Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
5,638,041 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Ghi lại
Trang Chính
>
Ghi lại
>
Thời gian hạ gục sớm nhất
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Các bản thu chỉ được tính toán qua các trận đấu xếp hạng 5v5
Thời gian hạ gục sớm nhất (Bạch Kim+)
#
Người Chơi
Ngày
Giá trị
1.
채팅안할예정#KR1
Tristana
19 May 2024
0phút 30,218 giây
2.
Blacksand#1557
Xerath
19 May 2024
0phút 32,218 giây
3.
Alone Antagonist#EUW
Brand
19 May 2024
0phút 32,467 giây
4.
中野style#JP1
Lee Sin
19 May 2024
0phút 32,873 giây
5.
Coelho7#BR1
Kai'Sa
19 May 2024
0phút 32,968 giây
6.
ゆめ 夢#QWER
Taliyah
19 May 2024
0phút 32,990 giây
7.
andxod2#kr2
Vayne
18 May 2024
0phút 33,049 giây
8.
CervelleDeIop#12345
Lissandra
20 May 2024
0phút 33,124 giây
9.
To토닉#KR1
Thresh
18 May 2024
0phút 33,212 giây
10.
농업용수6#KR1
Lucian
20 May 2024
0phút 33,330 giây
11.
Crasy Frog#6969
Brand
17 May 2024
0phút 33,404 giây
12.
가진게많아보이네#KR1
Kayle
19 May 2024
0phút 33,455 giây
13.
채팅안보는눈#KR1
Zac
19 May 2024
0phút 33,641 giây
14.
Dojima#cuck
Mordekaiser
18 May 2024
0phút 33,714 giây
15.
Victor0012#NA1
Graves
19 May 2024
0phút 33,767 giây
16.
리 신#KR889
Poppy
18 May 2024
0phút 33,779 giây
17.
여내나#KR1
Hwei
17 May 2024
0phút 33,781 giây
18.
返魂斷魄 對你的思念月滿星河#6737
Aphelios
20 May 2024
0phút 33,808 giây
19.
최지원#KR1
Renekton
17 May 2024
0phút 33,835 giây
20.
SKT T1 Li#RU1
Xayah
19 May 2024
0phút 33,840 giây
21.
본류의 주인 라오허#3902
Rell
19 May 2024
0phút 33,852 giây
22.
Juuudy#KR2
Jhin
18 May 2024
0phút 33,882 giây
23.
알아서할게요#KR777
Lee Sin
18 May 2024
0phút 33,889 giây
24.
포킹황#KR1
Lucian
18 May 2024
0phút 33,891 giây
25.
ifkl#KR1
Pantheon
18 May 2024
0phút 33,893 giây
26.
Hyekie#1690
Caitlyn
18 May 2024
0phút 33,909 giây
27.
tonymontana12#111
Jhin
20 May 2024
0phút 33,915 giây
28.
SOLTE MIA CAMISA#11233
Aurelion Sol
18 May 2024
0phút 33,916 giây
29.
Unbroken Mind#KR1
Amumu
19 May 2024
0phút 33,928 giây
30.
muri me jurija#EUNE
Annie
20 May 2024
0phút 33,961 giây
31.
СержантПечальный#GAVNO
Lee Sin
19 May 2024
0phút 34,034 giây
32.
놀러나온 이건무#KR1
Lux
18 May 2024
0phút 34,055 giây
33.
Dát#NA1
Lillia
18 May 2024
0phút 34,058 giây
34.
Have Big Ice#NA1
Lee Sin
17 May 2024
0phút 34,076 giây
35.
몰락한 왕의검#몰락한 왕
Sion
19 May 2024
0phút 34,077 giây
36.
ZidMan#OCE
Caitlyn
19 May 2024
0phút 34,079 giây
37.
氣山心海#0212
Ahri
18 May 2024
0phút 34,085 giây
38.
Türkenbelagerung#1312
Veigar
19 May 2024
0phút 34,093 giây
39.
DEBELI DOKTOR#1312
Yasuo
18 May 2024
0phút 34,096 giây
40.
hujaw49#rNkJW
Camille
18 May 2024
0phút 34,137 giây
41.
Thoams#NA1
Tristana
17 May 2024
0phút 34,141 giây
42.
Hanz#42000
Taliyah
18 May 2024
0phút 34,166 giây
43.
이순신#0000
Fizz
19 May 2024
0phút 34,188 giây
44.
Nem#001
Katarina
18 May 2024
0phút 34,199 giây
45.
incrediblelala#KR1
Sylas
18 May 2024
0phút 34,201 giây
46.
Loquendo#LAS
Renekton
18 May 2024
0phút 34,215 giây
47.
Pony Run Run#EUW
Lee Sin
18 May 2024
0phút 34,229 giây
48.
탑버티기 장인#KR1
Malphite
18 May 2024
0phút 34,231 giây
49.
