8.4%
Phổ biến
11.0%
Tỷ Lệ Thắng
1.4%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 37.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 10.2%
Build ban đầu
Phổ biến: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 13.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 1.6%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Tỷ Lệ Thắng: 33.3%
Giày
Phổ biến: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Tỷ Lệ Thắng: 10.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu
Delight
1 /
6 /
17
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kikis
7 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yukino
6 /
2 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Effort
2 /
6 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Jiwoo
1 /
3 /
10
|
VS
|
E
W
Q
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Các Nâng Cấp Phổ Biến Trong Võ Đài
Nâng Cấp | Phổ biến |
---|---|
Khoái Lạc Tội Lỗi
|
|
Quăng Quật
|
|
Không Thể Vượt Qua
|
|
Khổng Nhân Can Đảm
|
|
Đọa Đày
|
|
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Haniagra#HIM
NA (#1) |
67.4% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#2) |
60.3% | ||||
Math was taken#EUW
EUW (#3) |
58.2% | ||||
Ryddck#BR1
BR (#4) |
57.0% | ||||
ehede5#EUW
EUW (#5) |
69.8% | ||||
KT Roludo157#BR1
BR (#6) |
54.8% | ||||
konnichiwa baby#hachi
TH (#7) |
54.5% | ||||
Carlinho#inho
BR (#8) |
55.2% | ||||
Sinicore#EUW
EUW (#9) |
65.1% | ||||
vido76#EUNE
EUNE (#10) |
70.2% | ||||