0.3%
Phổ biến
53.1%
Tỷ Lệ Thắng
3.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 34.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 56.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 12.4%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Tỷ Lệ Thắng: 62.5%
Giày
Phổ biến: 41.9%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Tỷ Lệ Thắng: 53.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Sett (Đường giữa)
Gori
3 /
7 /
5
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Akabane
17 /
6 /
11
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Ablazeolive
1 /
6 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Callme
4 /
9 /
0
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Evi
4 /
3 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 89.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.8%
Người chơi Sett xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
악 력#KR1
KR (#1) |
71.4% | ||||
김성재#내가맞아
KR (#2) |
67.3% | ||||
CaioUrso O Pior#BR1
BR (#3) |
66.2% | ||||
Azur Stoker#EUW
EUW (#4) |
67.3% | ||||
KeNz1aaaaaaa#EUNE
EUNE (#5) |
64.3% | ||||
Jesse Pinkmen#Shiet
VN (#6) |
64.0% | ||||
PHOWAR RANGER#NA0
NA (#7) |
62.9% | ||||
Černý Kocour#WOLF
EUNE (#8) |
66.0% | ||||
toghhuge#tiny
NA (#9) |
60.4% | ||||
mäzi#BR1
BR (#10) |
63.8% | ||||