Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

Người Chơi xếp hạng xuất sắc nhất KR

# Tên Đấu đơn Xếp Hạng Cấm & Chọn Flex Những tướng chơi nhiều nhất
1.
NS Callme#KR1
NS Callme#KR1
KR (#1)
Thách Đấu 1718 LP
Thắng: 131 (62.7%)
Hwei Azir Yone Tristana Taliyah
2.
이 차가 식기전에#KR1
이 차가 식기전에#KR1
KR (#2)
Thách Đấu 1702 LP
Thắng: 162 (60.4%)
Hecarim Sejuani Lillia Kha'Zix Gragas
3.
Znlm#KR1
Znlm#KR1
KR (#3)
Thách Đấu 1663 LP
Thắng: 197 (57.8%)
Graves Brand Lillia Olaf Viego
4.
KDF Quantum#KR12
KDF Quantum#KR12
KR (#4)
Thách Đấu 1655 LP
Thắng: 169 (58.1%)
Nautilus Alistar Rakan Rell Nami
5.
NekoL#0214
NekoL#0214
KR (#5)
Thách Đấu 1463 LP
Thắng: 118 (61.5%)
Kai'Sa Ashe Jinx Zeri Varus
6.
BLGqq2845921660#BLG
BLGqq2845921660#BLG
KR (#6)
Thách Đấu 1434 LP
Thắng: 161 (57.5%)
Nautilus Rakan Rell Alistar Nami
7.
Minit#0415
Minit#0415
KR (#7)
Thách Đấu 1398 LP
Thắng: 110 (60.8%)
Hwei Corki Tristana LeBlanc Neeko
8.
A3nh#3nh
A3nh#3nh
KR (#8)
Thách Đấu 1380 LP
Thắng: 197 (56.3%)
Pantheon Xin Zhao Vi Ngộ Không Malphite
9.
HLE Loki#4360
HLE Loki#4360
KR (#9)
Thách Đấu 1338 LP
Thắng: 115 (61.8%)
Tristana Corki Hwei Yone Taliyah
10.
2cc#ccc
2cc#ccc
KR (#10)
Thách Đấu 1330 LP
Thắng: 93 (65.5%)
Seraphine Ahri Tristana Taliyah Vex
11.
杰 洛#齐贝林
杰 洛#齐贝林
KR (#11)
Thách Đấu 1323 LP
Thắng: 179 (56.8%)
Jax Twisted Fate Skarner Gragas Volibear
12.
시비걸면지상렬#KR1
시비걸면지상렬#KR1
KR (#12)
Thách Đấu 1317 LP
Thắng: 174 (56.5%)
Twisted Fate K'Sante Rumble Skarner Camille
13.
ice seven zero#0721
ice seven zero#0721
KR (#13)
Thách Đấu 1299 LP
Thắng: 118 (60.5%)
Graves Lillia Nidalee Brand Karthus
14.
메가 영재#1116
메가 영재#1116
KR (#14)
Thách Đấu 1296 LP
Thắng: 129 (60.0%)
Nidalee Viego Taliyah Seraphine Nautilus
15.
Yursan20010522#KR1
Yursan20010522#KR1
KR (#15)
Thách Đấu 1291 LP
Thắng: 181 (56.6%)
Rell Nautilus Alistar Leona Nami
16.
riuo#155
riuo#155
KR (#16)
Thách Đấu 1283 LP
Thắng: 155 (57.6%)
Ekko Talon Viego Graves Kindred
17.
JustLikeThatKR#KR1
JustLikeThatKR#KR1
KR (#17)
Thách Đấu 1274 LP
Thắng: 159 (55.2%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Vi Sylas
18.
BULL#kr11
BULL#kr11
KR (#18)
Thách Đấu 1253 LP
Thắng: 215 (54.7%)
Caitlyn Jinx Ashe Kog'Maw Kalista
19.
小哭包#宝可梦
小哭包#宝可梦
KR (#19)
Thách Đấu 1240 LP
Thắng: 106 (60.2%)
Taliyah Nidalee Kindred Brand Lillia
20.
