3.8%
Phổ biến
52.2%
Tỷ Lệ Thắng
1.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 39.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 51.4%
Build ban đầu
Phổ biến: 63.4%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.5%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Tỷ Lệ Thắng: 56.4%
Giày
Phổ biến: 50.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Tỷ Lệ Thắng: 51.9%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Amumu (Đi Rừng)
Cinkrof
1 /
0 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|||
Kikis
7 /
7 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yukino
6 /
2 /
14
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quid
7 /
8 /
10
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yukino
8 /
12 /
13
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 61.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 52.8%
Người chơi Amumu xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
ehede5#EUW
EUW (#1) |
68.1% | ||||
christe#2115
EUNE (#2) |
67.8% | ||||
Haniagra#HIM
NA (#3) |
66.7% | ||||
27 Savage#Yang
EUW (#4) |
67.8% | ||||
zysac#zysac
BR (#5) |
59.4% | ||||
Morcuse#001
LAN (#6) |
70.7% | ||||
L9 BiNLADÈN#8188
NA (#7) |
69.0% | ||||
Ryddck#BR1
BR (#8) |
57.0% | ||||
dm ad cầm Ghost#GGWP
VN (#9) |
56.8% | ||||
Math was taken#EUW
EUW (#10) |
56.7% | ||||