Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,159,940 Đồng IV
2. 7,798,443 ngọc lục bảo III
3. 7,523,046 ngọc lục bảo IV
4. 7,384,644 Bạch Kim IV
5. 7,039,567 -
6. 6,792,627 Bạch Kim IV
7. 6,663,827 -
8. 6,523,858 Kim Cương IV
9. 6,221,569 Cao Thủ
10. 5,972,483 Bạch Kim IV
11. 5,958,213 Kim Cương IV
12. 5,747,426 Bạc II
13. 5,689,028 Bạch Kim II
14. 5,632,581 Bạch Kim IV
15. 5,563,248 Sắt I
16. 5,497,417 Bạch Kim II
17. 5,481,231 Bạch Kim I
18. 5,450,230 -
19. 5,427,166 -
20. 5,394,980 Sắt III
21. 5,316,044 ngọc lục bảo IV
22. 5,306,642 -
23. 5,298,373 ngọc lục bảo I
24. 5,223,226 Bạch Kim IV
25. 5,213,708 -
26. 5,188,616 Bạch Kim I
27. 5,165,735 -
28. 5,093,864 Đồng III
29. 5,086,315 Cao Thủ
30. 5,065,823 ngọc lục bảo II
31. 5,022,328 -
32. 4,973,852 -
33. 4,963,452 Kim Cương II
34. 4,946,333 ngọc lục bảo IV
35. 4,933,749 ngọc lục bảo IV
36. 4,850,020 ngọc lục bảo IV
37. 4,765,116 -
38. 4,756,934 -
39. 4,755,681 ngọc lục bảo I
40. 4,749,737 Sắt II
41. 4,646,301 -
42. 4,644,749 ngọc lục bảo III
43. 4,615,192 Cao Thủ
44. 4,614,853 Bạc IV
45. 4,613,833 Vàng I
46. 4,603,358 Bạch Kim I
47. 4,583,471 -
48. 4,547,840 Cao Thủ
49. 4,469,071 -
50. 4,438,840 -
51. 4,407,228 Bạc IV
52. 4,388,463 ngọc lục bảo IV
53. 4,357,052 -
54. 4,346,887 Kim Cương II
55. 4,313,409 Kim Cương IV
56. 4,296,513 Vàng IV
57. 4,285,988 Đồng III
58. 4,277,835 Bạch Kim IV
59. 4,263,603 -
60. 4,259,827 Vàng I
61. 4,256,365 -
62. 4,251,149 ngọc lục bảo II
63. 4,245,732 Vàng I
64. 4,243,064 Kim Cương II
65. 4,231,603 -
66. 4,193,186 -
67. 4,174,212 Sắt IV
68. 4,142,908 Bạc I
69. 4,133,815 Kim Cương IV
70. 4,132,421 Vàng III
71. 4,115,624 ngọc lục bảo III
72. 4,063,933 ngọc lục bảo I
73. 4,038,822 Sắt I
74. 4,023,011 -
75. 4,006,298 Bạch Kim IV
76. 3,983,713 ngọc lục bảo IV
77. 3,979,308 ngọc lục bảo IV
78. 3,959,995 Vàng III
79. 3,958,565 Kim Cương IV
80. 3,911,865 Bạch Kim II
81. 3,902,064 ngọc lục bảo I
82. 3,877,998 -
83. 3,870,605 ngọc lục bảo IV
84. 3,859,339 -
85. 3,855,038 Kim Cương IV
86. 3,827,944 Kim Cương III
87. 3,816,389 -
88. 3,806,178 ngọc lục bảo III
89. 3,797,003 -
90. 3,779,413 -
91. 3,764,631 -
92. 3,750,706 ngọc lục bảo II
93. 3,748,302 -
94. 3,738,674 Đại Cao Thủ
95. 3,725,687 -
96. 3,724,427 -
97. 3,715,306 -
98. 3,706,370 Kim Cương IV
99. 3,699,742 -
100. 3,684,209 Kim Cương III