Taric

Taric

Hỗ Trợ
55 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
47.3%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chói Lóa
E
Pháo Đài Kiên Cố
W
Ánh Sáng Tinh Tú
Q
Can Đảm
Ánh Sáng Tinh Tú
Q Q Q Q Q
Pháo Đài Kiên Cố
W W W W W
Chói Lóa
E E E E E
Vũ Trụ Rạng Ngời
R R R
Phổ biến: 16.7% - Tỷ Lệ Thắng: 88.9%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 46.4%
Tỷ Lệ Thắng: 69.2%

Build cốt lõi

Hỏa Ngọc
Lời Thề Hiệp Sĩ
Lư Hương Sôi Sục
Chuông Bảo Hộ Mikael
Phổ biến: 11.8%
Tỷ Lệ Thắng: 100.0%

Giày

Giày Khai Sáng Ionia
Phổ biến: 38.6%
Tỷ Lệ Thắng: 68.2%

Đường build chung cuộc

Băng Giáp
Dây Chuyền Iron Solari
Găng Tay Băng Giá

Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (Đường giữa)

Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (Đường giữa)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Phát Bắn Đơn Giản
Vị Máu
Tác Động Bất Chợt
Mắt Thây Ma
Poro Cảnh Giới
Thu Thập Nhãn Cầu
Thợ Săn Kho Báu
Thợ Săn Tàn Nhẫn
Thợ Săn Tối Thượng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 33.3% - Tỷ Lệ Thắng: 57.9%

Người chơi Taric xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ıııThrenduiLııı#EUW
ıııThrenduiLııı#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 78.4% 74
2.
Malfoy#6961
Malfoy#6961
LAN (#2)
Đại Cao Thủ 71.7% 53
3.
LunaDown#EUW
LunaDown#EUW
EUW (#3)
Cao Thủ 73.7% 76
4.
청주게이#남친구함
청주게이#남친구함
KR (#4)
Cao Thủ 67.0% 91
5.
pomfrit#Taric
pomfrit#Taric
EUW (#5)
Cao Thủ 66.2% 71
6.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#6)
Thách Đấu 66.5% 155
7.
GREY#DRAMA
GREY#DRAMA
BR (#7)
Cao Thủ 81.6% 38
8.
Afterlife#LLJW
Afterlife#LLJW
EUW (#8)
Cao Thủ 65.5% 58
9.
Lehends#carry
Lehends#carry
KR (#9)
Cao Thủ 63.6% 66
10.
DARK팀#타 릭
DARK팀#타 릭
KR (#10)
Cao Thủ 64.4% 59