Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Liên lạc
Trận đấu
LMHT
TFT
HTR
VN
CS
DA
DE
EL
EN
ES
FR
HU
IT
JA
KO
NL
PL
PT
RO
RU
TH
TR
UA
VN
ZH
Trang Chính
Tướng
Tổng quan
Thống kê tướng
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Thứ Tự Kỹ Năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Nâng Cấp Trong Võ Đài
Thêm…
Xếp hạng
Người Chơi Tốt Nhất
Phân bố xếp hạng
Ghi lại
Điểm Thành Thạo
Thử thách
Thống kê
Xanh vs Đỏ
Thống kê rồng
Thống Kê Trận Thắng
Thống kê Đầu Hàng
Thống kê AFK
Thời Lượng Trận Đấu
Cắm mắt
Flash: D vs F
Pings
Võ Đài
Bộ Đôi
Tướng tốt nhất
Nâng Cấp Nổi Trội
Ảnh Thông Tin
Phát lại
Tất cả bản ghi
Có Pentakill
Có KDA Cao
Có người Chuyên Nghiệp
Bản Ghi Twitch
Porofessor
Nhận ứng dụng trong trò chơi
Bản vá: 14.10
4,243,857 trận (2 ngày vừa qua)
Liên lạc
-
Privacy
-
TOS
-
-
-
...
Đối Đầu
613,882
trận (
2 ngày vừa qua
)
Trang Chính
>
Đối Đầu
Tổng quan
Thống kê
ProBuilds
Đối Đầu
Ngọc Bổ Trợ
Kỹ năng
Trang bị
Phép Bổ Trợ
Các Đường Rừng
Tất cả tướng
Bạch Kim+
Tất cả khu vực
Tất cả
ARAM
Tất cả tướng
Aatrox
Ahri
Akali
Akshan
Alistar
Amumu
Anivia
Annie
Aphelios
Ashe
Aurelion Sol
Azir
Bard
Bel'Veth
Blitzcrank
Brand
Braum
Briar
Caitlyn
Camille
Cassiopeia
Cho'Gath
Corki
Darius
Diana
Dr. Mundo
Draven
Ekko
Elise
Evelynn
Ezreal
Fiddlesticks
Fiora
Fizz
Galio
Gangplank
Garen
Gnar
Gragas
Graves
Gwen
Hecarim
Heimerdinger
Hwei
Illaoi
Irelia
Ivern
Janna
Jarvan IV
Jax
Jayce
Jhin
Jinx
K'Sante
Kai'Sa
Kalista
Karma
Karthus
Kassadin
Katarina
Kayle
Kayn
Kennen
Kha'Zix
Kindred
Kled
Kog'Maw
LeBlanc
Lee Sin
Leona
Lillia
Lissandra
Lucian
Lulu
Lux
Malphite
Malzahar
Maokai
Master Yi
Milio
Miss Fortune
Mordekaiser
Morgana
Naafiri
Nami
Nasus
Nautilus
Neeko
Ngộ Không
Nidalee
Nilah
Nocturne
Nunu & Willump
Olaf
Orianna
Ornn
Pantheon
Poppy
Pyke
Qiyana
Quinn
Rakan
Rammus
Rek'Sai
Rell
Renata Glasc
Renekton
Rengar
Riven
Rumble
Ryze
Samira
Sejuani
Senna
Seraphine
Sett
Shaco
Shen
Shyvana
Singed
Sion
Sivir
Skarner
Smolder
Sona
Soraka
Swain
Sylas
Syndra
Tahm Kench
Taliyah
Talon
Taric
Teemo
Thresh
Tristana
Trundle
Tryndamere
Twisted Fate
Twitch
Udyr
Urgot
Varus
Vayne
Veigar
Vel'Koz
Vex
Vi
Viego
Viktor
Vladimir
Volibear
Warwick
Xayah
Xerath
Xin Zhao
Yasuo
Yone
Yorick
Yuumi
Zac
Zed
Zeri
Ziggs
Zilean
Zoe
Zyra
Tất Cả Vai Trò
Đường trên
Đi Rừng
Đường giữa
AD Carry
Hỗ Trợ
Sắt+
Đồng+
Bạc+
Vàng+
Bạch Kim+
ngọc lục bảo+
Kim Cương+
Cao Thủ+
Tất cả khu vực
BR
EUNE
EUW
JP
KR
LAN
LAS
NA
OCE
PH
RU
SG
TH
TR
TW
VN
Thường & Xếp Hạng
Chỉ các trận đấu xếp hạng
ARAM
Võ Đài
LeagueOfGraphs.com is available in . Click
here
to use this language.
