0.1%
Phổ biến
52.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 76.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.0%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 81.3%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Tỷ Lệ Thắng: 54.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.1%
Tỷ Lệ Thắng: 76.9%
Tỷ Lệ Thắng: 76.9%
Giày
Phổ biến: 78.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.1%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (AD Carry)
twohoyrz
6 /
0 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Flakked
5 /
6 /
18
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 21.5% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.3%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Nắng Hạ#2002
VN (#1) |
79.6% | ||||
Fame#2424
EUNE (#2) |
76.4% | ||||
Wamtes#12313
TR (#3) |
83.3% | ||||
Yêu bé Ling#1806
VN (#4) |
75.0% | ||||
Nevard#2511
VN (#5) |
72.1% | ||||
four#wht
TR (#6) |
73.0% | ||||
Denysucka#169
EUW (#7) |
72.5% | ||||
xinw#x1x1
KR (#8) |
71.0% | ||||
La Ji Bao#NA1
NA (#9) |
71.7% | ||||
xShadezz#UWU
EUW (#10) |
82.9% | ||||