Mannoroth#KR1
Mannoroth#KR1
KR (#20)
Thách Đấu 1222 LP
Thắng: 125 (60.1%)
Kim Cương III 73 LP
Thắng: 4 (57.1%)
Rumble Akali Gragas Camille Jayce
21.
Kimman#zxfkk
Kimman#zxfkk
KR (#21)
Thách Đấu 1210 LP
Thắng: 73 (70.2%)
Viego Lillia Taliyah Graves Karthus
22.
8114149#247
8114149#247
KR (#22)
Thách Đấu 1199 LP
Thắng: 133 (57.8%)
Tristana Hwei Corki Yone Yasuo
23.
Radiohead#KR1
Radiohead#KR1
KR (#23)
Thách Đấu 1175 LP
Thắng: 116 (60.4%)
Graves Nidalee Lee Sin Viego Twisted Fate
24.
재훈이의모함#KR2
재훈이의모함#KR2
KR (#24)
Thách Đấu 1168 LP
Thắng: 118 (58.4%)
Pyke Poppy Thresh Camille Nautilus
25.
흐물텅#DK1
흐물텅#DK1
KR (#25)
Thách Đấu 1160 LP
Thắng: 115 (59.0%)
Tristana Hwei Graves Nidalee Yone
26.
Taeyoon#0602
Taeyoon#0602
KR (#26)
Thách Đấu 1149 LP
Thắng: 98 (62.0%)
Varus Aphelios Kalista Jhin Jinx
27.
C9 David#123
C9 David#123
KR (#27)
Thách Đấu 1131 LP
Thắng: 135 (57.9%)
Camille Gragas Jayce Jax Vayne
28.
Zac#KR1
Zac#KR1
KR (#28)
Thách Đấu 1129 LP
Thắng: 133 (56.1%)
Zac Ivern Neeko Singed Dr. Mundo
29.
Ciabatta#KR12
Ciabatta#KR12
KR (#29)
Thách Đấu 1127 LP
Thắng: 115 (59.3%)
Kim Cương II 3 LP
Thắng: 2 (40.0%)
Ashe Zeri Jinx Kai'Sa Varus
30.
YM Heng#KR2
YM Heng#KR2
KR (#30)
Thách Đấu 1122 LP
Thắng: 105 (62.5%)
Akali Jayce Tristana Neeko Syndra
31.
TT HOYA#윤용호
TT HOYA#윤용호
KR (#31)
Thách Đấu 1121 LP
Thắng: 103 (61.3%)
Rumble Skarner Twisted Fate Camille Gragas
32.
NS Ady#안성탕면맨
NS Ady#안성탕면맨
KR (#32)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 180 (54.4%)
Skarner K'Sante Galio Renekton Dr. Mundo
33.
FA 투정꾼#2002
FA 투정꾼#2002
KR (#33)
Thách Đấu 1112 LP
Thắng: 139 (57.4%)
Tristana Hwei Yone Ahri Syndra
34.
관 모#KR2
관 모#KR2
KR (#34)
Thách Đấu 1111 LP
Thắng: 107 (57.5%)
Taliyah Viego Graves Gragas Nidalee
35.
DRX 현빈#1012
DRX 현빈#1012
KR (#35)
Thách Đấu 1105 LP
Thắng: 129 (57.1%)
Kai'Sa Jinx Ashe Varus Corki
36.
Anami#KR0
Anami#KR0
KR (#36)
Thách Đấu 1092 LP
Thắng: 74 (70.5%)
Thresh Nautilus Rakan Blitzcrank Leona
37.
God Thunder#KR07
God Thunder#KR07
KR (#37)
Thách Đấu 1089 LP
Thắng: 144 (54.5%)
K'Sante Skarner Rumble Camille Jax
38.
Be my brownie#비마브
Be my brownie#비마브
KR (#38)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 115 (56.4%)
Kai'Sa Jinx Corki Varus Zeri
39.