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Aatrox
Đường trên
Rell
+7.0%
Sion
+7.4%
Malphite
-4.1%
Ahri
Đường giữa
Sejuani
+6.9%
Azir
+5.7%
Swain
-8.1%
Akali
Đường giữa, Đường trên
Rell
+6.2%
Azir
+13.7%
Garen
+0.6%
Akshan
Đường giữa
Sona
+8.7%
Azir
+8.8%
Annie
-10.0%
Alistar
Hỗ Trợ
Morgana
+7.5%
Renata Glasc
+4.6%
Vel'Koz
-9.1%
Amumu
Đi Rừng
Xin Zhao
+9.4%
Rengar
+6.0%
Nunu & Willump
-3.1%
Anivia
Đường giữa
Yorick
+10.4%
Yone
+11.3%
Irelia
-2.7%
Annie
Đường giữa
Morgana
+7.3%
Akshan
+5.4%
Xerath
-8.7%
Aphelios
AD Carry
Milio
+9.3%
Zeri
-0.1%
Nilah
-11.9%
Ashe
AD Carry, Hỗ Trợ
Skarner
+7.1%
Swain
+11.2%
Xerath
-6.5%
Aurelion Sol
Đường giữa
Galio
+8.9%
Azir
+8.7%
Vex
-4.3%
Azir
Đường giữa
Galio
+9.8%
Zoe
+6.4%
Xerath
-10.7%
Bard
Hỗ Trợ
Skarner
+10.2%
Ashe
+11.5%
Morgana
+1.3%
Bel'Veth
Đi Rừng
Udyr
+9.7%
Nunu & Willump
+14.3%
Rammus
-3.8%
Blitzcrank
Hỗ Trợ
Yorick
+10.5%
Ashe
+7.0%
Taric
-7.1%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Brand
Đi Rừng, Đường giữa, Hỗ Trợ
Viego
+10.2%
Azir
+7.1%
Zilean
-11.6%
Braum
Hỗ Trợ
Xin Zhao
+6.9%
Renata Glasc
+4.7%
Rakan
-6.8%
Briar
Đi Rừng
Ngộ Không
+8.7%
Hecarim
+10.0%
Amumu
-4.4%
Caitlyn
AD Carry
Janna
+6.9%
Zeri
+4.3%
Ziggs
-5.5%
Camille
Đường trên
Ziggs
+10.7%
Quinn
+4.7%
Mordekaiser
-6.0%
Cassiopeia
Đường giữa, Đường trên
Galio
+9.8%
Azir
+9.0%
Syndra
-6.1%
Cho'Gath
Đường trên
Trundle
+7.6%
Malphite
+6.0%
Fiora
-10.9%
Corki
Đường giữa, AD Carry
Milio
+9.3%
Aphelios
+6.8%
Ziggs
-7.5%
Darius
Đường trên
Ziggs
+9.2%
Singed
+6.1%
Dr. Mundo
-8.9%
Diana
Đi Rừng, Đường giữa
Viego
+7.6%
Qiyana
+12.6%
Warwick
-5.1%
Dr. Mundo
Đường trên
Hwei
+8.5%
Cho'Gath
+7.4%
Tryndamere
-9.7%
Draven
AD Carry
Nautilus
+8.1%
Zeri
+6.2%
Ziggs
-7.4%
Ekko
Đi Rừng, Đường giữa
Sona
+9.5%
Diana
+9.8%
Hecarim
-3.7%
Elise
Đi Rừng
Gnar
+10.9%
Master Yi
+6.9%
Shaco
-6.2%
Evelynn
Đi Rừng
Jhin
+7.1%
Brand
+11.6%
Warwick
+0.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Ezreal
AD Carry
Galio
+7.4%
Draven
+4.8%
Jhin
-4.9%
Fiddlesticks
Đi Rừng
Yorick
+7.3%
Bel'Veth
+5.5%
Sejuani
-9.0%
Fiora
Đường trên
Zyra
+9.8%
Cho'Gath
