4.1%
Phổ biến
50.9%
Tỷ Lệ Thắng
6.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 75.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Build ban đầu
Phổ biến: 64.4%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Tỷ Lệ Thắng: 51.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 16.4%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Tỷ Lệ Thắng: 54.9%
Giày
Phổ biến: 88.5%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Tỷ Lệ Thắng: 52.0%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Taliyah (Đi Rừng)
Lurox
8 /
5 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Kireas
11 /
12 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
twohoyrz
3 /
3 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Grizzly
7 /
5 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Khan
3 /
2 /
15
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 57.0% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.1%
Người chơi Taliyah xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
xShadezz#UWU
EUW (#1) |
83.8% | ||||
Nắng Hạ#2002
VN (#2) |
79.6% | ||||
Fame#2424
EUNE (#3) |
76.4% | ||||
Wamtes#12313
TR (#4) |
83.3% | ||||
Yêu bé Ling#1806
VN (#5) |
75.0% | ||||
Nevard#2511
VN (#6) |
72.1% | ||||
four#wht
TR (#7) |
73.0% | ||||
Denysucka#169
EUW (#8) |
72.5% | ||||
xinw#x1x1
KR (#9) |
71.0% | ||||
La Ji Bao#NA1
NA (#10) |
71.2% | ||||