0.0%
Phổ biến
47.8%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 49.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 38.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 88.0%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Tỷ Lệ Thắng: 45.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.0%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Tỷ Lệ Thắng: 47.4%
Giày
Phổ biến: 39.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 39.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 45.1%
Người chơi Graves xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
千个伤心的理由 2#9999
VN (#1) |
72.4% | ||||
ui23#111
KR (#2) |
67.7% | ||||
Ngọc Anh#LDM
VN (#3) |
68.3% | ||||
976 EVIL#1466
EUNE (#4) |
65.3% | ||||
알트리아 캐스터#KR 1
KR (#5) |
63.0% | ||||
Radiohead#KR1
KR (#6) |
73.8% | ||||
단풍밭 만엽#ovo
KR (#7) |
63.6% | ||||
Nghia dtr vcl#77777
VN (#8) |
64.9% | ||||
Muh dh#0309
VN (#9) |
64.4% | ||||
vu78#hjk
KR (#10) |
63.8% | ||||