3.9%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
6.9%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.5%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 93.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Tỷ Lệ Thắng: 52.2%
Build cốt lõi
Phổ biến: 19.1%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Tỷ Lệ Thắng: 56.8%
Giày
Phổ biến: 92.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Xerath (Đường giữa)
Memo
2 /
2 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Hang
15 /
4 /
6
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Hoya
5 /
7 /
15
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Tomo
5 /
10 /
9
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Cepted
2 /
2 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 60.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 53.1%
Người chơi Xerath xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
dark blue bra#nuki
EUW (#1) |
77.3% | ||||
exDè#EUNE
EUNE (#2) |
73.3% | ||||
Chris Kyle#EUW
EUW (#3) |
65.6% | ||||
Dynaxion#EUNE
EUNE (#4) |
63.3% | ||||
무빙연습시켜줌#히트스캔
KR (#5) |
63.6% | ||||
VOIDGOD#KTTK
TR (#6) |
66.0% | ||||
NixTuxedo#LAN
LAN (#7) |
66.7% | ||||
Phong Dubai#VN2
VN (#8) |
66.7% | ||||
FreshKiller#001
EUW (#9) |
62.0% | ||||
Krüppi#EUW
EUW (#10) |
62.0% | ||||