Đối Đầu

137,796 trận ( 2 ngày vừa qua )
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Aatrox
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +5.3%
Sion
Sion +5.2%
Malphite
Malphite -6.3%
Ahri
Ahri
Đường trên
-
-
-
Akali
Akali
Đường trên
Rakan
Rakan +8.0%
Yone
Yone +6.4%
Garen
Garen -6.0%
Akshan
Akshan
Đường trên
-
-
-
Alistar
Alistar
Đường trên
-
-
-
Amumu
Amumu
Đường trên
-
-
-
Anivia
Anivia
Đường trên
-
-
-
Annie
Annie
Đường trên
-
-
-
Aphelios
Aphelios
Đường trên
-
-
-
Ashe
Ashe
Đường trên
-
-
-
Aurelion Sol
Aurelion Sol
Đường trên
-
-
-
Azir
Azir
Đường trên
-
-
-
Bard
Bard
Đường trên
-
-
-
Bel'Veth
Bel'Veth
Đường trên
-
-
-
Blitzcrank
Blitzcrank
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Brand
Brand
Đường trên
-
-
-
Braum
Braum
Đường trên
-
-
-
Briar
Briar
Đường trên
-
-
-
Caitlyn
Caitlyn
Đường trên
-
-
-
Camille
Camille
Đường trên
Elise
Elise +5.9%
Quinn
Quinn +4.7%
Mordekaiser
Mordekaiser -5.9%
Cassiopeia
Cassiopeia
Đường trên
Blitzcrank
Blitzcrank +9.3%
-
-
Cho'Gath
Cho'Gath
Đường trên
Xin Zhao
Xin Zhao +9.8%
Malphite
Malphite +7.7%
Fiora
Fiora -9.1%
Corki
Corki
Đường trên
-
-
-
Darius
Darius
Đường trên
Cassiopeia
Cassiopeia +7.8%
Singed
Singed +8.5%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -6.6%
Diana
Diana
Đường trên
-
-
-
Dr. Mundo
Dr. Mundo
Đường trên
Galio
Galio +10.7%
Cho'Gath
Cho'Gath +8.0%
Tryndamere
Tryndamere -9.2%
Draven
Draven
Đường trên
-
-
-
Ekko
Ekko
Đường trên
-
-
-
Elise
Elise
Đường trên
-
-
-
Evelynn
Evelynn
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Ezreal
Ezreal
Đường trên
-
-
-
Fiddlesticks
Fiddlesticks
Đường trên
-
-
-
Fiora
Fiora
Đường trên
Nunu & Willump
Nunu & Willump +6.8%
Cho'Gath
Cho'Gath +8.0%
Riven
Riven -6.5%
Fizz
Fizz
Đường trên
-
-
-
Galio
Galio
Đường trên
-
-
-
Gangplank
Gangplank
Đường trên
Rammus
Rammus +9.6%
Jayce
Jayce +6.1%
Zac
Zac -7.5%
Garen
Garen
Đường trên
Poppy
Poppy +11.1%
Gnar
Gnar +6.4%
Quinn
Quinn -8.2%
Gnar
Gnar
Đường trên
Kog'Maw
Kog'Maw +8.5%
Mordekaiser
Mordekaiser +6.4%
Yorick
Yorick -7.2%
Gragas
Gragas
Đường trên
Poppy
Poppy +6.6%
Nasus
Nasus +7.4%
Poppy
Poppy -9.3%
Graves
Graves
Đường trên
-
-
-
Gwen
Gwen
Đường trên
Lux
Lux +7.6%
Rumble
Rumble +6.1%
Riven
Riven -8.9%
Hecarim
Hecarim
Đường trên
-
-
-
Heimerdinger
Heimerdinger
Đường trên
Xin Zhao
Xin Zhao +5.8%
Mordekaiser
Mordekaiser +4.1%
Sett
Sett -2.0%
Hwei
Hwei
Đường trên
-
-
-
Illaoi
Illaoi
Đường trên
Skarner
Skarner +8.1%
Gangplank
Gangplank +7.9%
Kayle
Kayle -7.5%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Irelia
Irelia
Đường trên
Rek'Sai
Rek'Sai +9.1%
Yone
Yone +10.0%
Warwick
Warwick -8.9%
Ivern
Ivern
Đường trên
-
-
-
Janna
Janna
Đường trên
-
-
-
Jarvan IV
Jarvan IV
Đường trên
-
-
-
Jax
Jax
Đường trên
Poppy
Poppy +6.9%
Yone
Yone +6.6%
Poppy
Poppy -5.9%
Jayce
Jayce
Đường trên
Maokai
Maokai +7.5%
Yone
Yone +7.9%
Quinn
Quinn -5.3%
Jhin
Jhin
Đường trên
-
-
-
Jinx
Jinx
Đường trên
-
-
-
K'Sante
K'Sante
