0.0%
Phổ biến
36.1%
Tỷ Lệ Thắng
1.7%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
W
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 48.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 54.0%
Build ban đầu
Phổ biến: 53.6%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Tỷ Lệ Thắng: 20.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 9.4%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Tỷ Lệ Thắng: 66.7%
Giày
Phổ biến: 66.0%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 66.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 39.4%
Người chơi Trundle xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Zi Qigang#73695
VN (#1) |
82.1% | ||||
kagaroo#3746
EUNE (#2) |
61.3% | ||||
kiyoshi1#NA1
NA (#3) |
56.4% | ||||
Alik#BR1
BR (#4) |
91.3% | ||||
SNUFFY#KR1
KR (#5) |
69.1% | ||||
Krilligen#LAN
LAN (#6) |
63.6% | ||||
Diass#Aks
TR (#7) |
54.3% | ||||
Hakish#533
EUW (#8) |
67.5% | ||||
SkyZer xTREMx#EUW
EUW (#9) |
70.3% | ||||
Thorygg#ywh
LAS (#10) |
67.5% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 12,841,386 | |
2. | 11,680,847 | |
3. | 10,410,305 | |
4. | 6,605,982 | |
5. | 5,256,913 | |