Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,910,774 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
892,869
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Thường & Xếp Hạng
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
Tỷ Lệ Thắng theo điểm kinh nghiệm
#
Tướng
Tỷ Lệ Thắng
(50+ Các trận đấu xếp hạng)
Tỷ Lệ Thắng
(Bạch Kim+)
Δ
1.
Kassadin
2.
Lissandra
3.
Lucian
4.
Thresh
5.
Samira
6.
Zed
7.
Lillia
8.
Heimerdinger
9.
Rell
10.
Vex
11.
Ryze
12.
Gwen
13.
Shen
14.
Shyvana
15.
Jinx
16.
Soraka
17.
Trundle
18.
Nasus
19.
Alistar
20.
Zac
21.
Rammus
22.
Senna
23.
Ezreal
24.
Quinn
25.
Kled
26.
Rek'Sai
27.
Vi
28.
Twisted Fate
29.
Talon
30.
Sejuani
31.
Miss Fortune
32.
Twitch
33.
Jax
34.
Renekton
35.
Fiora
36.
Kalista
37.
Maokai
38.
Orianna
39.
Pyke
40.
Diana
41.
Vladimir
42.
Xerath
43.
Viktor
44.
Syndra
45.
Hecarim
46.
Urgot
47.
Irelia
48.
Kayle
49.
Cho'Gath
50.
Nunu & Willump
51.
Galio
52.
Dr. Mundo
53.
Olaf
54.
Caitlyn
55.
Karma
56.
Poppy
57.
Sona
58.
Jarvan IV
59.
Vayne
60.
Illaoi
61.
Gangplank
62.
Lee Sin
63.
Cassiopeia
64.
Lulu
65.
Amumu
66.
Leona
67.
Ivern
68.
Kha'Zix
69.
Karthus
70.
Graves
71.
Rengar
72.
Akali
73.
Bard
74.
Tryndamere
75.
Vel'Koz
76.
Darius
77.
Volibear
78.
Zeri
79.
Xin Zhao
80.
Kai'Sa
81.
Riven
82.
Warwick
83.
Gragas
84.
Lux
85.
Malzahar
86.
Nautilus
87.
Ziggs
88.
Xayah
89.
Taliyah
90.
Nidalee
91.
Shaco
92.
Nocturne
93.
Aurelion Sol
94.
Zoe
95.
Evelynn
96.
Akshan
97.
Bel'Veth
98.
Camille
99.
Fizz
100.
Briar
101.
Garen
102.
Annie
103.
Fiddlesticks
104.
Ngộ Không
105.
Ekko
106.
Singed
107.
Jhin
108.
LeBlanc
109.
Ahri
110.
Ornn
111.
Janna
112.
Draven
113.
Sett
114.
Katarina
115.
Rakan
116.
Aphelios
117.
Nami
118.
Kayn
119.
Taric
120.
Zilean
121.
Jayce
122.
Blitzcrank
123.
Elise
124.
Zyra
125.
Qiyana
126.
Yasuo
127.
Yorick
128.
Mordekaiser
129.
Neeko
130.
Tahm Kench
131.
Master Yi
132.
Skarner
133.
Brand
134.
Varus
135.
Braum
136.
Sylas
137.
Hwei
138.
Viego
139.
Pantheon
140.
Kindred
141.
Aatrox
142.
Anivia
143.
Tristana
144.
Yone
145.
Udyr
146.
Veigar
147.
Seraphine
148.
K'Sante
149.
Swain
150.
Smolder
151.
Teemo
152.
Milio
153.
Azir
154.
Gnar
155.
Rumble
156.
Sion
157.
Kog'Maw
158.
Nilah
159.
Yuumi
160.
Ashe
161.
Naafiri