7.8%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
2.1%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
E
Q
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 59.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.9%
Build ban đầu
Phổ biến: 93.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build cốt lõi
Phổ biến: 22.8%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Tỷ Lệ Thắng: 55.7%
Giày
Phổ biến: 87.8%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Tristana
Callme
9 /
2 /
3
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Yuekai
10 /
2 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Larssen
9 /
4 /
7
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Callme
3 /
5 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
FEBIVEN
7 /
7 /
8
|
VS
|
E
Q
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 32.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.9%
Người chơi Tristana xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
m1xgzzz#NA1
NA (#1) |
88.2% | ||||
김트랩#KR1
KR (#2) |
80.6% | ||||
ø n ıı#NA1
NA (#3) |
90.2% | ||||
Jared Grey#EUNE
EUNE (#4) |
84.4% | ||||
ホタル#0619
KR (#5) |
77.8% | ||||
Bé AiI#VN72
VN (#6) |
79.6% | ||||
pulsaar#777
PH (#7) |
73.6% | ||||
tempunelckwgdhbu#VN2
VN (#8) |
79.8% | ||||
Bombëlek#EUNE
EUNE (#9) |
74.0% | ||||
manati supremo 2#LAN
LAN (#10) |
85.0% | ||||
Xếp hạng điểm thành thạo
1. | 11,458,964 | |
2. | 9,721,234 | |
3. | 7,785,385 | |
4. | 7,299,254 | |
5. | 7,254,750 | |