7.2%
Phổ biến
12.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
W
Q
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 38.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 11.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 54.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 11.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 3.0%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Tỷ Lệ Thắng: 44.4%
Giày
Phổ biến: 64.5%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Tỷ Lệ Thắng: 12.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Fizz
Pobelter
11 /
3 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Rookie
8 /
6 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Rookie
14 /
5 /
3
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
13 /
4 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Ophelia
15 /
6 /
8
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Xạ Thủ Ma Pháp
|
|
Thân Thủ Lả Lướt
|
|
Gan Góc Vô Pháp
|
|
Chấn Động
|
|
Tư Duy Ma Thuật
|
|
Người chơi Fizz xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
İnbianco#Alpha
TR (#1) |
82.6% | ||||
年 糕#Tofu
NA (#2) |
64.7% | ||||
Fishhh886#001
BR (#3) |
63.4% | ||||
Turkish god#EUNE
EUNE (#4) |
65.4% | ||||
애쓴다#KR1
KR (#5) |
66.7% | ||||
Phước Cá Mập#Fizz
VN (#6) |
60.0% | ||||
转转二手回收#质量有保障
OCE (#7) |
60.4% | ||||
허징어링#KR1
KR (#8) |
63.0% | ||||
my fizz is rizz#EUW
EUW (#9) |
58.5% | ||||
Soali#EUNE
EUNE (#10) |
57.3% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 10,792,829 | |
2. | 8,574,383 | |
3. | 6,316,268 | |
4. | 5,970,333 | |
5. | 5,697,629 | |