+10.2%
Riven
-4.2%
Fizz
Đường giữa
Skarner
+7.9%
Azir
+10.8%
Zoe
-0.9%
Galio
Đường giữa
Viego
+8.3%
Sylas
+4.7%
Twisted Fate
-8.6%
Gangplank
Đường trên
Yorick
+9.5%
Jayce
+7.2%
Zac
-6.4%
Garen
Đường trên
Kennen
+7.6%
Gnar
+7.3%
Quinn
-7.3%
Gnar
Đường trên
Sona
+10.6%
Mordekaiser
+2.4%
Yorick
-11.2%
Gragas
Đường trên, Đi Rừng
Sona
+8.2%
Nasus
+8.1%
Poppy
-8.7%
Graves
Đi Rừng
Skarner
+8.0%
Rengar
+4.9%
Fiddlesticks
-5.8%
Gwen
Đường trên
Ziggs
+9.0%
Rumble
+8.0%
Riven
-7.0%
Hecarim
Đi Rừng
Nami
+9.2%
Ekko
+12.0%
Warwick
-2.3%
Heimerdinger
Đường trên, Đường giữa
Trundle
+10.8%
Mordekaiser
+4.8%
Sett
-1.2%
Hwei
Đường giữa
Rek'Sai
+9.7%
Corki
+4.0%
Xerath
-6.5%
Illaoi
Đường trên
Milio
+7.8%
Gangplank
+5.6%
Kayle
-9.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Irelia
Đường trên, Đường giữa
Kennen
+7.1%
Yone
+9.3%
Warwick
-9.5%
Ivern
Đi Rừng
Kennen
+6.5%
Skarner
+8.9%
Diana
-4.9%
Janna
Hỗ Trợ
Jhin
+6.8%
Swain
+6.7%
Sona
-8.5%
Jarvan IV
Đi Rừng
Milio
+9.0%
Udyr
+4.2%
Kindred
-5.7%
Jax
Đường trên, Đi Rừng
Nami
+8.2%
Yone
+5.3%
Poppy
-7.3%
Jayce
Đường trên, Đường giữa
Sona
+7.7%
Yone
+10.1%
Akshan
-4.1%
Jhin
AD Carry
Ziggs
+6.7%
Ezreal
+3.2%
Twitch
-5.6%
Jinx
AD Carry
Skarner
+7.0%
Smolder
+4.5%
Twitch
-4.1%
K'Sante
Đường trên
Sion
+7.7%
Gangplank
+8.2%
Tahm Kench
-8.6%
Kai'Sa
AD Carry
Yorick
+8.8%
Ziggs
+11.2%
Nilah
-0.2%
Kalista
AD Carry
Morgana
+7.7%
Ezreal
+1.2%
Jhin
-6.2%
Karma
Hỗ Trợ
Jhin
+7.6%
Pantheon
+5.5%
Maokai
-6.5%
Karthus
Đi Rừng
Trundle
+7.7%
Sylas
+6.6%
Rumble
-2.5%
Kassadin
Đường giữa
Poppy
+8.6%
Azir
+11.6%
Irelia
-3.9%
Katarina
Đường giữa
Sona
+7.0%
Orianna
+10.7%
Galio
-0.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Kayle
Đường trên
Xerath
+9.3%
Singed
+11.9%
Twisted Fate
-4.7%
Kayn
Đi Rừng
Dr. Mundo
+8.1%
Sylas
+12.4%
Nocturne
-0.6%
Kennen
Đường trên
Jhin
+7.1%
Rumble
+5.4%
Dr. Mundo
-5.9%
Kha'Zix
Đi Rừng
Skarner
+7.8%
Sylas
+11.0%
Ivern
-1.7%
Kindred
Đi Rừng
Elise
+9.2%
Kayn
+4.0%
Diana
-4.5%
Kled
Đường trên
Thresh
+8.2%
Yone
+10.9%
Camille
-4.4%
Kog'Maw
AD Carry
Sejuani
+8.7%
Smolder
+7.0%
Caitlyn
-5.1%
LeBlanc