DRX 개구리#0630
DRX 개구리#0630
KR (#39)
Thách Đấu 1084 LP
Thắng: 89 (63.1%)
Skarner Rumble Camille Jayce Renekton
40.
xiayoujie#KR1
xiayoujie#KR1
KR (#40)
Thách Đấu 1073 LP
Thắng: 138 (57.5%)
Nautilus Alistar Rell Ashe Blitzcrank
41.
ucal#KR1
ucal#KR1
KR (#41)
Thách Đấu 1067 LP
Thắng: 113 (60.1%)
Twisted Fate Taliyah Corki Tristana Hwei
42.
bad and worse#KR112
bad and worse#KR112
KR (#42)
Thách Đấu 1066 LP
Thắng: 133 (57.1%)
Twitch Corki Rell Karma Pyke
43.
kazezz#12345
kazezz#12345
KR (#43)
Thách Đấu 1062 LP
Thắng: 197 (54.3%)
Taliyah Tristana Hwei Orianna Syndra
44.
Rich#KR12
Rich#KR12
KR (#44)
Thách Đấu 1044 LP
Thắng: 84 (66.1%)
Skarner Rumble Camille Galio Twisted Fate
45.
フィナーレ#0326
フィナーレ#0326
KR (#45)
Thách Đấu 1043 LP
Thắng: 103 (61.7%)
Hwei Corki Tristana Akali LeBlanc
46.
조관우급 늪 설치#KR1
조관우급 늪 설치#KR1
KR (#46)
Thách Đấu 1038 LP
Thắng: 134 (56.3%)
Cassiopeia Thresh Nasus Pyke Braum
47.
Crack#0221
Crack#0221
KR (#47)
Thách Đấu 1029 LP
Thắng: 137 (55.2%)
Nautilus Skarner Rumble Rakan Neeko
48.
zenmewan#12121
zenmewan#12121
KR (#48)
Thách Đấu 1028 LP
Thắng: 167 (56.8%)
Taliyah Viego Graves Nidalee Jax
49.
No longer love#KR1
No longer love#KR1
KR (#49)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 149 (56.0%)
Rengar Lillia Rakan Kindred Taliyah
50.
칼과 창 방패#KR1
칼과 창 방패#KR1
KR (#50)
Thách Đấu 1023 LP
Thắng: 120 (56.1%)
Warwick Poppy Zac Ekko Olaf
51.
love zoe#zoe
love zoe#zoe
KR (#51)
Thách Đấu 1022 LP
Thắng: 218 (53.4%)
Zoe Orianna Ahri Syndra Hwei
52.
폐 허#KR1
폐 허#KR1
KR (#52)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 129 (58.4%)
Nautilus Thresh Rakan Braum Nami
53.
Guti#0409
Guti#0409
KR (#53)
Thách Đấu 1014 LP
Thắng: 97 (61.8%)
Hwei Viego Viktor LeBlanc Azir
54.
DDahyuk#따 혁
DDahyuk#따 혁
KR (#54)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 138 (58.2%)
Irelia Rumble Skarner K'Sante Kennen
55.
WBGYoudang#2024
WBGYoudang#2024
KR (#55)
Thách Đấu 1013 LP
Thắng: 114 (57.6%)
Nidalee Viego Taliyah Kindred Rek'Sai
56.
rsdrger#wywq
rsdrger#wywq
KR (#56)
Thách Đấu 1011 LP
Thắng: 115 (58.1%)
Jax Aatrox K'Sante Camille Renekton
57.
Na병현#2001
Na병현#2001
KR (#57)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 184 (54.6%)
Lee Sin Taliyah Xin Zhao Diana Gragas
58.
신노스케#KR2
신노스케#KR2
KR (#58)
Thách Đấu 1005 LP
Thắng: 131 (57.0%)
Ahri Akali Tristana Corki Taliyah
59.
LSB Diable#KR1
LSB Diable#KR1
KR (#59)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 113 (56.8%)
Kai'Sa Kalista Ashe Lucian Lee Sin
60.
