3.2%
Phổ biến
46.8%
Tỷ Lệ Thắng
4.0%
Tỷ Lệ Cấm
Thứ Tự Kỹ Năng
Q
E
W
|
||||||||||||||||||
|
Q | Q | Q | Q | Q | |||||||||||||
|
W | W | W | W | W | |||||||||||||
|
E | E | E | E | E | |||||||||||||
|
R | R | R |
Phổ biến: 62.6% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.7%
Build ban đầu
Phổ biến: 57.3%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Tỷ Lệ Thắng: 46.5%
Build cốt lõi
Phổ biến: 13.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Tỷ Lệ Thắng: 57.8%
Giày
Phổ biến: 66.9%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Tỷ Lệ Thắng: 49.6%
Đường build chung cuộc
Đường Build Của Tuyển Thủ Rengar
YSKM
5 /
7 /
5
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
11 /
5 /
6
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YSKM
7 /
8 /
10
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
YSKM
7 /
3 /
8
|
VS
|
Q
E
W
|
|||
YSKM
2 /
3 /
3
|
VS
|
Q
E
W
|
|
||
Quan sát trận đấu
Chạy [Terminal] và sao chép rồi dán mã bên dưới
Quan sát trận đấu
Ngọc Bổ Trợ
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|
||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
|||||||||
|
|
|
Phổ biến: 43.8% -
Tỷ Lệ Thắng: 47.2%
Người chơi Rengar xuất sắc nhất
Người Chơi | Tỷ Lệ Thắng | ||||
---|---|---|---|---|---|
lblsec#LAS
LAS (#1) |
85.1% | ||||
TAPINGG EVOLVED#0511
EUW (#2) |
93.3% | ||||
embe daau#1506
VN (#3) |
86.5% | ||||
9a330049-0df4-4faf-b210-58ccafb055f3#EUW
EUW (#4) |
82.4% | ||||
ŞKŤ Ť1 FÁKÉŘ#SHIBA
BR (#5) |
81.7% | ||||
Scars#BR30
BR (#6) |
81.5% | ||||
Lirerage#EUW
EUW (#7) |
77.6% | ||||
Gravity#2562
EUNE (#8) |
80.2% | ||||
bolka#00001
EUW (#9) |
77.9% | ||||
Shere Khan#3131
TR (#10) |
80.4% | ||||