtube韓可爾#TW2
TW (#68) |
Đại Cao Thủ
421 LP
Thắng: 48 (63.2%)
|
||||||||
那決堤的思念#2309
TW (#69) |
Đại Cao Thủ
419 LP
Thắng: 40 (65.6%)
|
||||||||
催化姫#0888
TW (#70) |
Đại Cao Thủ
416 LP
Thắng: 123 (54.2%)
|
||||||||
0號愛滋邱旭呈#肛肛好甲甲
TW (#71) |
Đại Cao Thủ
414 LP
Thắng: 78 (52.3%)
|
||||||||
就像夢一般的現實#8635
TW (#72) |
Đại Cao Thủ
409 LP
Thắng: 34 (75.6%)
|
||||||||
shawtyII#hoho
TW (#73) |
Đại Cao Thủ
403 LP
Thắng: 62 (55.4%)
|
||||||||
自己好好想想吧#9421
TW (#74) |
Đại Cao Thủ
401 LP
Thắng: 56 (55.4%)
|
||||||||
嘴臭鄰居的狗#TW2
TW (#75) |
Đại Cao Thủ
401 LP
Thắng: 48 (57.1%)
|
||||||||
chesterbbb#2500
TW (#76) |
Đại Cao Thủ
399 LP
Thắng: 82 (52.9%)
|
||||||||
神之可愛a依亭#1234
TW (#77) |
Đại Cao Thủ
399 LP
Thắng: 61 (57.0%)
|
||||||||
handicapper#gay
TW (#78) |
Đại Cao Thủ
390 LP
Thắng: 36 (61.0%)
|
||||||||
无心教主1#3799
TW (#79) |
Đại Cao Thủ
380 LP
Thắng: 23 (95.8%)
|
||||||||
阿布拉YU#0411
TW (#80) |
Đại Cao Thủ
373 LP
Thắng: 36 (60.0%)
|
||||||||
yasuu#6768
TW (#81) |
Đại Cao Thủ
371 LP
Thắng: 40 (61.5%)
|
||||||||
Haruni#絶剱無穹
TW (#82) |
Đại Cao Thủ
370 LP
Thắng: 49 (55.7%)
|
||||||||
我是傻慢#TW2
TW (#83) |
Đại Cao Thủ
369 LP
Thắng: 45 (63.4%)
|
||||||||
野區爸爸#TW2
TW (#84) |
Đại Cao Thủ
368 LP
Thắng: 58 (55.2%)
|
||||||||
ANKS#0722
TW (#85) |
Đại Cao Thủ
368 LP
Thắng: 52 (61.2%)
|
||||||||
ZhanQiSuSuSu4#TW2
TW (#86) |
Đại Cao Thủ
368 LP
Thắng: 51 (56.7%)
|
||||||||
Moon2002#LoveU
TW (#87) |
Đại Cao Thủ
368 LP
Thắng: 40 (62.5%)
|
||||||||
Jg吃野吃爽沒#0927
TW (#88) |
Đại Cao Thủ
357 LP
Thắng: 68 (52.3%)
|
||||||||
Usagii#0122
TW (#89) |
Đại Cao Thủ
355 LP
Thắng: 44 (65.7%)
|
||||||||
沒把你放在眼裡#1028
TW (#90) |
Đại Cao Thủ
347 LP
Thắng: 55 (60.4%)
|
||||||||
下雨後的寂靜#1120
TW (#91) |
Đại Cao Thủ
347 LP
Thắng: 52 (59.8%)
|
||||||||
GEMiniõçõßÿ倒數ü#Meow
TW (#92) |
Đại Cao Thủ
345 LP
Thắng: 48 (57.1%)
|
||||||||
Malenia#6421
TW (#93) |
Đại Cao Thủ
343 LP
Thắng: 47 (58.0%)
|
||||||||
相思花落盡#0430
TW (#94) |
Đại Cao Thủ
342 LP
Thắng: 74 (51.4%)
|
||||||||
Monster怪#TW2
TW (#95) |
Đại Cao Thủ
342 LP
Thắng: 56 (55.4%)
|
||||||||
柯基騎士OuO#2002
TW (#96) |
Đại Cao Thủ
342 LP
Thắng: 47 (58.8%)
|
||||||||
海妖的狗#0120
TW (#97) |
Đại Cao Thủ
341 LP
Thắng: 92 (52.9%)
|
||||||||
Murasak1#1025
TW (#98) |
Đại Cao Thủ
340 LP
Thắng: 22 (95.7%)
|
||||||||
FeifeiBaby#3287
TW (#99) |
Đại Cao Thủ
331 LP
Thắng: 93 (51.1%)
|
||||||||
ヴァイオレット エヴァーガーデン#4186
TW (#100) |
Đại Cao Thủ
331 LP
Thắng: 56 (54.4%)
|