Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 9,475,003 Bạch Kim IV
2. 9,043,122 Vàng IV
3. 8,179,405 Đồng IV
4. 8,151,421 -
5. 7,703,910 ngọc lục bảo IV
6. 7,595,816 Vàng III
7. 6,371,333 -
8. 6,293,635 -
9. 6,124,051 -
10. 6,035,747 Đồng I
11. 5,967,990 -
12. 5,961,621 -
13. 5,901,196 -
14. 5,696,480 Bạch Kim II
15. 5,484,805 ngọc lục bảo I
16. 5,466,837 Sắt IV
17. 5,454,220 ngọc lục bảo IV
18. 5,407,739 Sắt II
19. 5,401,919 Bạch Kim IV
20. 5,283,160 Bạc II
21. 5,270,212 Vàng III
22. 5,247,071 Bạch Kim IV
23. 5,093,258 -
24. 4,945,558 -
25. 4,752,567 -
26. 4,746,269 Đồng IV
27. 4,726,843 Đồng I
28. 4,680,608 Đồng II
29. 4,620,587 Bạch Kim IV
30. 4,557,905 Vàng III
31. 4,542,848 -
32. 4,492,125 Sắt IV
33. 4,477,117 -
34. 4,471,323 ngọc lục bảo IV
35. 4,462,404 -
36. 4,459,211 -
37. 4,421,153 -
38. 4,421,128 -
39. 4,392,246 -
40. 4,346,606 -
41. 4,298,656 -
42. 4,281,054 -
43. 4,270,037 -
44. 4,258,005 Sắt IV
45. 4,245,642 Bạch Kim I
46. 4,242,836 -
47. 4,218,618 -
48. 4,200,115 -
49. 4,191,372 Bạc II
50. 4,183,021 Sắt II
51. 4,179,203 -
52. 4,171,084 -
53. 4,164,124 -
54. 4,154,021 Bạch Kim IV
55. 4,146,977 Sắt I
56. 4,120,162 Cao Thủ
57. 4,100,937 Kim Cương IV
58. 4,077,667 -
59. 4,002,267 Đại Cao Thủ
60. 3,988,127 ngọc lục bảo I
61. 3,952,421 -
62. 3,949,326 -
63. 3,946,918 -
64. 3,936,127 Sắt I
65. 3,926,070 Đồng IV
66. 3,924,800 Bạc III
67. 3,922,813 Vàng II
68. 3,921,072 ngọc lục bảo I
69. 3,882,866 -
70. 3,880,462 -
71. 3,862,817 Sắt III
72. 3,849,490 Bạch Kim III
73. 3,845,878 -
74. 3,826,595 Sắt IV
75. 3,822,607 Bạc I
76. 3,806,339 -
77. 3,805,568 Cao Thủ
78. 3,798,306 Đồng III
79. 3,792,736 Kim Cương II
80. 3,771,926 -
81. 3,771,812 -
82. 3,762,397 Đồng II
83. 3,761,792 Sắt I
84. 3,760,137 -
85. 3,688,160 -
86. 3,679,548 -
87. 3,676,566 -
88. 3,663,011 ngọc lục bảo IV
89. 3,646,341 ngọc lục bảo IV
90. 3,646,157 -
91. 3,624,473 Vàng II
92. 3,622,070 -
93. 3,621,782 -
94. 3,619,599 -
95. 3,608,918 Bạch Kim I
96. 3,599,252 -
97. 3,595,885 Bạc IV
98. 3,582,459 Sắt I
99. 3,580,153 Bạc III
100. 3,577,494 Đồng II