Xếp hạng Điểm Thành Thạo Tướng

Xếp hạng điểm thành thạo

# Người Chơi Điểm Thành Thạo Thứ bậc
1. 10,451,707 Đồng III
2. 9,627,293 Kim Cương I
3. 9,152,408 Đồng III
4. 9,116,376 ngọc lục bảo IV
5. 8,869,582 -
6. 8,355,532 -
7. 7,848,914 Đồng II
8. 7,622,215 Bạch Kim II
9. 7,228,247 Cao Thủ
10. 7,221,686 Kim Cương IV
11. 7,164,846 ngọc lục bảo I
12. 7,018,983 ngọc lục bảo IV
13. 6,811,856 -
14. 6,741,700 -
15. 6,628,052 -
16. 6,567,304 Đồng III
17. 6,462,443 ngọc lục bảo IV
18. 6,316,268 Thách Đấu
19. 6,279,814 Vàng III
20. 6,277,781 Kim Cương IV
21. 6,256,319 Vàng III
22. 6,251,594 ngọc lục bảo I
23. 6,244,329 -
24. 6,231,377 -
25. 6,200,156 Bạch Kim III
26. 6,192,915 Cao Thủ
27. 6,175,931 -
28. 6,171,898 -
29. 6,164,913 Bạch Kim IV
30. 6,154,627 -
31. 6,117,892 Kim Cương I
32. 6,057,665 Kim Cương II
33. 6,046,782 Sắt I
34. 6,002,933 -
35. 5,999,997 Bạch Kim IV
36. 5,994,369 Bạc III
37. 5,970,333 Đồng II
38. 5,968,067 Bạch Kim IV
39. 5,962,909 Bạch Kim III
40. 5,935,464 ngọc lục bảo I
41. 5,922,670 Đồng III
42. 5,889,608 ngọc lục bảo III
43. 5,783,741 Cao Thủ
44. 5,734,793 Vàng IV
45. 5,692,784 Bạch Kim I
46. 5,658,567 Sắt III
47. 5,635,931 Bạch Kim III
48. 5,606,276 Kim Cương I
49. 5,597,383 -
50. 5,542,839 ngọc lục bảo IV
51. 5,533,333 Đồng I
52. 5,377,974 Vàng III
53. 5,347,657 -
54. 5,343,978 Vàng IV
55. 5,328,485 -
56. 5,324,596 ngọc lục bảo I
57. 5,305,368 Đồng III
58. 5,285,108 Vàng III
59. 5,283,812 -
60. 5,240,944 Bạc III
61. 5,238,889 Bạch Kim II
62. 5,222,416 ngọc lục bảo IV
63. 5,219,627 Vàng I
64. 5,194,304 Đồng IV
65. 5,155,162 Vàng I
66. 5,154,586 ngọc lục bảo IV
67. 5,133,577 -
68. 5,125,106 Sắt IV
69. 5,116,456 -
70. 5,083,797 Vàng III
71. 5,080,432 Bạc III
72. 5,077,994 -
73. 5,037,088 Kim Cương II
74. 5,029,490 -
75. 5,020,024 -
76. 5,013,112 Đồng IV
77. 5,004,043 Sắt III
78. 4,989,443 Kim Cương II
79. 4,961,968 Thách Đấu
80. 4,931,649 -
81. 4,929,040 Cao Thủ
82. 4,888,978 Kim Cương IV
83. 4,879,266 -
84. 4,872,613 Thách Đấu
85. 4,855,455 -
86. 4,848,211 -
87. 4,820,410 -
88. 4,809,458 -
89. 4,802,210 Bạch Kim III
90. 4,794,655 Bạch Kim I
91. 4,785,438 -
92. 4,767,276 Bạch Kim III
93. 4,766,925 ngọc lục bảo I
94. 4,760,187 Kim Cương II
95. 4,748,494 ngọc lục bảo I
96. 4,741,798 Bạch Kim I
97. 4,740,733 Kim Cương I
98. 4,730,904 Cao Thủ
99. 4,721,464 -
100. 4,718,908 -