4.1%
Phổ biến
49.9%
Tỷ Lệ Thắng
0.6%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
W
Q
E
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 36.3% -
Tỷ Lệ Thắng: 48.8%
Build ban đầu
Phổ biến: 90.7%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Tỷ Lệ Thắng: 49.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 7.4%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Tỷ Lệ Thắng: 59.3%
Giày
Phổ biến: 60.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Tỷ Lệ Thắng: 49.4%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Ornn
Scorth
1 /
6 /
9
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Pollu
5 /
2 /
7
|
VS
|
W
E
Q
|
|
||
Pullbae
2 /
8 /
6
|
VS
|
W
E
Q
|
|||
Photon
3 /
12 /
15
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
SoHwan
6 /
7 /
12
|
VS
|
W
Q
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.7% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.3%
Người chơi Ornn xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
Clavar la Espada#5151
TR (#1) |
90.0% | ||||
Fallwind#3319
EUW (#2) |
73.4% | ||||
Whιplash#EUNE
EUNE (#3) |
70.0% | ||||
Giozinho#000
BR (#4) |
68.0% | ||||
Jzeus#Z440
NA (#5) |
68.4% | ||||
Vinç#0030
NA (#6) |
71.6% | ||||
Lanzus#2789
VN (#7) |
64.9% | ||||
Tuấn Thăng Đỗ#2003
VN (#8) |
76.4% | ||||
Lays#555
EUW (#9) |
63.8% | ||||
Dice of Fate#BR1
BR (#10) |
66.7% | ||||