Đường giữa
Yorick
+9.1%
Azir
+14.8%
Ryze
-2.2%
Lee Sin
Đi Rừng
Milio
+6.6%
Rengar
+4.7%
Rek'Sai
-4.7%
Leona
Hỗ Trợ
Renata Glasc
+8.7%
Yuumi
+3.2%
Taric
-8.4%
Lillia
Đi Rừng
Volibear
+9.2%
Zac
+3.9%
Shyvana
-6.3%
Lissandra
Đường giữa
Camille
+8.1%
Yasuo
+4.9%
Xerath
-5.7%
Lucian
AD Carry
Yuumi
+9.0%
Zeri
+6.8%
Ashe
-1.8%
Lulu
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+9.2%
Shaco
+2.4%
Poppy
-8.0%
Lux
Hỗ Trợ, Đường giữa
Nautilus
+9.1%
Azir
+5.6%
Soraka
-6.6%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Malphite
Đường trên, Đường giữa
Skarner
+8.6%
Quinn
+14.6%
Cho'Gath
-5.8%
Malzahar
Đường giữa
Rek'Sai
+10.3%
Vladimir
+8.5%
Cassiopeia
-4.6%
Maokai
Hỗ Trợ
Xerath
+7.0%
Karma
+7.0%
Janna
-4.8%
Master Yi
Đi Rừng
Xerath
+8.0%
Sylas
+12.0%
Elise
-5.3%
Milio
Hỗ Trợ
Shen
+7.2%
Pantheon
+1.9%
Taric
-8.9%
Miss Fortune
AD Carry
Thresh
+7.9%
Smolder
+9.9%
Twitch
-1.5%
Mordekaiser
Đường trên
Sona
+8.2%
Malphite
+7.0%
Gnar
-5.1%
Morgana
Hỗ Trợ
Skarner
+9.2%
Neeko
+2.0%
Xerath
-12.0%
Naafiri
Đường giữa
Zoe
+8.7%
Sylas
+10.6%
Ahri
+1.0%
Nami
Hỗ Trợ
Volibear
+9.4%
Swain
+7.7%
Braum
-6.7%
Nasus
Đường trên
Leona
+8.6%
Singed
+7.8%
Gragas
-10.5%
Nautilus
Hỗ Trợ
Lux
+6.7%
Yuumi
+3.6%
Taric
-11.8%
Neeko
Hỗ Trợ, Đường giữa
Thresh
+6.8%
Brand
+5.3%
Xerath
-7.7%
Ngộ Không
Đi Rừng, Đường trên
Viktor
+8.1%
Kha'Zix
+1.0%
Brand
-10.6%
Nidalee
Đi Rừng
Jhin
+6.9%
Graves
+3.2%
Ivern
-6.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Nilah
AD Carry
Nautilus
+10.6%
Aphelios
+12.0%
Jhin
-2.6%
Nocturne
Đi Rừng
Nami
+8.4%
Rengar
+11.9%
Nunu & Willump
+0.4%
Nunu & Willump
Đi Rừng
Trundle
+10.2%
Hecarim
+12.1%
Bel'Veth
-4.2%
Olaf
Đường trên
Ziggs
+7.0%
K'Sante
+9.1%
Tryndamere
-7.4%
Orianna
Đường giữa
Sona
+9.5%
Azir
+6.1%
Xerath
-6.1%
Ornn
Đường trên
Ngộ Không
+9.6%
Gangplank
+9.7%
Kayle
-4.9%
Pantheon
Hỗ Trợ, Đường trên
Milio
+8.9%
Yuumi
+4.9%
Ornn
-10.4%
Poppy
Đi Rừng, Đường trên, Hỗ Trợ
Veigar
+8.3%
Gragas
+5.2%
Nocturne
-10.5%
Pyke
Hỗ Trợ
Sona
+8.2%
Karma
+10.3%
Taric
-0.7%
Qiyana
Đường giữa
Skarner
+8.1%
Syndra
+15.2%
Diana
-2.7%
Quinn
Đường trên
Ziggs