Rongbudai#520
Rongbudai#520
KR (#60)
Thách Đấu 1003 LP
Thắng: 91 (65.0%)
Taliyah Viego Gragas Talon Tristana
61.
Hype#0303
Hype#0303
KR (#61)
Thách Đấu 1002 LP
Thắng: 76 (66.1%)
Aphelios Jinx Ashe Zeri Corki
62.
猪猪殿下#抖音陈念卡
猪猪殿下#抖音陈念卡
KR (#62)
Thách Đấu 1001 LP
Thắng: 205 (53.9%)
Katarina Galio Shaco Diana Qiyana
63.
BRO Pollu#pollu
BRO Pollu#pollu
KR (#63)
Thách Đấu 996 LP
Thắng: 123 (58.0%)
Skarner Rell Leona Nautilus Alistar
64.
FatTiger#11111
FatTiger#11111
KR (#64)
Thách Đấu 995 LP
Thắng: 114 (57.3%)
Viego Lee Sin Taliyah Nidalee Brand
65.
Sylvie#77777
Sylvie#77777
KR (#65)
Thách Đấu 993 LP
Thắng: 102 (59.6%)
Nidalee Viego Lee Sin Lillia Vi
66.
lactea420#KR1
lactea420#KR1
KR (#66)
Thách Đấu 987 LP
Thắng: 176 (54.7%)
Twisted Fate Jhin Corki Lucian Jinx
67.
meitian pao#0407
meitian pao#0407
KR (#67)
Thách Đấu 986 LP
Thắng: 128 (58.7%)
Kai'Sa Camille Corki Caitlyn Varus
68.
Samver#BRO
Samver#BRO
KR (#68)
Thách Đấu 983 LP
Thắng: 114 (57.0%)
Kai'Sa Aphelios Jinx Tristana Jhin
69.
성 훈#1231
성 훈#1231
KR (#69)
Thách Đấu 979 LP
Thắng: 163 (54.3%)
Pyke Nautilus Blitzcrank Thresh Alistar
70.
겨 울#1250
겨 울#1250
KR (#70)
Thách Đấu 976 LP
Thắng: 131 (57.7%)
Tristana Corki Aurelion Sol Hwei LeBlanc
71.
jkjkjkjkk#KR1
jkjkjkjkk#KR1
KR (#71)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 129 (56.6%)
Corki Varus Kalista Aphelios Jinx
72.
T1 Smash#KR3
T1 Smash#KR3
KR (#72)
Thách Đấu 972 LP
Thắng: 83 (60.1%)
Kai'Sa Ezreal Draven Kalista Aphelios
73.
To the Moon#KR1
To the Moon#KR1
KR (#73)
Thách Đấu 966 LP
Thắng: 91 (58.3%)
Diana Hwei Lux Vex Ahri
74.
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
mnbvlkjhpoiu#梦齐大魔王
KR (#74)
Thách Đấu 963 LP
Thắng: 91 (61.1%)
Graves Lillia Brand Jinx Viego
75.
Chinata#KR1
Chinata#KR1
KR (#75)
Thách Đấu 954 LP
Thắng: 105 (59.3%)
Tristana Hwei Aurelion Sol Skarner Vex
76.
사랑 tottenham#son
사랑 tottenham#son
KR (#76)
Thách Đấu 951 LP
Thắng: 81 (63.8%)
Poppy Nautilus Ashe Rakan Rell
77.
AloisNL#Riven
AloisNL#Riven
KR (#77)
Thách Đấu 949 LP
Thắng: 168 (56.8%)
Riven Dr. Mundo Malphite Gwen Camille
78.
막강주니#KR1
막강주니#KR1
KR (#78)
Thách Đấu 948 LP
Thắng: 167 (54.0%)
K'Sante Renekton Gnar Rumble Jax
79.
january 10#KR2
january 10#KR2
KR (#79)
Thách Đấu 946 LP
Thắng: 124 (57.1%)
Rumble Jayce Camille Skarner Twisted Fate
80.
