14.5%
Phổ biến
50.5%
Tỷ Lệ Thắng
6.2%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 51.1% -
Tỷ Lệ Thắng: 49.8%
Build ban đầu
x2
Phổ biến: 84.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Tỷ Lệ Thắng: 50.7%
Build cốt lõi
Phổ biến: 8.9%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Tỷ Lệ Thắng: 62.6%
Giày
Phổ biến: 37.3%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Tỷ Lệ Thắng: 51.7%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Thresh
Ragner
5 /
6 /
21
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Effort
2 /
7 /
16
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
Moham
0 /
3 /
4
|
VS
|
Q
W
E
|
|||
knight
1 /
4 /
12
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Professor
2 /
5 /
20
|
VS
|
Q
W
E
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 64.2% -
Tỷ Lệ Thắng: 50.8%
Người chơi Thresh xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lol xd#loser
EUW (#1) |
82.0% | ||||
Someday boy#NA1
NA (#2) |
78.6% | ||||
Raresh359#EUNE
EUNE (#3) |
87.0% | ||||
Thresh#6555
VN (#4) |
80.2% | ||||
I OnIy Hook U#EUW
EUW (#5) |
76.9% | ||||
Scarlette#uwu
LAS (#6) |
74.4% | ||||
hexie#0000
BR (#7) |
80.0% | ||||
peaceful breath#008
EUW (#8) |
70.0% | ||||
TQK#TQK94
VN (#9) |
71.2% | ||||
HellfireParadais#ROFL
LAN (#10) |
74.7% | ||||