+7.7%
Jayce
+7.9%
Malphite
-11.6%
Rakan
Hỗ Trợ
Morgana
+7.9%
Yuumi
+9.6%
Taric
-5.3%
Rammus
Đi Rừng
Jhin
+9.7%
Bel'Veth
+7.4%
Gragas
-6.2%
Rek'Sai
Đi Rừng
Ziggs
+7.6%
Master Yi
+3.8%
Udyr
-8.5%
Rell
Hỗ Trợ
Ziggs
+7.7%
Vel'Koz
+5.6%
Swain
-11.0%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Renata Glasc
Hỗ Trợ
Leona
+11.7%
Yuumi
+5.5%
Soraka
-9.6%
Renekton
Đường trên
Nami
+8.9%
Yone
+7.6%
Kled
-6.7%
Rengar
Đi Rừng
Irelia
+9.4%
Ekko
+9.5%
Nocturne
-2.2%
Riven
Đường trên
Nami
+7.2%
Yone
+7.7%
Kled
-12.7%
Rumble
Đường trên, Đi Rừng
Udyr
+8.7%
Gnar
+5.6%
Kennen
-7.9%
Ryze
Đường giữa, Đường trên
Thresh
+8.4%
LeBlanc
+7.5%
Brand
-5.9%
Samira
AD Carry
Milio
+9.2%
Draven
+6.9%
Jinx
-4.2%
Sejuani
Đi Rừng
Ziggs
+9.6%
Sylas
+4.9%
Nunu & Willump
-9.2%
Senna
Hỗ Trợ
Rek'Sai
+7.4%
Alistar
+1.3%
Tahm Kench
-7.6%
Seraphine
Hỗ Trợ
Yorick
+10.1%
Swain
+5.4%
Poppy
-6.8%
Sett
Đường trên
Morgana
+7.8%
Irelia
+5.5%
Kled
-4.8%
Shaco
Đi Rừng, Hỗ Trợ
Jinx
+7.7%
Poppy
+8.9%
Soraka
-9.7%
Shen
Đường trên
Trundle
+8.7%
K'Sante
+4.6%
Darius
-8.6%
Shyvana
Đi Rừng
Volibear
+9.6%
Lillia
+8.2%
Vi
-5.3%
Singed
Đường trên
Galio
+7.9%
Aatrox
+5.2%
Kayle
-9.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Sion
Đường trên
Sona
+6.9%
Jayce
+3.3%
Renekton
-9.2%
Sivir
AD Carry
Xin Zhao
+9.0%
Smolder
+9.6%
Twitch
-3.5%
Skarner
Đường trên, Đi Rừng
Morgana
+7.7%
Pantheon
+2.7%
Ivern
-15.2%
Smolder
AD Carry
Rek'Sai
+10.9%
Zeri
+6.2%
Kog'Maw
-5.9%
Sona
Hỗ Trợ
Gnar
+8.0%
Karma
+1.5%
Leona
-7.9%
Soraka
Hỗ Trợ
Viktor
+7.0%
Shaco
+10.6%
Vel'Koz
-2.7%
Swain
Hỗ Trợ, Đường giữa
Shen
+8.0%
Rell
+8.9%
Xerath
-12.1%
Sylas
Đường giữa, Đi Rừng
Viktor
+8.2%
Malphite
+11.0%
Master Yi
-6.1%
Syndra
Đường giữa
Tahm Kench
+9.7%
Azir
+8.2%
Malphite
-9.5%
Tahm Kench
Đường trên, Hỗ Trợ
Hwei
+7.5%
K'Sante
+8.2%
Vayne
-8.1%
Taliyah
Đi Rừng, Đường giữa
Thresh
+8.3%
Azir
+10.6%
Xerath
-7.2%
Talon
Đường giữa, Đi Rừng
Alistar
+10.7%
Lillia
+10.8%
Tristana
-0.5%
Taric
Hỗ Trợ
Xerath
+13.8%
Nautilus
+4.8%
Soraka
-4.0%
Teemo
Đường trên
Jhin
+7.5%
Volibear
+6.7%
Tahm Kench
-7.1%
Thresh
Hỗ Trợ
Jinx
+5.9%
Yuumi
