8.8%
Phổ biến
13.2%
Tỷ Lệ Thắng
5.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | Q | ||||||||||||
|
W | W | W | W | ||||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 16.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 60.8%
Tỷ Lệ Thắng: 12.7%
Tỷ Lệ Thắng: 12.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.7%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 74.9%
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 13.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Yuumi
WhiteKnight
1 /
3 /
25
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Pleata
0 /
4 /
6
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Pleata
4 /
1 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Mersa
3 /
7 /
25
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Mersa
0 /
6 /
12
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Túi Cứu Thương
|
|
Vụ Nổ Siêu Thanh
|
|
Dành Hết Cho Bạn
|
|
Hỏa Thiêng
|
|
Hồi Máu Chí Mạng
|
|
Người chơi Yuumi xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
유기농콩을통째로갈아만든두유검은#통곡물참깨
KR (#1) |
73.9% | ||||
伽伽伽伽#TW2
TW (#2) |
79.3% | ||||
Đườñg Ãi Linh#VN97
VN (#3) |
87.2% | ||||
shemhmyt#shem
EUW (#4) |
69.4% | ||||
Yourzi#NA1
NA (#5) |
65.1% | ||||
W Airi#99999
VN (#6) |
64.3% | ||||
sua dau nanh#cute
VN (#7) |
72.1% | ||||
31844791del#KR1
KR (#8) |
98.4% | ||||
Princess Neko#EUW
EUW (#9) |
71.2% | ||||
小膠布#TW2
TW (#10) |
59.7% | ||||