Taric

Taric

Hỗ Trợ
67 trận ( 2 ngày vừa qua )
0.0%
Phổ biến
56.7%
Tỷ Lệ Thắng
0.4%
Tỷ Lệ Cấm

Thứ Tự Kỹ Năng

Chói Lóa
E
Ánh Sáng Tinh Tú
Q
Pháo Đài Kiên Cố
W
Can Đảm
Ánh Sáng Tinh Tú
Q Q Q Q Q
Pháo Đài Kiên Cố
W W W W W
Chói Lóa
E E E E E
Vũ Trụ Rạng Ngời
R R R
Phổ biến: 47.7% - Tỷ Lệ Thắng: 45.2%

Build ban đầu

Mắt Xanh
Bản Đồ Thế Giới
Bình Máux2
Phổ biến: 50.0%
Tỷ Lệ Thắng: 64.3%

Build cốt lõi

Lá Chắn Mãnh Sư
Tim Băng
Băng Giáp
Giáp Tâm Linh
Phổ biến: 12.5%
Tỷ Lệ Thắng: 75.0%

Giày

Giày Thép Gai
Phổ biến: 54.1%
Tỷ Lệ Thắng: 50.0%

Đường build chung cuộc

Găng Tay Băng Giá
Dây Chuyền Iron Solari
Giáp Gai

Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (AD Carry)

Đường Build Của Tuyển Thủ Taric (AD Carry)

Bản Ghi Tốt Nhất

Người Chơi KDA

Ngọc Bổ Trợ

Quyền Năng Bất Diệt
Dư Chấn
Hộ Vệ
Tàn Phá Hủy Diệt
Suối Nguồn Sinh Mệnh
Nện Khiên
Kiểm Soát Điều Kiện
Ngọn Gió Thứ Hai
Giáp Cốt
Lan Tràn
Tiếp Sức
Kiên Cường
Hấp Thụ Sinh Mệnh
Đắc Thắng
Hiện Diện Trí Tuệ
Huyền Thoại: Tốc Độ Đánh
Huyền Thoại: Gia Tốc
Huyền Thoại: Hút Máu
Nhát Chém Ân Huệ
Đốn Hạ
Chốt Chặn Cuối Cùng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+10% Tốc độ Đánh
+8 Điểm hồi Kỹ năng
+9 Sức mạnh Thích ứng
+2% Tốc Độ Di Chuyển
+10-180 Máu (theo cấp)
+65 Máu
+10% Kháng Hiệu Ứng và Kháng Làm Chậm
+10-180 Máu (theo cấp)
Phổ biến: 35.1% - Tỷ Lệ Thắng: 57.7%

Người chơi Taric xuất sắc nhất

# Người Chơi Thứ bậc Tỷ Lệ Thắng Đã chơi
1.
ıııThrenduiLııı#EUW
ıııThrenduiLııı#EUW
EUW (#1)
Cao Thủ 78.4% 74
2.
Malfoy#6961
Malfoy#6961
LAN (#2)
Đại Cao Thủ 71.7% 53
3.
청주게이#남친구함
청주게이#남친구함
KR (#3)
Cao Thủ 67.0% 91
4.
pomfrit#Taric
pomfrit#Taric
EUW (#4)
Cao Thủ 66.2% 71
5.
LunaTown#EUNE
LunaTown#EUNE
EUNE (#5)
Thách Đấu 66.5% 155
6.
GREY#DRAMA
GREY#DRAMA
BR (#6)
Cao Thủ 81.6% 38
7.
Afterlife#LLJW
Afterlife#LLJW
EUW (#7)
Cao Thủ 65.5% 58
8.
Lehends#carry
Lehends#carry
KR (#8)
Cao Thủ 63.6% 66
9.
DARK팀#타 릭
DARK팀#타 릭
KR (#9)
Cao Thủ 64.4% 59
10.
ゆうき1997 TwitchTV#19979
ゆうき1997 TwitchTV#19979
JP (#10)
Cao Thủ 64.0% 178