3.1%
Phổ biến
10.6%
Tỷ Lệ Thắng
0.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 47.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Tỷ Lệ Thắng: 9.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.3%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Tỷ Lệ Thắng: 0.0%
Giày
Phổ biến: 55.4%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sejuani
Doss
4 /
6 /
11
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Hoya
4 /
2 /
6
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Typhoon
4 /
0 /
11
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Reble
1 /
1 /
5
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
XUN
10 /
6 /
10
|
VS
|
W
Q
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khổng Lồ Hóa
|
|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Đả Kích
|
|
Người chơi Sejuani xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Prof Danone#BR1
BR (#1) |
69.2% | ||||
Rework the game#EUW
EUW (#2) |
81.6% | ||||
Sundara#TR1
TR (#3) |
63.2% | ||||
EloFifiJestem#2115
EUNE (#4) |
61.2% | ||||
DarkN3bunu#EUNE
EUNE (#5) |
58.9% | ||||
최현우#KR1
KR (#6) |
59.1% | ||||
xda99#EUNE
EUNE (#7) |
70.6% | ||||
Tử Công Kê#tit
VN (#8) |
59.2% | ||||
rosé te amo#6969
LAS (#9) |
60.3% | ||||
poopoogan#NA1
NA (#10) |
63.0% | ||||