15.7%
Phổ biến
11.3%
Tỷ Lệ Thắng
11.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 74.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.1%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Tỷ Lệ Thắng: 10.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 2.2%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Tỷ Lệ Thắng: 30.0%
Giày
Phổ biến: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Tỷ Lệ Thắng: 10.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Vladimir
Ragner
13 /
2 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
10 /
2 /
4
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
3 /
2 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Ragner
6 /
4 /
11
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Ragner
2 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Eureka
|
|
Đả Kích
|
|
Bánh Mỳ & Bơ
|
|
Tên Lửa Ma Pháp
|
|
Người chơi Vladimir xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
可以跟我愛愛嗎#TW2
TW (#1) |
87.8% | ||||
lll#qwe
RU (#2) |
67.6% | ||||
Windemons#1604
VN (#3) |
65.4% | ||||
Ghost7#血海無涯
TW (#4) |
64.4% | ||||
CAN WIN CAN WIN#LSRQ
EUNE (#5) |
64.9% | ||||
TTV Shanti6#GOD
LAN (#6) |
64.4% | ||||
kìn cha ná#aka
VN (#7) |
65.3% | ||||
Lonely Loli#Rat
EUNE (#8) |
62.9% | ||||
EloHigh Vladimir#BuffV
BR (#9) |
60.0% | ||||
Mister#NTC
BR (#10) |
73.2% | ||||