-1.0%
Taric
-10.8%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Tristana
Đường giữa, AD Carry
Milio
+9.3%
Talon
+9.4%
Annie
-5.8%
Trundle
Đường trên
Shen
+11.1%
Yone
+5.2%
Volibear
-7.3%
Tryndamere
Đường trên
Skarner
+10.7%
Singed
+10.9%
Quinn
-4.9%
Twisted Fate
Đường giữa, Đường trên
Yorick
+8.7%
Azir
+8.2%
Malphite
-7.4%
Twitch
AD Carry
Skarner
+9.5%
Smolder
+9.4%
Nilah
-6.0%
Udyr
Đi Rừng, Đường trên
Poppy
+6.9%
Rek'Sai
+1.5%
Zac
-9.4%
Urgot
Đường trên
Xerath
+9.0%
Yone
+8.3%
Kayle
-5.0%
Varus
AD Carry
Ngộ Không
+6.9%
Smolder
+6.2%
Tristana
-4.3%
Vayne
AD Carry, Đường trên
Ziggs
+8.1%
Smolder
+7.5%
Malphite
-11.2%
Veigar
Đường giữa
Yorick
+11.2%
Azir
+4.9%
Ekko
-8.9%
Vel'Koz
Hỗ Trợ, Đường giữa
Yorick
+10.0%
Brand
+5.2%
Rell
-10.5%
Vex
Đường giữa
Volibear
+7.8%
Yone
+6.1%
Viktor
-6.6%
Vi
Đi Rừng
Sion
+8.7%
Shyvana
+9.8%
Ivern
-5.6%
Viego
Đi Rừng
Galio
+8.8%
Rengar
+2.3%
Rammus
-8.1%
Viktor
Đường giữa
Skarner
+9.0%
Vladimir
+5.0%
Ekko
-8.2%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Vladimir
Đường giữa, Đường trên
Udyr
+9.8%
Katarina
+6.3%
Malzahar
-8.0%
Volibear
Đường trên, Đi Rừng
Nami
+10.3%
Irelia
+4.5%
Teemo
-8.9%
Warwick
Đi Rừng, Đường trên
Ziggs
+8.9%
Irelia
+9.8%
Sejuani
-4.6%
Xayah
AD Carry
Thresh
+8.4%
Zeri
+10.9%
Ashe
-6.9%
Xerath
Hỗ Trợ, Đường giữa
Taric
+11.9%
Azir
+8.4%
Fizz
-8.7%
Xin Zhao
Đi Rừng
Sona
+9.3%
Sylas
+3.7%
Ivern
-6.8%
Yasuo
Đường giữa
Nami
+7.3%
Neeko
+7.0%
Galio
-4.0%
Yone
Đường giữa, Đường trên
Sona
+8.6%
K'Sante
+13.1%
Anivia
-5.9%
Yorick
Đường trên
Veigar
+10.2%
K'Sante
+6.0%
Kayle
-8.4%
Yuumi
Hỗ Trợ
Aphelios
+8.1%
Ashe
+2.4%
Rakan
-10.5%
Zac
Đi Rừng, Đường trên
Quinn
+7.2%
Gangplank
+13.1%
Volibear
-4.2%
Zed
Đường giữa
Skarner
+10.3%
Kassadin
+10.1%
Cassiopeia
-4.1%
Zeri
AD Carry
Shen
+9.5%
Ezreal
+5.2%
Xayah
-8.5%
Ziggs
Đường giữa, AD Carry
Sona
+8.8%
Draven
+5.5%
Kai'Sa
-12.0%
Zilean
Hỗ Trợ
Yorick
+13.1%
Brand
+12.5%
Soraka
-1.9%
Tên
Tỷ Lệ Thắng
Đồng đội tốt nhất
Khắc chế…
Bị khắc chế bởi…
Zoe
Đường giữa
Skarner
+9.4%
Corki
+5.7%
Malzahar
-5.6%
Zyra
Hỗ Trợ
Taric
+10.9%
Ashe
+4.1%
Vel'Koz
-6.4%