0.2%
Phổ biến
44.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 17.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.6%
Build ban đầu
Phổ biến: 78.5%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Tỷ Lệ Thắng: 45.6%
Build cốt lõi
Phổ biến: 4.8%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Tỷ Lệ Thắng: 40.0%
Giày
Phổ biến: 34.8%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Tỷ Lệ Thắng: 44.5%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Varus (Đường giữa)
eXyu
10 /
5 /
3
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Scarlet
6 /
6 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Bolulu
4 /
5 /
1
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Dhokla
3 /
3 /
1
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Enga
9 /
1 /
2
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 28.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 42.8%
Người chơi Varus xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Scarycrow#EUW
EUW (#1) |
68.1% | ||||
Alexmeister#GOAT
OCE (#2) |
63.5% | ||||
좌유범#KR1
KR (#3) |
62.3% | ||||
Dhokla#NA1
NA (#4) |
62.0% | ||||
nhok VS nhok ac#VN2
VN (#5) |
63.3% | ||||
Gumangusi#1812
VN (#6) |
61.8% | ||||
Blighting Arrow#ARROW
EUW (#7) |
67.2% | ||||
우주형사#247
KR (#8) |
57.8% | ||||
NapalcikFVI#EUW
EUW (#9) |
58.0% | ||||
Алексей#RU1
RU (#10) |
56.9% | ||||