Cuzz#문우찬
Cuzz#문우찬
KR (#80)
Thách Đấu 939 LP
Thắng: 72 (64.9%)
Vi Viego Nidalee Karthus Taliyah
81.
Dadadadududu#cyndi
Dadadadududu#cyndi
KR (#81)
Thách Đấu 937 LP
Thắng: 73 (67.6%)
Lillia Graves Ivern Poppy Viego
82.
나의본색#KR1
나의본색#KR1
KR (#82)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 140 (57.1%)
Rumble Renekton Camille Fiora Jayce
83.
DRX 베르#KR3
DRX 베르#KR3
KR (#83)
Thách Đấu 935 LP
Thắng: 99 (57.9%)
Rell Nautilus Blitzcrank Rakan Nami
84.
DRX 스폰개#KR2
DRX 스폰개#KR2
KR (#84)
Thách Đấu 932 LP
Thắng: 85 (60.7%)
Nidalee Taliyah Lee Sin Viego Graves
85.
닝 닝#1126
닝 닝#1126
KR (#85)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 188 (54.2%)
Skarner Jayce K'Sante Viego Renekton
86.
bababaabam#KR1
bababaabam#KR1
KR (#86)
Thách Đấu 931 LP
Thắng: 94 (60.6%)
Zeri Jinx Aphelios Kog'Maw Vayne
87.
이상호93#1109
이상호93#1109
KR (#87)
Thách Đấu 929 LP
Thắng: 136 (56.4%)
Lillia Nidalee Taliyah Viego Diana
88.
지금을살아가다#26y
지금을살아가다#26y
KR (#88)
Thách Đấu 927 LP
Thắng: 91 (60.3%)
Thách Đấu 667 LP
Thắng: 41 (58.6%)
Jayce Rumble Lee Sin Taliyah Gragas
89.
スパークル#RAD
スパークル#RAD
KR (#89)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 155 (54.2%)
Jhin Jinx K'Sante Samira Kai'Sa
90.
unstoppable#yyy13
unstoppable#yyy13
KR (#90)
Thách Đấu 926 LP
Thắng: 71 (64.0%)
Rell Nautilus Rakan Alistar Nami
91.
qweasdweasdqw#1581
qweasdweasdqw#1581
KR (#91)
Thách Đấu 918 LP
Thắng: 126 (57.8%)
Varus Aphelios Kai'Sa Jinx Samira
92.
불주먹이은우#1007
불주먹이은우#1007
KR (#92)
Thách Đấu 917 LP
Thắng: 70 (69.3%)
Kalista Lucian Varus Rakan Jayce
93.
Bonnie#0314
Bonnie#0314
KR (#93)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 116 (56.6%)
Kindred Graves Nidalee Lillia Nautilus
94.
Minit#0203
Minit#0203
KR (#94)
Thách Đấu 916 LP
Thắng: 88 (62.0%)
Nautilus Thresh Camille Leona Rell
95.
Pokeman#斗鱼王纪超
Pokeman#斗鱼王纪超
KR (#95)
Thách Đấu 913 LP
Thắng: 140 (55.3%)
Xerath Malzahar Lissandra Ryze Jayce
96.
WINBRE#666
WINBRE#666
KR (#96)
Thách Đấu 912 LP
Thắng: 81 (64.8%)
Rumble Skarner Nautilus Rell Twisted Fate
97.
FA MID#2004
FA MID#2004
KR (#97)
Thách Đấu 906 LP
Thắng: 145 (54.1%)
Jayce Taliyah Sylas Zed Aatrox
98.
YONG2#6666
YONG2#6666
KR (#98)
Thách Đấu 897 LP
Thắng: 83 (62.4%)
Nidalee Karthus Bel'Veth Viego Lillia
99.
전상득#0805
전상득#0805
KR (#99)
Thách Đấu 895 LP
Thắng: 144 (56.0%)
Talon
100.
젠지 한별#GEN
젠지 한별#GEN
KR (#100)
Thách Đấu 894 LP
Thắng: 111 (58.1%)
Rumble Skarner K'Sante Camille Jayce