팔공산원숭이#KR1
Ezreal
18 May 2024
0phút 34,236 giây
50.
S project#KR1
Jinx
17 May 2024
0phút 34,237 giây
51.
Van Lex#BR1
Nautilus
19 May 2024
0phút 34,241 giây
52.
신과함께#0303
Draven
17 May 2024
0phút 34,283 giây
53.
씨씨기지옥#KR1
Taliyah
18 May 2024
0phút 34,289 giây
54.
경동아살살해#1234
Lucian
18 May 2024
0phút 34,294 giây
55.
니가나를이긴다고#KR1
Camille
18 May 2024
0phút 34,299 giây
56.
파피몬#ppy
Aurelion Sol
20 May 2024
0phút 34,307 giây
57.
배가영#KR1
Graves
18 May 2024
0phút 34,310 giây
58.
두우둥 등장#KR1
Blitzcrank
20 May 2024
0phút 34,313 giây
59.
Ganxruddy Ad#KR2
Kai'Sa
18 May 2024
0phút 34,317 giây
60.
Stupid Champion#9999
Zed
19 May 2024
0phút 34,318 giây
61.
javyolo16#10sei
Urgot
18 May 2024
0phút 34,323 giây
62.
Colazzz#1117
Nidalee
17 May 2024
0phút 34,325 giây
63.
lChockMANl#LAS
Lillia
19 May 2024
0phút 34,342 giây
64.
rêve#fan
Vex
19 May 2024
0phút 34,358 giây
65.
암 컷#9174
Jayce
19 May 2024
0phút 34,361 giây
66.
我那愛的證明#520
Aurelion Sol
19 May 2024
0phút 34,369 giây
67.
Aluno de med vet#SCCP
Corki
18 May 2024
0phút 34,371 giây
68.
흑인이준엽#KR1
Lee Sin
18 May 2024
0phút 34,371 giây
69.
Ytr#Tibia
Poppy
17 May 2024
0phút 34,387 giây
70.
takashii#1881
Yasuo
18 May 2024
0phút 34,397 giây
71.
Stompcity#EUW
Ashe
18 May 2024
0phút 34,398 giây
72.
아르콩#KR1
Karthus
19 May 2024
0phút 34,400 giây
73.
bố hiệp vĩ đại#2510
Kha'Zix
18 May 2024
0phút 34,401 giây
74.
영후니당#KR1
Hwei
19 May 2024
0phút 34,425 giây
75.
SinRii#LAS
Lee Sin
18 May 2024
0phút 34,428 giây
76.
ColhõesDoRuler#RÉGUA
Draven
18 May 2024
0phút 34,429 giây
77.
Ajst1#2005
Karthus
19 May 2024
0phút 34,437 giây
78.
SBV SHY#IMYSM
Kai'Sa
19 May 2024
0phút 34,438 giây
79.
Ckyka#RU1
Malphite
19 May 2024
0phút 34,447 giây
80.
말싸움안하는사람#KR1
Sylas
17 May 2024
0phút 34,457 giây
81.
장바구니#KR1
Zed
20 May 2024
0phút 34,464 giây
82.
草莓软糖#123
Kayn
18 May 2024
0phút 34,473 giây
83.
SqC Kaiko#EUW
Orianna
18 May 2024
0phút 34,477 giây
84.
Kutαsiu#POL
Jinx
18 May 2024
0phút 34,480 giây
85.
殺してごめんね#KR2
Akali
19 May 2024
0phút 34,484 giây
86.
Netra#819
Gnar
17 May 2024
0phút 34,487 giây
87.
Vâyne Enjoyer#EUNE
Lucian
17 May 2024
0phút 34,489 giây
88.
Mekacranth#EUW
Irelia
17 May 2024
0phút 34,492 giây
89.
Legend Mader#8368
Nidalee
19 May 2024
0phút 34,504 giây
90.
근본챔프만함#KR1
Sylas
19 May 2024
0phút 34,504 giây
91.
낭만에 사는 놈#KR1
Rumble
19 May 2024
0phút 34,509 giây
92.
Ordinary Rat#EUW
Galio
19 May 2024
0phút 34,515 giây
93.
EduChido#UwU
Riven
18 May 2024
0phút 34,517 giây
94.
Ticita#KR1
Sivir
20 May 2024
0phút 34,522 giây
95.
상추먹는감자#31400
Lee Sin
17 May 2024
0phút 34,522 giây
96.
ZINKA#KR1
Camille
19 May 2024
0phút 34,532 giây
97.
Indiana Jones#EUNE
Jax
17 May 2024
0phút 34,535 giây
98.
Nakzin#BR1
Xerath
18 May 2024
0phút 34,537 giây
99.
체주녁#체주녁
Karthus
18 May 2024
0phút 34,542 giây
100.
백이수#백XX
Akali
19 May 2024
0phút 34,547 giây
1
2
3
4
5
6
>