Graves

Graves

Đi Rừng
1,642 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.2%
Phổ biến
48.5%
Tỷ Lệ Thắng
2.7%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q
Rút Súng Nhanh
E
Bom Mù
W
Vận Mệnh Thay Đổi
Đạn Xuyên Mục Tiêu
Q Q Q Q Q
Bom Mù
W W W W W
Rút Súng Nhanh
E E E E E
Đạn Nổ Thần Công
R R R
Phổ biến: 47.4% - Tỷ Lệ Thắng: 47.4%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Kiếm Doran
Bình Máu
Phổ biến: 91.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%

Build cốt lõi

Dao Hung Tàn
Kiếm Ma Youmuu
Súng Hải Tặc
Nỏ Thần Dominik
Phổ biến: 21.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.9%

Giày

Giày Thủy Ngân
Phổ biến: 38.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.1%

Đường build chung cuộc

Huyết Kiếm
Vô Cực Kiếm
Nỏ Tử Thủ

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Sẵn Sàng Tấn Công
Bước Chân Thần Tốc
Chinh Phục
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
Tốc Biến Ma Thuật
Bước Chân Màu Nhiệm
Hoàn Tiền
Thuốc Thần Nhân Ba
Thuốc Thời Gian
Giao Hàng Bánh Quy
Thấu Thị Vũ Trụ
Vận Tốc Tiếp Cận
Nhạc Nào Cũng Nhảy
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 57.7% - Tỷ Lệ Thắng: 48.4%

Người chơi Graves xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
Ngọc Anh#LDM
Ngọc Anh#LDM
VN (#1)
Thách Đấu 72.2% 54
2.
기발한 그브#0529
기발한 그브#0529
KR (#2)
Cao Thủ 75.8% 62
3.
vu78#hjk
vu78#hjk
KR (#3)
Cao Thủ 64.2% 53
4.
Dương Phạm HP#1902
Dương Phạm HP#1902
VN (#4)
Thách Đấu 63.5% 52
5.
BillFinger#EUW
BillFinger#EUW
EUW (#5)
Cao Thủ 62.0% 50
6.
매혹적인 문어#KR1
매혹적인 문어#KR1
KR (#6)
Cao Thủ 61.8% 55
7.
douyinjiangjiu#666
douyinjiangjiu#666
KR (#7)
Đại Cao Thủ 61.4% 57
8.
Bbi Suri#9999
Bbi Suri#9999
VN (#8)
Thách Đấu 61.8% 76
9.
ddaaq#wywq
ddaaq#wywq
KR (#9)
Đại Cao Thủ 60.8% 51
10.
ruioss#KR1
ruioss#KR1
KR (#10)
Đại Cao Thủ 59.3% 54

Hướng Dẫn Mobafire Tốt Nhất

Hướng Dẫn