Đường trên
Poppy
Poppy +9.6%
Gangplank
Gangplank +10.0%
Tahm Kench
Tahm Kench -6.8%
Kai'Sa
Kai'Sa
Đường trên
-
-
-
Kalista
Kalista
Đường trên
-
-
-
Karma
Karma
Đường trên
-
-
-
Karthus
Karthus
Đường trên
-
-
-
Kassadin
Kassadin
Đường trên
-
-
-
Katarina
Katarina
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Kayle
Kayle
Đường trên
Diana
Diana +7.0%
Singed
Singed +9.6%
Twisted Fate
Twisted Fate -6.9%
Kayn
Kayn
Đường trên
-
-
-
Kennen
Kennen
Đường trên
Braum
Braum +7.9%
Rumble
Rumble +6.3%
Dr. Mundo
Dr. Mundo -5.0%
Kha'Zix
Kha'Zix
Đường trên
-
-
-
Kindred
Kindred
Đường trên
-
-
-
Kled
Kled
Đường trên
Gragas
Gragas +5.8%
Yone
Yone +9.4%
Camille
Camille -5.9%
Kog'Maw
Kog'Maw
Đường trên
-
-
-
LeBlanc
LeBlanc
Đường trên
-
-
-
Lee Sin
Lee Sin
Đường trên
-
-
-
Leona
Leona
Đường trên
-
-
-
Lillia
Lillia
Đường trên
-
-
-
Lissandra
Lissandra
Đường trên
-
-
-
Lucian
Lucian
Đường trên
-
-
-
Lulu
Lulu
Đường trên
-
-
-
Lux
Lux
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Malphite
Malphite
Đường trên
Poppy
Poppy +7.8%
Quinn
Quinn +10.3%
Cho'Gath
Cho'Gath -10.1%
Malzahar
Malzahar
Đường trên
-
-
-
Maokai
Maokai
Đường trên
-
-
-
Master Yi
Master Yi
Đường trên
-
-
-
Milio
Milio
Đường trên
-
-
-
Miss Fortune
Miss Fortune
Đường trên
-
-
-
Mordekaiser
Mordekaiser
Đường trên
Annie
Annie +6.0%
Malphite
Malphite +5.3%
Gnar
Gnar -6.7%
Morgana
Morgana
Đường trên
-
-
-
Naafiri
Naafiri
Đường trên
-
-
-
Nami
Nami
Đường trên
-
-
-
Nasus
Nasus
Đường trên
Rek'Sai
Rek'Sai +5.9%
Singed
Singed +10.4%
Gragas
Gragas -7.9%
Nautilus
Nautilus
Đường trên
-
-
-
Neeko
Neeko
Đường trên
-
-
-
Ngộ Không
Ngộ Không
Đường trên
Lillia
Lillia +6.7%
Garen
Garen +2.2%
Sett
Sett -6.6%
Nidalee
Nidalee
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Nilah
Nilah
Đường trên
-
-
-
Nocturne
Nocturne
Đường trên
-
-
-
Nunu & Willump
Nunu & Willump
Đường trên
-
-
-
Olaf
Olaf
Đường trên
Rell
Rell +7.7%
K'Sante
K'Sante +7.8%
Tryndamere
Tryndamere -8.7%
Orianna
Orianna
Đường trên
-
-
-
Ornn
Ornn
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +11.0%
Gangplank
Gangplank +9.3%
Kayle
Kayle -5.3%
Pantheon
Pantheon
Đường trên
Amumu
Amumu +9.2%
Yone
Yone +6.6%
Ornn
Ornn -8.3%
Poppy
Poppy
Đường trên
Rek'Sai
Rek'Sai +7.3%
Gragas
Gragas +5.2%
Garen
Garen -5.2%
Pyke
Pyke
Đường trên
-
-
-
Qiyana
Qiyana
Đường trên
-
-
-
Quinn
Quinn
Đường trên
Aurelion Sol
Aurelion Sol +5.7%
Jayce
Jayce +6.1%
Malphite
Malphite -13.4%
Rakan
Rakan
Đường trên
-
-
-
Rammus
Rammus
Đường trên
-
-
-
Rek'Sai
Rek'Sai
Đường trên
-
-
-
Rell
Rell
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Renata Glasc
Đường trên
-
-
-
Renekton
Renekton
Đường trên
Tahm Kench
Tahm Kench +5.8%
Yone
Yone +7.5%
Kled
Kled -6.8%
Rengar
Rengar
Đường trên
-
-
-
Riven
Riven
Đường trên
Vel'Koz
Vel'Koz +9.5%
Yone
Yone +9.2%
Kled
Kled -11.2%
Rumble
Rumble
Đường trên
Rell
Rell +6.3%
Gnar
Gnar +6.8%
Kennen
Kennen -6.7%
Ryze
Ryze
Đường trên
Lucian
Lucian +6.2%
-
-
Samira
Samira
