0.0%
Phổ biến
54.0%
Tỷ Lệ Thắng
13.3%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 60.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 62.1%
Build ban đầu
Phổ biến: 69.7%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Tỷ Lệ Thắng: 60.4%
Build cốt lõi
Phổ biến: 11.6%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Tỷ Lệ Thắng: 80.0%
Giày
Phổ biến: 59.1%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 75.4% -
Tỷ Lệ Thắng: 55.8%
Người chơi Mordekaiser xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Whastherin#TR1
TR (#1) |
63.5% | ||||
Üzgün Arı#ari
TR (#2) |
61.4% | ||||
ItsMordinTime#MORDE
EUNE (#3) |
64.2% | ||||
cheeseypop#OCE
OCE (#4) |
59.8% | ||||
ZPSK#ZPK
KR (#5) |
59.6% | ||||
Braga diff#011
BR (#6) |
72.9% | ||||
M 0 N Z T 3 R#777
LAN (#7) |
62.9% | ||||
só rajadinha#BR1
BR (#8) |
57.5% | ||||
TJake#000
EUW (#9) |
55.7% | ||||
SSSVergil#dmc
TR (#10) |
57.6% | ||||