0.0%
Phổ biến
38.3%
Tỷ Lệ Thắng
23.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 46.9% -
Tỷ Lệ Thắng: 37.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 67.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Tỷ Lệ Thắng: 42.0%
Build cốt lõi
Phổ biến: 27.7%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Tỷ Lệ Thắng: 54.5%
Giày
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Tỷ Lệ Thắng: 48.3%
Đường build chung cuộc
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 38.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.1%
Người chơi Corki xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
solemn tempest#3468
EUW (#1) |
72.4% | ||||
TTV 4zer0#CORKI
LAN (#2) |
68.5% | ||||
千个伤心的理由#9999
VN (#3) |
72.5% | ||||
IntAcc999#EUW
EUW (#4) |
69.5% | ||||
인생목표한남더힐#KR1
KR (#5) |
67.3% | ||||
Bâhn#0000
EUW (#6) |
69.4% | ||||
Subbex#EUW
EUW (#7) |
71.7% | ||||
Soldier#Asu
EUW (#8) |
64.8% | ||||
mamòn cw3I#GOD
EUW (#9) |
66.1% | ||||
Fleshx#nashi
LAS (#10) |
81.1% | ||||