Đường trên
-
-
-
Sejuani
Sejuani
Đường trên
-
-
-
Senna
Senna
Đường trên
-
-
-
Seraphine
Seraphine
Đường trên
-
-
-
Sett
Sett
Đường trên
Elise
Elise +6.9%
Irelia
Irelia +5.5%
Kled
Kled -4.8%
Shaco
Shaco
Đường trên
-
-
-
Shen
Shen
Đường trên
Nunu & Willump
Nunu & Willump +9.1%
K'Sante
K'Sante +7.7%
Darius
Darius -5.5%
Shyvana
Shyvana
Đường trên
-
-
-
Singed
Singed
Đường trên
Diana
Diana +8.1%
Aatrox
Aatrox +6.4%
Kayle
Kayle -8.6%
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Sion
Sion
Đường trên
Cassiopeia
Cassiopeia +8.1%
Jayce
Jayce +7.0%
Renekton
Renekton -5.6%
Sivir
Sivir
Đường trên
-
-
-
Skarner
Skarner
Đường trên
Xerath
Xerath +5.8%
Pantheon
Pantheon +7.1%
Olaf
Olaf -6.9%
Smolder
Smolder
Đường trên
-
-
-
Sona
Sona
Đường trên
-
-
-
Soraka
Soraka
Đường trên
-
-
-
Swain
Swain
Đường trên
-
-
-
Sylas
Sylas
Đường trên
-
-
-
Syndra
Syndra
Đường trên
-
-
-
Tahm Kench
Tahm Kench
Đường trên
Bel'Veth
Bel'Veth +6.6%
K'Sante
K'Sante +10.0%
Vayne
Vayne -6.3%
Taliyah
Taliyah
Đường trên
-
-
-
Talon
Talon
Đường trên
-
-
-
Taric
Taric
Đường trên
-
-
-
Teemo
Teemo
Đường trên
Ekko
Ekko +6.8%
Volibear
Volibear +6.5%
Tahm Kench
Tahm Kench -7.3%
Thresh
Thresh
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Tristana
Tristana
Đường trên
-
-
-
Trundle
Trundle
Đường trên
Jarvan IV
Jarvan IV +6.7%
Yone
Yone +6.9%
Volibear
Volibear -5.6%
Tryndamere
Tryndamere
Đường trên
Taric
Taric +7.0%
Singed
Singed +8.6%
Quinn
Quinn -7.2%
Twisted Fate
Twisted Fate
Đường trên
Zyra
Zyra +6.6%
Gnar
Gnar +7.1%
Camille
Camille -4.8%
Twitch
Twitch
Đường trên
-
-
-
Udyr
Udyr
Đường trên
Ashe
Ashe +8.2%
Darius
Darius +3.3%
Camille
Camille -0.8%
Urgot
Urgot
Đường trên
Zac
Zac +7.9%
Yone
Yone +6.4%
Kayle
Kayle -6.9%
Varus
Varus
Đường trên
-
-
-
Vayne
Vayne
Đường trên
Ekko
Ekko +7.9%
K'Sante
K'Sante +7.4%
Malphite
Malphite -11.2%
Veigar
Veigar
Đường trên
-
-
-
Vel'Koz
Vel'Koz
Đường trên
-
-
-
Vex
Vex
Đường trên
-
-
-
Vi
Vi
Đường trên
-
-
-
Viego
Viego
Đường trên
-
-
-
Viktor
Viktor
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Vladimir
Đường trên
Jinx
Jinx +5.4%
Camille
Camille +4.4%
Aatrox
Aatrox -1.4%
Volibear
Volibear
Đường trên
Nilah
Nilah +7.0%
Irelia
Irelia +6.6%
Teemo
Teemo -6.8%
Warwick
Warwick
Đường trên
Xerath
Xerath +9.3%
Irelia
Irelia +6.9%
Volibear
Volibear -3.0%
Xayah
Xayah
Đường trên
-
-
-
Xerath
Xerath
Đường trên
-
-
-
Xin Zhao
Xin Zhao
Đường trên
-
-
-
Yasuo
Yasuo
Đường trên
-
-
-
Yone
Yone
Đường trên
Sona
Sona +9.9%
K'Sante
K'Sante +11.8%
Kled
Kled -6.9%
Yorick
Yorick
Đường trên
Nocturne
Nocturne +6.8%
K'Sante
K'Sante +9.0%
Kayle
Kayle -5.3%
Yuumi
Yuumi
Đường trên
-
-
-
Zac
Zac
Đường trên
Nocturne
Nocturne +7.9%
Gangplank
Gangplank +9.1%
Volibear
Volibear -8.2%
Zed
Zed
Đường trên
-
-
-
Zeri
Zeri
Đường trên
-
-
-
Ziggs
Ziggs
Đường trên
-
-
-
Zilean
Zilean
Đường trên
-
-
-
Tên Tỷ Lệ Thắng Đồng đội tốt nhất Khắc chế… Bị khắc chế bởi…
Zoe
Zoe
Đường trên
-
-
-
Zyra
Zyra
Đường trên
-
-
-